CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (csm)

15.30
-0.05
(-0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.35
15.35
15.35
14.90
65,300
13.0k
0.7k
21.3 lần
1.2 lần
2% # 6%
0.3
1,591 tỷ
104 triệu
22,494
15.4 - 12.0
2,426 tỷ
1,344 tỷ
180.5%
35.65%
145 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.20 11,900 15.30 1,500
15.10 2,000 15.35 6,000
15.05 1,300 15.40 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 60.40 (-0.60) 24.5%
HNG 4.47 (0.29) 14.0%
DRC 33.40 (-0.10) 12.0%
DPR 40.95 (0.25) 10.6%
BRR 19.00 (-1.00) 6.6%
RTB 23.10 (-0.30) 6.4%
CSM 15.30 (-0.05) 4.6%
HRC 47.00 (-0.10) 4.2%
TRC 41.50 (0.00) 3.8%
TNC 55.80 (0.00) 3.4%
DRI 13.10 (0.10) 2.9%
SRC 31.00 (-0.60) 2.8%
VRG 31.00 (-0.10) 2.4%
VHG 2.30 (0.00) 1.0%
BRC 14.10 (0.35) 0.5%
RBC 6.00 (0.00) 0.2%
CDR 6.40 (0.80) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 15.35 0.55 100 100
09:20 15.35 0.55 500 600
09:24 15.10 0.30 2,000 2,600
09:27 15 0.20 2,000 4,600
09:28 15.10 0.30 700 5,300
09:29 15.10 0.30 2,900 8,200
09:30 15.10 0.30 200 8,400
09:31 15.10 0.30 2,000 10,400
09:36 15.10 0.30 100 10,500
09:41 15.10 0.30 2,000 12,500
09:42 15.20 0.40 300 12,800
09:59 15.20 0.40 1,500 14,300
10:14 15.20 0.40 500 14,800
10:15 15.20 0.40 1,000 15,800
10:17 15.20 0.40 500 16,300
10:32 15 0.20 12,000 28,300
10:33 14.90 0.10 11,100 39,400
13:10 15.20 0.40 2,100 41,500
13:14 15.30 0.50 2,000 43,500
13:15 15.20 0.40 100 43,600
13:25 15.30 0.50 2,600 46,200
13:26 15.30 0.50 1,500 47,700
13:36 15.30 0.50 600 48,300
13:40 15.30 0.50 1,000 49,300
13:42 15.30 0.50 800 50,100
13:51 15.30 0.50 300 50,400
13:55 15.20 0.40 2,900 53,300
13:56 15.20 0.40 100 53,400
14:10 15.20 0.40 900 54,300
14:16 15.20 0.40 9,700 64,000
14:44 15.30 0.50 1,300 65,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,304 (3.65) 0% 340 (0.06) 0%
2018 3,779.31 (4.00) 0% 105.26 (0.01) 0%
2019 4,566.98 (4.36) 0% 80 (0.05) 0%
2020 4,991.50 (4.80) 0% 0 (0.09) 0%
2021 4,504.57 (4.96) 0% 0 (0.04) 0%
2022 4,954.10 (5.56) 0% 0 (0.08) 0%
2023 5,617.76 (2.72) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,218,5361,352,9581,423,6771,427,7395,497,5615,559,7824,963,9134,799,4694,363,2623,999,3163,645,0503,324,2393,660,1623,188,912
Tổng lợi nhuận trước thuế23,60326,62823,43416,65270,204101,72355,192113,54165,56216,51068,751331,449371,489425,556
Lợi nhuận sau thuế 19,67323,53019,04012,31060,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,67323,53019,04012,31060,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Tổng tài sản3,770,0133,877,9803,857,9044,049,5663,884,3014,204,2374,153,3133,813,2503,816,0233,869,3244,020,4203,375,4533,145,0853,430,598
Tổng nợ2,426,1392,552,1792,555,6332,766,3352,560,1002,902,8032,896,0112,537,8032,575,0782,672,5632,791,3662,041,6191,796,7872,065,972
Vốn chủ sở hữu1,343,8731,325,8001,302,2711,283,2301,324,2001,301,4341,257,3021,275,4471,240,9441,196,7611,229,0541,333,8341,348,2971,364,626


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc