CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

206.80
-0.10
(-0.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
206.90
206.90
207.50
205
29,000
158.8K
53.8K
3.8x
1.3x
31% # 34%
0.8
2,025 Bi
10 Mi
16,404
209.5 - 141
141 Bi
1,555 Bi
9.1%
91.69%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
205.60 100 206.90 800
205.50 800 207.00 800
205.40 200 207.40 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,300 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 72.70 (-0.60) 39.8%
MSN 74.70 (0.30) 27.7%
SAB 57.40 (0.90) 18.8%
KDC 53.20 (-1.40) 4.1%
SBT 13.25 (0.05) 2.5%
BHN 38.10 (0.10) 2.3%
DBC 30.20 (0.20) 1.9%
VCF 221.20 (-4.80) 1.6%
PAN 23.65 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 207 0.10 200 200
09:11 207 0.10 300 500
09:12 207 0.10 100 600
09:16 206 -0.90 100 700
09:18 207 0.10 200 900
09:23 207 0.10 200 1,100
09:31 207 0.10 900 2,000
09:32 207 0.10 200 2,200
09:36 207 0.10 100 2,300
09:38 206.50 -0.40 100 2,400
09:42 205 -1.90 1,000 3,400
09:44 205 -1.90 400 3,800
09:45 205 -1.90 200 4,000
09:48 205 -1.90 100 4,100
09:55 206 -0.90 300 4,400
09:57 206 -0.90 400 4,800
10:10 206.90 0 3,100 7,900
10:11 206.90 0 100 8,000
10:12 205.20 -1.70 1,000 9,000
10:14 206 -0.90 500 9,500
10:20 206 -0.90 100 9,600
10:22 206 -0.90 100 9,700
10:24 206 -0.90 100 9,800
10:28 206.80 -0.10 300 10,100
10:32 206 -0.90 500 10,600
10:33 206.50 -0.40 300 10,900
10:34 206.50 -0.40 300 11,200
10:38 206.50 -0.40 300 11,500
10:40 206 -0.90 100 11,600
10:43 206.50 -0.40 300 11,900
10:46 206 -0.90 100 12,000
10:55 206.10 -0.80 500 12,500
10:56 206 -0.90 100 12,600
11:10 205.40 -1.50 100 12,700
11:28 205.50 -1.40 100 12,800
13:10 206 -0.90 2,900 15,700
13:12 206 -0.90 1,000 16,700
13:14 206 -0.90 500 17,200
13:21 206.50 -0.40 800 18,000
13:22 207 0.10 1,700 19,700
13:23 206.90 0 500 20,200
13:26 207 0.10 400 20,600
13:31 207 0.10 100 20,700
13:36 207.30 0.40 100 20,800
13:41 207.50 0.60 100 20,900
13:42 207.50 0.60 500 21,400
13:45 207 0.10 1,200 22,600
13:48 207 0.10 100 22,700
13:52 207 0.10 200 22,900
13:53 207 0.10 500 23,400
13:57 207 0.10 1,100 24,500
14:10 206.50 -0.40 1,100 25,600
14:12 206.50 -0.40 900 26,500
14:13 206.50 -0.40 100 26,600
14:19 206.70 -0.20 800 27,400
14:21 206.70 -0.20 200 27,600
14:23 206.70 -0.20 300 27,900
14:24 206.90 0 200 28,100
14:27 206.90 0 500 28,600
14:46 206.80 -0.10 400 29,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 482 (0.52) 0% 60.50 (0.14) 0%
2017 798 (0.69) 0% 55.50 (0.19) 0%
2019 900.65 (0.91) 0% 0 (0.06) 0%
2020 863.98 (0.84) 0% 25.53 (0.13) 0%
2021 1,037 (0.86) 0% 75 (0.19) 0%
2022 1,110.73 (1.26) 0% 0 (0.31) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV551,439241,818187,919430,5171,619,5621,255,131857,028842,964914,408803,437688,226520,500554,815411,764
Tổng lợi nhuận trước thuế240,865102,26969,832119,299523,172309,005190,605125,01062,33794,552189,721137,72680,29823,399
Lợi nhuận sau thuế 234,959102,26969,832119,299522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ234,959102,26969,832119,299522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Tổng tài sản1,695,6811,572,6441,437,5861,443,3791,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720243,175
Tổng nợ140,927252,768218,713294,311218,623287,236472,706477,228642,402609,868626,513253,20964,58777,353
Vốn chủ sở hữu1,554,7541,319,8771,218,8731,149,0681,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133165,822


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |