Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (pvc)

9.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.20
9.40
9.10
712,100
12.8K
0.0K
227.5x
0.7x
0% # 0%
1.7
739 Bi
81 Mi
887,567
16.7 - 7.4
1,028 Bi
1,038 Bi
99.0%
50.25%
421 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 80,700 9.30 214,300
9.10 127,500 9.40 263,400
9.00 137,800 9.50 154,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 60.70 (-1.10) 50.2%
BSR 17.45 (-0.30) 18.4%
PLX 35.10 (-0.65) 15.8%
PVI 55.40 (-0.10) 4.7%
PVS 27.10 (-0.40) 4.5%
PVD 18.45 (-0.25) 3.6%
PVT 21.95 (-0.05) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.10 -0.10 18,800 18,800
09:16 9.10 -0.10 4,000 22,800
09:17 9.10 -0.10 300 23,100
09:18 9.10 -0.10 500 23,600
09:19 9.10 -0.10 5,000 28,600
09:20 9.10 -0.10 300 28,900
09:21 9.10 -0.10 1,100 30,000
09:22 9.10 -0.10 1,600 31,600
09:23 9.10 -0.10 8,000 39,600
09:25 9.10 -0.10 2,000 41,600
09:31 9.20 0 10,500 52,100
09:32 9.20 0 2,000 54,100
09:33 9.20 0 3,400 57,500
09:37 9.20 0 5,000 62,500
09:39 9.20 0 100 62,600
09:40 9.20 0 200 62,800
09:41 9.10 -0.10 1,000 63,800
09:42 9.10 -0.10 300 64,100
09:43 9.10 -0.10 500 64,600
09:44 9.10 -0.10 1,500 66,100
09:45 9.20 0 100 66,200
09:47 9.10 -0.10 6,600 72,800
09:51 9.10 -0.10 4,000 76,800
09:54 9.10 -0.10 100 76,900
10:10 9.10 -0.10 4,800 81,700
10:11 9.10 -0.10 100 81,800
10:22 9.20 0 100 81,900
10:23 9.20 0 100 82,000
10:24 9.20 0 10,200 92,200
10:29 9.10 -0.10 100 92,300
10:58 9.20 0 100 92,400
11:10 9.20 0 13,500 105,900
11:11 9.20 0 2,000 107,900
11:13 9.20 0 700 108,600
11:18 9.20 0 500 109,100
11:20 9.20 0 200 109,300
13:10 9.20 0 3,700 113,000
13:18 9.10 -0.10 900 113,900
13:19 9.20 0 100 114,000
13:26 9.20 0 5,000 119,000
13:29 9.20 0 600 119,600
13:33 9.20 0 100 119,700
13:34 9.20 0 57,000 176,700
13:35 9.30 0.10 86,600 263,300
13:36 9.30 0.10 141,000 404,300
13:37 9.30 0.10 3,600 407,900
13:38 9.30 0.10 5,200 413,100
13:39 9.30 0.10 12,700 425,800
13:40 9.30 0.10 4,500 430,300
13:41 9.30 0.10 7,100 437,400
13:42 9.30 0.10 2,000 439,400
13:43 9.30 0.10 100 439,500
13:44 9.30 0.10 6,000 445,500
13:45 9.30 0.10 8,100 453,600
13:46 9.30 0.10 2,900 456,500
13:47 9.40 0.20 2,000 458,500
13:48 9.40 0.20 500 459,000
13:52 9.30 0.10 100 459,100
13:53 9.30 0.10 100 459,200
13:54 9.30 0.10 400 459,600
13:56 9.30 0.10 200 459,800
13:57 9.30 0.10 13,000 472,800
13:58 9.30 0.10 43,200 516,000
13:59 9.30 0.10 3,600 519,600
14:10 9.30 0.10 23,800 543,400
14:12 9.30 0.10 5,000 548,400
14:14 9.30 0.10 500 548,900
14:16 9.30 0.10 1,100 550,000
14:18 9.30 0.10 1,000 551,000
14:20 9.30 0.10 500 551,500
14:21 9.30 0.10 800 552,300
14:22 9.20 0 1,000 553,300
14:23 9.20 0 11,500 564,800
14:26 9.20 0 24,100 588,900
14:27 9.20 0 38,000 626,900
14:28 9.20 0 27,400 654,300
14:29 9.20 0 12,900 667,200
14:30 9.20 0 2,900 670,100
14:31 9.20 0 1,000 671,100
14:46 9.20 0 41,000 712,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,660 (3.32) 0% 17.80 (0.00) 0%
2018 3,074 (2.48) 0% 12 (0.01) 0%
2019 1,962 (2.27) 0% 0.17 (0.04) 23%
2020 1,722.40 (2.20) 0% 6.70 (0.02) 0%
2021 2,000 (2.77) 0% 14.50 (0.02) 0%
2022 2,400 (2.94) 0% 27 (0.03) 0%
2023 1,600 (0.66) 0% 24.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,019,123749,630796,804397,8722,963,4293,228,7192,935,5302,767,4412,195,4982,267,4012,476,7533,317,6643,063,0503,606,337
Tổng lợi nhuận trước thuế14,8032,8546,8722,53227,06054,55638,73334,56832,52945,20116,07721,301-18,271252,444
Lợi nhuận sau thuế 9,0606514,74799215,45135,02227,25424,10420,88539,52412,0172,981-33,439199,343
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,101-1,5021,618513,26820,48311,5037,5705,38521,9085,482-11,245-50,362105,542
Tổng tài sản2,065,3761,923,6862,004,1521,956,1632,065,3762,472,0412,245,5431,810,7461,673,5391,774,7561,958,1352,149,7651,988,6391,992,294
Tổng nợ1,027,541894,875976,118905,4481,027,5411,422,3181,412,0891,009,265849,840900,7301,049,0501,203,649961,547793,169
Vốn chủ sở hữu1,037,8351,028,8111,028,0341,050,7141,037,8351,049,722833,454801,481823,699874,026909,085946,1151,027,0921,199,124


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |