CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

186.60
0.60
(0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
186
186
188
186
8,500
158.8K
53.8K
3.5x
1.2x
31% # 34%
0.5
1,821 Bi
10 Mi
16,736
189.8 - 127.6
141 Bi
1,555 Bi
9.1%
91.69%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
186.50 9,800 187.50 100
186.00 2,300 188.00 400
185.80 1,000 188.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 68.30 (0.50) 37.8%
MSN 79.90 (2.90) 29.4%
SAB 57.30 (0.90) 19.3%
KDC 50.80 (0.00) 3.9%
SBT 12.75 (0.00) 2.5%
BHN 37.50 (0.00) 2.3%
DBC 30.25 (0.05) 1.9%
VCF 216.40 (0.00) 1.5%
PAN 24.50 (0.60) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 186 -3.80 400 400
09:28 188 -1.80 200 600
09:32 188 -1.80 100 700
09:33 188 -1.80 200 900
09:34 187 -2.80 100 1,000
09:41 186 -3.80 300 1,300
09:53 186 -3.80 100 1,400
10:14 186.50 -3.30 100 1,500
10:20 187.90 -1.90 100 1,600
10:25 187.50 -2.30 100 1,700
10:38 187.30 -2.50 300 2,000
10:41 187.20 -2.60 100 2,100
10:43 187 -2.80 400 2,500
11:10 187.50 -2.30 400 2,900
13:10 187.80 -2 400 3,300
13:12 187.50 -2.30 600 3,900
13:14 187 -2.80 300 4,200
13:17 187 -2.80 800 5,000
13:18 186.50 -3.30 100 5,100
13:19 186.50 -3.30 100 5,200
13:20 186.10 -3.70 300 5,500
13:21 186.20 -3.60 100 5,600
13:23 186.50 -3.30 100 5,700
13:24 186.20 -3.60 100 5,800
13:25 186.20 -3.60 300 6,100
13:26 186.20 -3.60 100 6,200
13:27 186.20 -3.60 100 6,300
13:36 186.20 -3.60 200 6,500
13:37 186.50 -3.30 200 6,700
13:42 187 -2.80 900 7,600
13:45 187 -2.80 100 7,700
13:49 186.60 -3.20 800 8,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 482 (0.52) 0% 60.50 (0.14) 0%
2017 798 (0.69) 0% 55.50 (0.19) 0%
2019 900.65 (0.91) 0% 0 (0.06) 0%
2020 863.98 (0.84) 0% 25.53 (0.13) 0%
2021 1,037 (0.86) 0% 75 (0.19) 0%
2022 1,110.73 (1.26) 0% 0 (0.31) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV551,439241,818187,919430,5171,619,5621,255,131857,028842,964914,408803,437688,226520,500554,815411,764
Tổng lợi nhuận trước thuế240,865102,26969,832119,299523,172309,005190,605125,01062,33794,552189,721137,72680,29823,399
Lợi nhuận sau thuế 234,959102,26969,832119,299522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ234,959102,26969,832119,299522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Tổng tài sản1,695,6811,572,6441,437,5861,443,3791,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720243,175
Tổng nợ140,927252,768218,713294,311218,623287,236472,706477,228642,402609,868626,513253,20964,58777,353
Vốn chủ sở hữu1,554,7541,319,8771,218,8731,149,0681,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133165,822


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |