CTCP Bóng đèn Điện Quang (dqc)

15.05
0.30
(2.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.75
14.75
15.10
14.75
33,800
32.7k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
415 tỷ
34 triệu
106,349
23 - 12.9

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 21.85 (-0.05) 56.5%
CAV 72.00 (1.50) 12.5%
RAL 132.90 (-0.10) 9.7%
SAM 6.20 (-0.05) 7.3%
PAC 32.00 (-0.50) 4.7%
DQC 15.05 (0.30) 1.6%
MBG 4.30 (0.10) 1.5%
PHN 64.00 (1.00) 1.4%
POT 18.40 (0.00) 1.1%
TSB 50.50 (0.50) 1.0%
TYA 10.00 (0.00) 0.9%
EMC 11.40 (0.00) 0.5%
VTB 10.20 (0.00) 0.4%
DHP 11.00 (0.00) 0.3%
VTH 9.00 (0.00) 0.2%
KSD 3.70 (0.20) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 600 15.05 200
14.95 3,100 15.10 600
14.85 8,000 15.15 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 14.75 0 800 800
09:21 14.75 0 200 1,000
09:30 14.85 0.10 600 1,600
10:13 14.75 0 200 1,800
10:20 14.85 0.10 100 1,900
10:26 15 0.25 2,700 4,600
10:58 15 0.25 7,000 11,600
11:10 15.05 0.30 12,900 24,500
11:20 15.05 0.30 500 25,000
13:10 15 0.25 200 25,200
13:37 15.05 0.30 1,800 27,000
13:40 15.05 0.30 100 27,100
13:41 15.05 0.30 100 27,200
13:42 15.05 0.30 100 27,300
13:43 15.05 0.30 100 27,400
13:47 15.10 0.35 900 28,300
13:48 15.10 0.35 1,000 29,300
13:50 15.10 0.35 2,000 31,300
13:51 15.10 0.35 1,000 32,300
14:10 15.10 0.35 800 33,100
14:25 15.05 0.30 100 33,200
14:26 15.05 0.30 600 33,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.06) 0% 150 (0.11) 0%
2018 0 (1.19) 0% 150 (0.09) 0%
2019 1,200 (0.83) 0% 0 (0.03) 0%
2020 543 (0.95) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,000 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,200 (0.21) 0% 3,000 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV171,544210,600221,187238,839871,6911,001,213749,315946,476830,5151,190,4211,059,0041,038,6651,088,6671,229,506
Tổng lợi nhuận trước thuế514-20,297-10,948273-30,62215,75124,79922,42536,905112,596135,320254,458268,031307,048
Lợi nhuận sau thuế 226-21,329-11,205-820-33,41414,85522,75918,26429,56189,983110,295204,103210,062242,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11-21,587-11,569-1,101-34,39913,76421,68415,82928,53588,856109,275203,247206,778236,594
Tổng tài sản1,457,7431,501,6361,489,6431,465,3271,444,0591,485,0881,410,1531,409,6491,502,0441,865,0161,611,3661,589,3771,514,1661,863,045
Tổng nợ556,973598,623565,300529,639543,516551,130465,720486,461529,578780,176472,270434,971425,765879,544
Vốn chủ sở hữu900,770903,013924,343935,687900,544933,958944,433923,188972,4661,084,8401,139,0961,154,4061,088,402983,501


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc