Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance (ksf)

40.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.80
40.70
40.80
40.60
18,500
26.6K
2.1K
19.8x
1.5x
3% # 8%
0.2
12,240 Bi
300 Mi
19,791
41.2 - 39.8
11,383 Bi
7,985 Bi
142.6%
41.23%
108 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.30 5,000 40.90 1,500
40.20 300 41.00 700
40.00 200 41.10 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 38.75 (-0.05) 25.7%
VIC 40.65 (0.20) 23.5%
BCM 70.00 (-0.80) 11.1%
VRE 16.85 (0.15) 5.9%
KDH 34.55 (-0.05) 5.3%
KBC 29.10 (-0.25) 3.4%
VPI 57.70 (-0.90) 2.8%
NVL 9.45 (0.06) 2.8%
PDR 19.45 (-0.35) 2.6%
HUT 16.10 (0.20) 2.2%
NLG 34.65 (0.20) 2.0%
DXG 15.25 (0.05) 2.0%
KSF 40.80 (0.00) 1.9%
DIG 18.70 (-0.10) 1.7%
TCH 15.30 (-0.15) 1.6%
SJS 92.00 (1.80) 1.6%
HDG 27.30 (-0.10) 1.4%
KOS 39.25 (0.05) 1.3%
SZC 42.80 (-0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 40.70 -0.10 500 500
09:15 40.70 -0.10 600 1,100
09:30 40.70 -0.10 900 2,000
09:53 40.60 -0.20 1,500 3,500
10:10 40.60 -0.20 3,200 6,700
10:44 40.60 -0.20 1,900 8,600
11:19 40.80 0 300 8,900
13:15 40.80 0 700 9,600
13:34 40.80 0 1,900 11,500
13:58 40.70 -0.10 600 12,100
13:59 40.70 -0.10 1,000 13,100
14:10 40.80 0 2,900 16,000
14:23 40.80 0 700 16,700
14:24 40.80 0 1,800 18,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 3,163.72 (1.21) 0% 415.50 (0.63) 0%
2023 1,419.29 (0.05) 0% 43.93 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV164,747777,0651,232,355380,378554,6191,212,5921,241,4901,448,9821,916,314
Tổng lợi nhuận trước thuế39,477254,222474,975135,205259,161780,701590,973322,219286,575-13,619
Lợi nhuận sau thuế 29,525199,495381,223106,023204,157619,768415,496263,207221,187-13,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,566178,206333,94179,790138,888367,109367,720201,705221,187-13,708
Tổng tài sản19,368,11918,597,22018,114,02218,246,65418,245,78512,601,06310,278,66311,185,5334,928,2235,090,234
Tổng nợ11,383,04310,641,66910,453,68410,970,94210,966,6705,838,7024,033,1599,303,3912,221,4312,604,630
Vốn chủ sở hữu7,985,0777,955,5517,660,3387,275,7117,279,1156,762,3606,245,5041,882,1422,706,7912,485,604


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |