CTCP Cao su Bến Thành (brc)

13.65
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.65
13.65
13.65
13.65
100
15.8k
1.6k
8.8 lần
0.9 lần
7% # 10%
0.7
171 tỷ
12 triệu
4,788
13.8 - 9.0
93 tỷ
195 tỷ
47.6%
67.75%
15 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.60 8,400 13.80 27,400
13.50 1,000 14.00 400
13.45 400 14.05 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 60.70 (0.50) 24.2%
HNG 4.22 (0.00) 14.3%
DRC 33.10 (0.20) 11.6%
DPR 40.60 (0.45) 10.6%
RTB 24.20 (0.00) 6.4%
BRR 18.70 (0.00) 6.4%
CSM 14.80 (0.05) 4.7%
HRC 47.10 (0.00) 4.4%
TRC 41.10 (0.00) 3.8%
TNC 56.20 (0.00) 3.6%
DRI 13.30 (-0.10) 2.9%
SRC 33.95 (0.00) 2.8%
VRG 31.10 (0.00) 2.5%
VHG 2.30 (0.00) 1.1%
BRC 13.65 (0.00) 0.5%
RBC 6.00 (0.00) 0.2%
CDR 5.70 (0.00) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 13.65 0.05 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 224.51 (0.22) 0% 16.82 (0.02) 0%
2018 242.56 (0.23) 0% 16.56 (0.02) 0%
2019 236.23 (0.27) 0% 0 (0.02) 0%
2020 274.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 287.65 (0.35) 0% 21.50 (0.02) 0%
2023 329.67 (0.15) 0% 19.28 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV73,54887,50097,81978,753332,278338,062348,107288,736269,930232,987219,292202,969179,938203,736
Tổng lợi nhuận trước thuế5,4566,4868,3644,00624,18823,49927,25725,97424,61521,26019,20426,13318,41221,530
Lợi nhuận sau thuế 4,3655,2486,6913,18119,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,29516,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3655,2486,6913,18119,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,29516,523
Tổng tài sản287,994290,610312,510292,151290,610309,231311,352294,082268,985266,491256,824272,133281,740293,287
Tổng nợ92,87280,835107,98494,31680,80098,93399,80887,42765,14167,10160,96078,07591,137105,945
Vốn chủ sở hữu195,121209,775204,527197,835209,810210,298211,544206,655203,844199,390195,865194,058190,602187,342


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc