CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su (rcd)

1.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
1.90
1.90
1.90
0
10.7k
0.2k
7.9 lần
0.2 lần
1% # 2%
1.1
10 tỷ
5 triệu
895
2.7 - 1.8
36 tỷ
57 tỷ
64.0%
60.97%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 60.60 (0.40) 24.2%
HNG 4.22 (0.00) 14.3%
DRC 33.70 (0.80) 11.6%
DPR 40.70 (0.55) 10.6%
RTB 24.20 (0.00) 6.4%
BRR 19.90 (1.20) 6.4%
CSM 14.80 (0.05) 4.7%
HRC 47.10 (0.00) 4.4%
TRC 42.40 (1.30) 3.8%
TNC 60.00 (3.80) 3.6%
DRI 13.30 (-0.10) 2.9%
SRC 33.95 (0.00) 2.8%
VRG 31.00 (-0.10) 2.5%
VHG 2.30 (0.00) 1.1%
BRC 13.65 (0.00) 0.5%
RBC 6.00 (0.00) 0.2%
CDR 5.70 (0.00) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150.69 (0.14) 0% 13.63 (0.01) 0%
2018 103.62 (0.14) 0% 9.13 (0.00) 0%
2019 124.17 (0.03) 0% 3.34 (0.00) 0%
2020 0 (0.01) 0% 0.46 (-0.04) -9%
2021 11.81 (0.00) 0% 0.23 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV5552,03410,23328,289136,808
Tổng lợi nhuận trước thuế1,282-1,822-39,4396511,129
Lợi nhuận sau thuế 1,282-1,822-39,502651950
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,282-1,822-39,502651950
Tổng tài sản93,33392,43096,277161,24293,33392,43096,277161,242249,776331,880390,167900,867391,536412,398
Tổng nợ36,42936,80838,83464,29736,42936,80838,83464,297129,131162,800221,503834,005326,757339,454
Vốn chủ sở hữu56,90455,62257,44396,94556,90455,62257,44396,945120,645169,080168,66566,86364,77872,944


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc