CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (bxh)

16.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.80
16.80
16.80
16.80
0
18.2K
0.2K
66.3x
0.7x
1% # 1%
1.7
38 Bi
3 Mi
2,693
26.2 - 12.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 167.60 (1.10) 38.5%
NTP 62.10 (-0.10) 34.6%
AAA 7.91 (0.11) 8.9%
DNP 18.60 (0.50) 8.6%
INN 42.30 (-1.10) 3.5%
SVI 46.40 (0.00) 2.6%
MCP 28.25 (-0.15) 1.6%
TPP 9.90 (-0.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 190.02 (0.22) 0% 8.10 (0.01) 0%
2017 203.62 (0.18) 0% 10.90 (0.00) 0%
2018 189.27 (0.23) 0% 6.61 (0.00) 0%
2019 236.12 (0.23) 0% 4.84 (0.00) 0%
2020 174.62 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2021 179.86 (0.23) 0% 0.01 (0.00) 32%
2022 192.17 (0.21) 0% 0 (0.00) 0%
2023 194.17 (0.05) 0% 0.00 (0.00) 20%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV54,68248,68040,85525,949170,166217,192214,861229,500203,894227,676231,582181,253218,354176,039
Tổng lợi nhuận trước thuế290130275637901,5712,0112,4005,0714,9183,0754,03910,8977,899
Lợi nhuận sau thuế 170104220515701,2041,5561,6293,9933,4792,4013,1438,5435,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ170104220515701,2041,5561,6293,9933,4792,4013,1438,5435,365
Tổng tài sản97,61496,23398,405111,03397,674113,941108,269129,729143,958138,500135,539119,116132,206125,594
Tổng nợ42,97341,76044,03755,68043,00558,63952,61574,00285,86680,92279,03961,87478,10874,236
Vốn chủ sở hữu54,64254,47354,36955,35354,66855,30255,65455,72758,09157,57856,50057,24254,09851,358


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |