CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt (abr)

13.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
13.50
13.50
13.50
0
14.5K
0.7K
20.1x
0.9x
4% # 5%
1.8
270 Bi
20 Mi
3,519
16.1 - 10.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.90 300 13.80 1,000
12.80 200 13.90 500
12.70 1,000 14.40 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (-0.10) 70.1%
DGW 37.30 (0.05) 11.3%
VFG 77.50 (0.00) 4.5%
SGT 19.80 (-0.10) 4.1%
HHS 7.16 (0.04) 3.6%
PET 22.95 (0.15) 3.4%
GMA 64.70 (0.00) 1.8%
VPG 10.35 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 33.64 (0.03) 0% 2.61 (0.00) 0%
2018 32 (0.02) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 32 (0.03) 0% 1.92 (0.01) 0%
2020 126.86 (0.10) 0% 0 (0.02) 0%
2021 90.21 (0.09) 0% 12.01 (0.02) 0%
2022 91.09 (0.10) 0% 13.42 (0.03) 0%
2023 104.53 (0.05) 0% 31.48 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV6,356-4,04516,47816,48453,676104,17991,15498,25827,04821,25028,48430,286
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4217,2776,4021,93440,89738,55423,47130,40410,7582,1589672,245
Lợi nhuận sau thuế 3,0945,4704,7691130,98229,39119,32524,7298,3981,7277691,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0945,4704,7691130,98229,39119,32524,7298,3981,7277571,771
Tổng tài sản336,180345,771395,563384,978384,082372,183312,515282,443258,43435,99038,630
Tổng nợ46,70959,39474,65669,66767,94387,02756,75046,00246,7222,6764,732
Vốn chủ sở hữu289,471286,377320,907315,312316,138285,156255,765236,440211,71233,31333,898


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |