CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (csm)

14.80
0.05
(0.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.75
14.90
14.90
14.70
62,400
13.0k
0.7k
20.8 lần
1.2 lần
2% # 6%
0.3
1,549 tỷ
104 triệu
21,559
15.4 - 12.0
2,426 tỷ
1,344 tỷ
180.5%
35.65%
145 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.70 1,100 14.80 21,200
14.60 20,500 14.90 2,000
14.50 7,200 15.00 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 60.60 (0.40) 24.2%
HNG 4.22 (0.00) 14.3%
DRC 33.70 (0.80) 11.6%
DPR 40.70 (0.55) 10.6%
RTB 24.20 (0.00) 6.4%
BRR 19.90 (1.20) 6.4%
CSM 14.80 (0.05) 4.7%
HRC 47.10 (0.00) 4.4%
TRC 42.40 (1.30) 3.8%
TNC 60.00 (3.80) 3.6%
DRI 13.30 (-0.10) 2.9%
SRC 33.95 (0.00) 2.8%
VRG 31.00 (-0.10) 2.5%
VHG 2.30 (0.00) 1.1%
BRC 13.65 (0.00) 0.5%
RBC 6.00 (0.00) 0.2%
CDR 5.70 (0.00) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 14.90 -0.10 100 100
09:43 14.80 -0.20 300 400
09:50 14.80 -0.20 2,700 3,100
10:10 14.80 -0.20 600 3,700
10:19 14.80 -0.20 900 4,600
10:48 14.80 -0.20 12,500 17,100
10:52 14.80 -0.20 12,500 29,600
11:10 14.80 -0.20 5,000 34,600
11:12 14.80 -0.20 400 35,000
12:59 14.70 -0.30 100 35,100
13:10 14.70 -0.30 400 35,500
13:14 14.70 -0.30 4,600 40,100
13:18 14.70 -0.30 5,000 45,100
13:29 14.80 -0.20 4,900 50,000
13:38 14.70 -0.30 100 50,100
13:48 14.80 -0.20 600 50,700
13:50 14.80 -0.20 1,000 51,700
14:12 14.80 -0.20 10,000 61,700
14:17 14.70 -0.30 600 62,300
14:44 14.80 -0.20 100 62,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,304 (3.65) 0% 340 (0.06) 0%
2018 3,779.31 (4.00) 0% 105.26 (0.01) 0%
2019 4,566.98 (4.36) 0% 80 (0.05) 0%
2020 4,991.50 (4.80) 0% 0 (0.09) 0%
2021 4,504.57 (4.96) 0% 0 (0.04) 0%
2022 4,954.10 (5.56) 0% 0 (0.08) 0%
2023 5,617.76 (2.72) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,218,5361,352,9581,423,6771,427,7395,497,5615,559,7824,963,9134,799,4694,363,2623,999,3163,645,0503,324,2393,660,1623,188,912
Tổng lợi nhuận trước thuế23,60326,62823,43416,65270,204101,72355,192113,54165,56216,51068,751331,449371,489425,556
Lợi nhuận sau thuế 19,67323,53019,04012,31060,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,67323,53019,04012,31060,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Tổng tài sản3,770,0133,877,9803,857,9044,049,5663,884,3014,204,2374,153,3133,813,2503,816,0233,869,3244,020,4203,375,4533,145,0853,430,598
Tổng nợ2,426,1392,552,1792,555,6332,766,3352,560,1002,902,8032,896,0112,537,8032,575,0782,672,5632,791,3662,041,6191,796,7872,065,972
Vốn chủ sở hữu1,343,8731,325,8001,302,2711,283,2301,324,2001,301,4341,257,3021,275,4471,240,9441,196,7611,229,0541,333,8341,348,2971,364,626


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc