CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su (rbc)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6
6
0
0k
0k
0 lần
0 lần
0% # 0%
0.8
0 tỷ
10 triệu
300
16.6 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 100 6.00 1,000
5.20 200 6.70 100
5.10 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 60.60 (0.40) 24.2%
HNG 4.22 (0.00) 14.3%
DRC 33.70 (0.80) 11.6%
DPR 40.70 (0.55) 10.6%
RTB 24.20 (0.00) 6.4%
BRR 19.90 (1.20) 6.4%
CSM 14.80 (0.05) 4.7%
HRC 47.10 (0.00) 4.4%
TRC 42.40 (1.30) 3.8%
TNC 60.00 (3.80) 3.6%
DRI 13.30 (-0.10) 2.9%
SRC 33.95 (0.00) 2.8%
VRG 31.00 (-0.10) 2.5%
VHG 2.30 (0.00) 1.1%
BRC 13.65 (0.00) 0.5%
RBC 6.00 (0.00) 0.2%
CDR 5.70 (0.00) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 596.14 (0.46) 0% 6.20 (0.00) 0%
2018 574.62 (0.47) 0% 4.20 (0.00) 0%
2019 469.67 (0.44) 0% 1.80 (-0.01) -0%
2020 462.20 (0.31) 0% 0 (0.00) 0%
2021 434.81 (0.41) 0% 0 (0.00) 0%
2022 491.70 (0.46) 0% 0 (0.00) 0%
2023 431.26 (0) 0% 2.84 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV335,007458,185408,567310,149439,970
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7063,4283,4643,110-5,480
Lợi nhuận sau thuế 3,1392,5842,4492,472-7,209
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1392,5842,4492,472-7,209
Tổng tài sản182,372228,410288,385254,272182,372228,410288,385254,272234,305219,855245,638219,775214,187261,596
Tổng nợ41,31791,924154,483122,82041,31791,924154,483122,820105,32483,666109,58387,40384,644130,479
Vốn chủ sở hữu141,055136,486133,902131,453141,055136,486133,902131,453128,980136,189136,055132,373129,544131,117


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc