CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

188.20
-1.80
(-0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
190
190
190
188.20
2,200
146.9K
50.1K
3.8x
1.3x
31% # 34%
0.7
1,843 Bi
10 Mi
13,080
190 - 133.7
168 Bi
1,438 Bi
11.7%
89.52%
170 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
188.10 1,800 189.50 300
187.00 100 190.00 200
185.50 400 190.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 62.20 (0.20) 37.1%
MSN 68.00 (2.60) 26.9%
SAB 53.80 (-0.20) 19.8%
KDC 58.70 (0.20) 5.3%
SBT 12.30 (0.05) 2.9%
DBC 25.40 (-0.25) 2.5%
BHN 37.00 (0.00) 2.5%
VCF 214.00 (0.10) 1.6%
PAN 25.10 (-0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 190 0 100 100
09:31 190 0 200 300
09:45 190 0 100 400
10:30 190 0 100 500
10:42 190 0 100 600
10:57 190 0 800 1,400
13:41 190 0 200 1,600
13:49 190 0 100 1,700
14:10 189.30 -0.70 100 1,800
14:31 188.10 -1.90 200 2,000
14:46 188.20 -1.80 200 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 482 (0.52) 0% 60.50 (0.14) 0%
2017 798 (0.69) 0% 55.50 (0.19) 0%
2019 900.65 (0.91) 0% 0 (0.06) 0%
2020 863.98 (0.84) 0% 25.53 (0.13) 0%
2021 1,037 (0.86) 0% 75 (0.19) 0%
2022 1,110.73 (1.26) 0% 0 (0.31) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV178,522551,439241,818187,9191,619,5621,255,131857,028842,964914,408803,437688,226520,500554,815411,764
Tổng lợi nhuận trước thuế83,692240,865102,26969,832523,172309,005190,605125,01062,33794,552189,721137,72680,29823,399
Lợi nhuận sau thuế 83,692234,959102,26969,832522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ83,692234,959102,26969,832522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Tổng tài sản1,606,4181,695,6811,572,6441,437,5861,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720243,175
Tổng nợ168,317140,927252,768218,713218,623287,236472,706477,228642,402609,868626,513253,20964,58777,353
Vốn chủ sở hữu1,438,1011,554,7541,319,8771,218,8731,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133165,822


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |