CTCP Phân lân Ninh Bình (nfc)

53
1
(1.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
52
52.50
57.10
52.50
11,200
14.1K
2.8K
16.0x
3.2x
13% # 20%
1.6
713 Bi
16 Mi
2,674
47.1 - 14.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.00 1,000 53.80 500
51.00 1,000 54.00 3,700
47.30 100 56.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 92.80 (-0.10) 47.7%
DCM 34.05 (-0.15) 24.1%
DPM 35.45 (0.35) 17.5%
BFC 43.90 (0.55) 3.4%
DHB 9.00 (0.00) 3.3%
LAS 21.70 (0.00) 2.9%
VAF 19.10 (-1.40) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 54 2 6,100 6,100
09:39 57.10 5.10 1,000 7,100
10:23 54 2 500 7,600
10:26 54 2 400 8,000
10:28 54 2 1,000 9,000
10:29 54 2 500 9,500
13:10 53 1 900 10,400
13:17 53 1 300 10,700
13:47 53 1 500 11,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 534 (0.56) 0% 24 (0.02) 0%
2018 564.50 (0.57) 0% 25 (0.02) 0%
2019 580 (0.48) 0% 25.50 (0.01) 0%
2020 517.30 (0.43) 0% 0 (0.01) 0%
2021 463 (0.56) 0% 0 (0.01) 0%
2022 552 (0.70) 0% 0 (0.03) 0%
2023 764.50 (0.39) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV156,196182,694296,296279,667914,853727,049698,302556,303432,742478,385573,839563,357546,234532,535
Tổng lợi nhuận trước thuế12,9228,84920,29613,22055,90435,03632,02317,11012,12411,65225,07625,03824,24722,695
Lợi nhuận sau thuế 10,7506,94216,07610,38344,73328,14125,61413,5899,1669,29520,29119,69119,33417,638
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,7506,94216,07610,38344,73328,14125,61413,5899,1669,29520,29119,69119,33417,638
Tổng tài sản348,901282,594287,164264,681348,901290,103319,838238,905242,032238,218310,148271,239225,137292,797
Tổng nợ127,79872,24183,75354,803127,21784,979122,22252,73960,40555,304128,76584,79940,95494,726
Vốn chủ sở hữu221,103210,353203,411209,878221,685205,123197,615186,166181,627182,914181,383186,441184,182198,070


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |