CTCP Cao su Tân Biên (rtb)

24.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.20
24.20
24.20
24.20
0
28.5k
2.4k
10.2 lần
0.9 lần
7% # 9%
0.2
2,181 tỷ
88 triệu
3,071
28 - 16.1
391 tỷ
2,508 tỷ
15.6%
86.52%
176 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.20 500 25.00 100
22.00 3,100 25.60 100
21.00 100 26.00 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 60.60 (0.40) 24.2%
HNG 4.22 (0.00) 14.3%
DRC 33.70 (0.80) 11.6%
DPR 40.70 (0.55) 10.6%
RTB 24.20 (0.00) 6.4%
BRR 19.90 (1.20) 6.4%
CSM 14.80 (0.05) 4.7%
HRC 47.10 (0.00) 4.4%
TRC 42.40 (1.30) 3.8%
TNC 60.00 (3.80) 3.6%
DRI 13.30 (-0.10) 2.9%
SRC 33.95 (0.00) 2.8%
VRG 31.00 (-0.10) 2.5%
VHG 2.30 (0.00) 1.1%
BRC 13.65 (0.00) 0.5%
RBC 6.00 (0.00) 0.2%
CDR 5.70 (0.00) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.43) 0% 126.56 (0.23) 0%
2018 595.10 (0.55) 0% 200.77 (0.19) 0%
2019 507.12 (0.54) 0% 0 (0.15) 0%
2020 444.97 (0.67) 0% 116.74 (0.18) 0%
2021 472.03 (0.89) 0% 106.40 (0.34) 0%
2023 614.67 (0.39) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV285,646255,901305,367220,545954,924937,899892,374670,905539,964553,295428,190342,254374,569528,486
Tổng lợi nhuận trước thuế153,97848,07038,11592,963295,197337,158369,370217,567187,576246,075275,443102,25548,173100,292
Lợi nhuận sau thuế 128,71545,97031,71873,664243,798273,890338,912181,073147,158192,264234,49286,02843,71273,751
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ109,88523,5026,96473,115189,594210,545252,457168,439156,501205,117233,45189,26853,61585,469
Tổng tài sản2,899,0842,717,0912,893,9472,801,1332,735,1252,778,9362,799,8672,871,6642,848,1492,862,1432,628,6662,380,1852,342,3552,163,075
Tổng nợ390,719408,192632,099554,400407,476550,558724,252911,552981,882992,832802,393715,690856,446771,096
Vốn chủ sở hữu2,508,3652,308,8992,261,8482,246,7332,327,6482,228,3782,075,6151,960,1121,866,2671,869,3111,826,2731,664,4951,485,9091,391,979


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc