CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

164
-1.60
(-0.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
165.60
164
164
164
1,000
157.5K
53.7K
3.7x
1.3x
31% # 34%
0.9
1,951 Bi
10 Mi
11,052
212 - 146.0
157 Bi
1,543 Bi
10.2%
90.77%
105 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
163.10 200 164.90 100
163.00 100 165.00 200
162.90 100 165.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.20 (-1.30) 35.9%
MSN 73.50 (-2.60) 26.9%
SAB 50.00 (-2.30) 18.5%
KDC 51.20 (-1.20) 5.3%
SBT 24.40 (-0.15) 4.1%
DBC 26.60 (-0.70) 2.8%
BHN 32.00 (-0.50) 2.7%
VCF 285.10 (-4.90) 2.3%
PAN 28.10 (0.25) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:22 164 -1.60 200 200
13:10 164 -1.60 300 500
13:12 164 -1.60 100 600
13:33 164 -1.60 100 700
13:38 164 -1.60 100 800
13:41 164 -1.60 200 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 482 (0.52) 0% 60.50 (0.14) 0%
2017 798 (0.69) 0% 55.50 (0.19) 0%
2019 900.65 (0.91) 0% 0 (0.06) 0%
2020 863.98 (0.84) 0% 25.53 (0.13) 0%
2021 1,037 (0.86) 0% 75 (0.19) 0%
2022 1,110.73 (1.26) 0% 0 (0.31) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV321,460178,522551,439241,8181,293,2391,619,5621,255,131857,028842,964914,408803,437688,226520,500554,815
Tổng lợi nhuận trước thuế104,77383,692240,865102,269531,599523,172309,005190,605125,01062,33794,552189,721137,72680,298
Lợi nhuận sau thuế 104,77383,692234,959102,269525,692522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,868
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ104,77383,692234,959102,269525,692522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,868
Tổng tài sản1,699,4111,606,4181,695,6811,572,6441,699,4111,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720
Tổng nợ156,904168,317140,927252,768156,904218,623287,236472,706477,228642,402609,868626,513253,20964,587
Vốn chủ sở hữu1,542,5071,438,1011,554,7541,319,8771,542,5071,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |