Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (pvc)

10.40
-0.30
(-2.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.70
10.80
10.40
616,900
12.8K
0.0K
227.5x
0.7x
0% # 0%
1.7
739 Bi
81 Mi
887,567
16.7 - 7.4
1,028 Bi
1,038 Bi
99.0%
50.25%
421 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 42,600 10.50 17,500
10.30 28,400 10.60 14,100
10.20 23,900 10.70 39,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 61.30 (-1.30) 50.2%
BSR 13.50 (-0.75) 18.4%
PLX 33.70 (-0.70) 15.8%
PVI 89.00 (-5.80) 4.7%
PVS 30.20 (-1.10) 4.5%
PVD 23.60 (-1.10) 3.6%
PVT 17.40 (-0.60) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.70 0 2,000 2,000
09:18 10.80 0.10 100 2,100
09:20 10.70 0 100 2,200
09:21 10.80 0.10 100 2,300
09:23 10.80 0.10 1,000 3,300
09:24 10.70 0 5,000 8,300
09:25 10.80 0.10 100 8,400
09:31 10.80 0.10 1,300 9,700
09:33 10.80 0.10 400 10,100
09:36 10.80 0.10 1,000 11,100
09:45 10.70 0 1,000 12,100
09:46 10.70 0 10,000 22,100
09:47 10.70 0 1,000 23,100
09:48 10.70 0 5,100 28,200
09:49 10.70 0 8,300 36,500
09:55 10.70 0 3,000 39,500
09:58 10.70 0 7,000 46,500
09:59 10.70 0 1,000 47,500
10:10 10.70 0 600 48,100
10:11 10.70 0 900 49,000
10:12 10.70 0 100 49,100
10:14 10.70 0 300 49,400
10:38 10.70 0 200 49,600
10:45 10.70 0 100 49,700
10:50 10.70 0 4,000 53,700
11:19 10.60 -0.10 500 54,200
11:26 10.70 0 100 54,300
11:28 10.70 0 10,000 64,300
11:30 10.70 0 300 64,600
13:10 10.60 -0.10 12,100 76,700
13:12 10.70 0 100 76,800
13:19 10.70 0 200 77,000
13:20 10.70 0 700 77,700
13:22 10.70 0 700 78,400
13:23 10.70 0 100 78,500
13:32 10.70 0 200 78,700
13:33 10.70 0 5,000 83,700
13:38 10.60 -0.10 3,100 86,800
13:39 10.70 0 100 86,900
13:41 10.70 0 600 87,500
13:42 10.70 0 13,600 101,100
13:47 10.60 -0.10 1,300 102,400
13:48 10.70 0 100 102,500
13:52 10.70 0 100 102,600
13:53 10.60 -0.10 102,900 205,500
13:54 10.60 -0.10 20,200 225,700
13:55 10.70 0 6,100 231,800
13:58 10.70 0 15,800 247,600
13:59 10.60 -0.10 6,100 253,700
14:10 10.70 0 5,000 258,700
14:12 10.60 -0.10 12,100 270,800
14:13 10.60 -0.10 1,100 271,900
14:14 10.70 0 60,200 332,100
14:15 10.60 -0.10 7,000 339,100
14:16 10.70 0 100 339,200
14:18 10.70 0 20,000 359,200
14:19 10.70 0 100 359,300
14:22 10.70 0 32,100 391,400
14:23 10.70 0 400 391,800
14:24 10.60 -0.10 5,000 396,800
14:25 10.60 -0.10 47,000 443,800
14:26 10.50 -0.20 2,000 445,800
14:27 10.50 -0.20 42,400 488,200
14:28 10.50 -0.20 6,000 494,200
14:29 10.40 -0.30 37,900 532,100
14:30 10.40 -0.30 12,100 544,200
14:45 10.40 -0.30 72,700 616,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,660 (3.32) 0% 17.80 (0.00) 0%
2018 3,074 (2.48) 0% 12 (0.01) 0%
2019 1,962 (2.27) 0% 0.17 (0.04) 23%
2020 1,722.40 (2.20) 0% 6.70 (0.02) 0%
2021 2,000 (2.77) 0% 14.50 (0.02) 0%
2022 2,400 (2.94) 0% 27 (0.03) 0%
2023 1,600 (0.66) 0% 24.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,019,123749,630796,804397,8722,963,4293,228,7192,935,5302,767,4412,195,4982,267,4012,476,7533,317,6643,063,0503,606,337
Tổng lợi nhuận trước thuế14,8032,8546,8722,53227,06054,55638,73334,56832,52945,20116,07721,301-18,271252,444
Lợi nhuận sau thuế 9,0606514,74799215,45135,02227,25424,10420,88539,52412,0172,981-33,439199,343
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,101-1,5021,618513,26820,48311,5037,5705,38521,9085,482-11,245-50,362105,542
Tổng tài sản2,065,3761,923,6862,004,1521,956,1632,065,3762,472,0412,245,5431,810,7461,673,5391,774,7561,958,1352,149,7651,988,6391,992,294
Tổng nợ1,027,541894,875976,118905,4481,027,5411,422,3181,412,0891,009,265849,840900,7301,049,0501,203,649961,547793,169
Vốn chủ sở hữu1,037,8351,028,8111,028,0341,050,7141,037,8351,049,722833,454801,481823,699874,026909,085946,1151,027,0921,199,124


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |