CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (bxh)

25.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.90
25.90
25.90
25.90
0
18.4k
0.4k
74 lần
1%
2%
0.6
78 tỷ
3 triệu
1,731
19.8 - 8.8

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 116.00 (0.70) 35.9%
NTP 42.00 (-0.20) 20.7%
AAA 10.65 (-0.05) 15.4%
DNP 20.20 (0.20) 8.9%
INN 52.80 (0.00) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
MCP 28.40 (-0.60) 1.7%
HII 5.56 (0.04) 1.6%
RDP 5.29 (-0.21) 1.0%
VNP 12.00 (0.00) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
DAG 2.74 (-0.01) 0.6%
VBC 21.50 (-0.40) 0.6%
TPC 5.61 (-0.37) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
NSG 13.00 (0.00) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 11.00 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 25.00 600
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 190.02 (0.22) 0% 8.10 (0.01) 0%
2017 203.62 (0.18) 0% 10.90 (0.00) 0%
2018 189.27 (0.23) 0% 6.61 (0.00) 0%
2019 236.12 (0.23) 0% 4.84 (0.00) 0%
2020 174.62 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2021 179.86 (0.23) 0% 0.01 (0.00) 32%
2022 192.17 (0.21) 0% 0 (0.00) 0%
2023 194.17 (0.05) 0% 0.00 (0.00) 20%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,94948,96154,35662,886217,192214,861229,500203,894227,676231,582181,253218,354176,039210,542
Tổng lợi nhuận trước thuế63465566531,5712,0112,4005,0714,9183,0754,03910,8977,8997,908
Lợi nhuận sau thuế 51254455231,2041,5561,6293,9933,4792,4013,1438,5435,3656,089
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51254455231,2041,5561,6293,9933,4792,4013,1438,5435,3656,089
Tổng tài sản111,033113,898105,384115,612113,941108,269129,729143,958138,500135,539119,116132,206125,594115,378
Tổng nợ55,68058,61449,92560,59858,63952,61574,00285,86680,92279,03961,87478,10874,23666,219
Vốn chủ sở hữu55,35355,28455,45955,01455,30255,65455,72758,09157,57856,50057,24254,09851,35849,159


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc