CTCP Bóng đèn Điện Quang (dqc)

10.80
0.10
(0.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.65
10.80
10.40
22,300
28.9K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.0
259 Bi
34 Mi
17,607
15.8 - 8.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.55 1,000 10.70 100
10.50 2,500 10.75 1,000
10.45 2,400 10.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 45.00 (-1.20) 76.6%
SAM 7.30 (-0.06) 7.4%
RAL 93.20 (0.00) 7.3%
PAC 23.90 (-0.50) 4.6%
PHN 62.00 (0.00) 1.6%
TYA 17.50 (-0.40) 1.4%
MBG 3.50 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 10.65 0.20 600 600
09:20 10.50 0.05 1,000 1,600
10:30 10.40 -0.05 400 2,000
10:45 10.40 -0.05 300 2,300
10:58 10.70 0.25 9,800 12,100
11:10 10.80 0.35 8,200 20,300
11:15 10.80 0.35 200 20,500
11:17 10.80 0.35 1,800 22,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.06) 0% 150 (0.11) 0%
2018 0 (1.19) 0% 150 (0.09) 0%
2019 1,200 (0.83) 0% 0 (0.03) 0%
2020 543 (0.95) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,000 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,200 (0.21) 0% 3,000 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV231,623216,210209,716171,544829,093871,6911,001,213749,315946,476830,5151,190,4211,059,0041,038,6651,088,667
Tổng lợi nhuận trước thuế-95,792-4,720-528514-100,526-30,62215,75124,79922,42536,905112,596135,320254,458268,031
Lợi nhuận sau thuế -96,190-4,880-803226-101,646-33,41414,85522,75918,26429,56189,983110,295204,103210,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-96,466-5,127-1,26911-102,850-34,39913,76421,68415,82928,53588,856109,275203,247206,778
Tổng tài sản1,334,1991,367,8641,370,3941,457,7431,334,1991,444,0591,485,0881,410,1531,409,6491,502,0441,865,0161,611,3661,589,3771,514,166
Tổng nợ539,064472,777470,426556,973539,064543,516551,130465,720486,461529,578780,176472,270434,971425,765
Vốn chủ sở hữu795,134895,087899,967900,770795,134900,544933,958944,433923,188972,4661,084,8401,139,0961,154,4061,088,402


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |