CTCP Viettronics Tân Bình (vtb)

10.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.30
10.15
9,700
17.3k
1.1k
9.6 lần
5%
6%
0.8
111 tỷ
12 triệu
6,870
15.5 - 9.1

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 21.85 (-0.05) 56.5%
CAV 72.00 (1.50) 12.5%
RAL 132.90 (-0.10) 9.7%
SAM 6.20 (-0.05) 7.3%
PAC 32.00 (-0.50) 4.7%
DQC 15.05 (0.30) 1.6%
MBG 4.30 (0.10) 1.5%
PHN 64.00 (1.00) 1.4%
POT 18.40 (0.00) 1.1%
TSB 50.50 (0.50) 1.0%
TYA 10.00 (0.00) 0.9%
EMC 11.40 (0.00) 0.5%
VTB 10.20 (0.00) 0.4%
DHP 11.00 (0.00) 0.3%
VTH 9.00 (0.00) 0.2%
KSD 3.70 (0.20) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.15 3,200 10.20 2,100
10.10 5,000 10.35 200
10.00 1,300 10.40 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 10.20 0 300 300
11:13 10.25 0.05 100 400
11:14 10.30 0.10 700 1,100
11:26 10.20 0 3,000 4,100
13:22 10.15 -0.05 100 4,200
13:49 10.30 0.10 300 4,500
13:51 10.30 0.10 100 4,600
13:56 10.30 0.10 100 4,700
14:44 10.20 0 5,000 9,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 805 (0.83) 0% 20.53 (0.02) 0%
2018 820 (0.54) 0% 22 (0.02) 0%
2019 597.60 (0.37) 0% 0 (0.02) 0%
2020 360 (0.47) 0% 0 (0.03) 0%
2021 330 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2023 165 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,90635,83930,80325,042113,424249,826329,748465,363367,904544,279828,675761,940356,137219,560
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5915,8452,8914,21114,55127,2409,10233,26620,94023,52424,89919,83016,27120,104
Lợi nhuận sau thuế 1,9833,9652,2043,43110,71022,4047,61726,84715,99518,57219,74016,48313,38116,768
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2043,5032,3823,41710,80418,6014,68019,59912,51216,56518,45815,68712,74617,881
Tổng tài sản229,628230,792237,804235,106230,662234,420268,570305,749332,088467,096707,244790,716351,562273,185
Tổng nợ41,13744,24849,87249,37944,23247,03771,29095,177126,936257,729505,467576,199139,87161,292
Vốn chủ sở hữu188,491186,544187,932185,727186,430187,382197,281210,572205,152209,367201,777214,517211,691211,894


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc