CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (hax)

11.05
-0.10
(-0.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.15
11.10
11.15
11
123,300
13.9K
1.2K
12.8x
1.1x
5% # 8%
1.3
1,601 Bi
107 Mi
933,290
18 - 13.4
918 Bi
1,491 Bi
61.6%
61.88%
262 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.05 800 11.10 41,500
11.00 24,900 11.15 23,600
10.95 21,700 11.20 33,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 69,713

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 85.10 (-0.70) 64.8%
FRT 162.40 (3.90) 17.1%
VGC 44.60 (0.30) 13.2%
AST 76.90 (1.00) 2.1%
CTF 19.50 (-0.20) 1.5%
HAX 11.05 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.10 0.20 2,900 2,900
09:16 11.15 0.25 2,500 5,400
09:18 11.15 0.25 1,300 6,700
09:19 11.15 0.25 500 7,200
09:20 11.15 0.25 2,600 9,800
09:22 11.15 0.25 1,000 10,800
09:25 11.10 0.20 9,300 20,100
09:28 11.05 0.15 400 20,500
09:29 11.10 0.20 100 20,600
09:36 11.05 0.15 300 20,900
09:37 11.10 0.20 700 21,600
09:41 11.05 0.15 8,300 29,900
09:43 11.05 0.15 6,000 35,900
09:44 11.05 0.15 100 36,000
09:45 11.05 0.15 100 36,100
09:46 11.05 0.15 1,300 37,400
09:47 11 0.10 1,000 38,400
09:49 11.05 0.15 2,600 41,000
09:53 11.05 0.15 5,100 46,100
09:57 11.05 0.15 6,600 52,700
09:58 11.10 0.20 1,200 53,900
10:10 11.05 0.15 7,900 61,800
10:15 11.05 0.15 100 61,900
10:17 11.10 0.20 100 62,000
10:23 11.10 0.20 100 62,100
10:27 11.10 0.20 3,000 65,100
10:28 11.10 0.20 20,400 85,500
10:29 11.10 0.20 10,100 95,600
10:31 11.15 0.25 100 95,700
10:35 11.10 0.20 500 96,200
10:38 11.10 0.20 8,400 104,600
10:39 11.10 0.20 7,300 111,900
10:48 11.10 0.20 1,000 112,900
10:49 11.05 0.15 300 113,200
10:50 11.05 0.15 1,300 114,500
10:55 11.05 0.15 200 114,700
10:59 11.05 0.15 500 115,200
11:10 11.10 0.20 2,700 117,900
11:15 11.05 0.15 400 118,300
11:19 11.05 0.15 500 118,800
11:26 11.05 0.15 2,400 121,200
11:27 11.05 0.15 2,100 123,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,300 (3.84) 0% 96 (0.08) 0%
2018 5,184 (4.76) 0% 116 (0.10) 0%
2019 5,600 (5.15) 0% 121.84 (0.05) 0%
2020 66,600 (5.57) 0% 0 (0.13) 0%
2021 0 (5.55) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,817,4161,535,6061,122,6031,037,6625,513,2873,981,9226,775,2005,551,4855,569,5525,152,9244,756,0063,835,1262,879,5221,820,962
Tổng lợi nhuận trước thuế75,776113,24428,41340,924258,35748,131300,099201,953157,62265,476124,587110,19296,58037,209
Lợi nhuận sau thuế 59,53290,28821,98731,762203,57037,056239,733159,848125,35250,67198,21384,34878,08328,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,67861,5537,50122,241124,97334,589239,380160,072124,82151,04198,57184,26877,97528,800
Tổng tài sản2,407,1382,502,4491,995,4752,102,5382,409,0192,006,2882,578,6501,277,2171,232,3701,632,2011,817,0771,476,189861,001441,719
Tổng nợ916,3991,148,652770,609868,772918,279842,2841,609,731567,211697,0691,166,6351,364,2891,086,600555,760311,234
Vốn chủ sở hữu1,490,7401,353,7971,224,8661,233,7661,490,7401,164,004968,919710,006535,301465,566452,788389,589305,241130,485


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |