CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (vrg)

31
-0.10
(-0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.10
31.10
31.20
31
44,900
15.6k
7.5k
4.1 lần
2.0 lần
19% # 48%
0.9
805 tỷ
26 triệu
27,941
31.5 - 19.0
624 tỷ
404 tỷ
154.5%
39.29%
46 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.00 200 31.10 9,900
30.70 7,600 31.20 3,900
30.60 6,000 31.30 5,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 60.60 (0.40) 24.2%
HNG 4.22 (0.00) 14.3%
DRC 33.70 (0.80) 11.6%
DPR 40.70 (0.55) 10.6%
RTB 24.20 (0.00) 6.4%
BRR 19.90 (1.20) 6.4%
CSM 14.80 (0.05) 4.7%
HRC 47.10 (0.00) 4.4%
TRC 42.40 (1.30) 3.8%
TNC 60.00 (3.80) 3.6%
DRI 13.30 (-0.10) 2.9%
SRC 33.95 (0.00) 2.8%
VRG 31.00 (-0.10) 2.5%
VHG 2.30 (0.00) 1.1%
BRC 13.65 (0.00) 0.5%
RBC 6.00 (0.00) 0.2%
CDR 5.70 (0.00) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 31.10 0 6,000 6,000
09:42 31.10 0 300 6,300
10:10 31.10 0 6,000 12,300
10:11 31.10 0 500 12,800
10:29 31.20 0.10 500 13,300
10:36 31.10 0 300 13,600
10:39 31.10 0 1,900 15,500
11:10 31.10 0 2,900 18,400
11:13 31.10 0 1,600 20,000
11:17 31.10 0 400 20,400
12:59 31.10 0 3,600 24,000
13:10 31.10 0 2,000 26,000
13:13 31.10 0 2,900 28,900
13:14 31.10 0 2,700 31,600
13:30 31.10 0 500 32,100
13:33 31.10 0 1,000 33,100
13:34 31.10 0 600 33,700
13:38 31.10 0 300 34,000
13:40 31.10 0 5,900 39,900
13:48 31.10 0 500 40,400
13:51 31.10 0 100 40,500
13:57 31 -0.10 3,000 43,500
14:13 31 -0.10 400 43,900
14:23 31 -0.10 100 44,000
14:24 31 -0.10 100 44,100
14:26 31 -0.10 800 44,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 39.11 (0.03) 0% 1.70 (0.00) 0%
2018 14.87 (0.01) 0% 0.97 (0.00) 0%
2019 67.99 (0.05) 0% 30.01 (0.03) 0%
2020 77.31 (0.02) 0% 32.02 (0.01) 0%
2021 91.00 (0.02) 0% 35.41 (0.00) 0%
2022 396.16 (0.12) 0% 178.79 (0.05) 0%
2023 246.04 (0.02) 0% 88.79 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,597524,7415,15714,557548,836122,83217,82621,77854,4887,03831,2516,5878,4826,918
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,216252,049-4,4814,234239,42962,9035,18713,03634,7241,9483,254-4,179-1,4813,704
Lợi nhuận sau thuế -2,216198,035-4,4813,473186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,4813,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,216198,035-4,4813,473186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,4813,261
Tổng tài sản1,028,1861,052,927725,220658,4291,169,944699,880619,988653,664672,472445,859399,960394,252384,105353,428
Tổng nợ624,170586,491456,820385,547711,922380,454349,671377,151384,963185,957142,007139,552125,22688,189
Vốn chủ sở hữu404,016466,436268,401272,882458,022319,426270,318276,513287,508259,902257,953254,700258,879265,239


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc