CTCP Khử trùng Việt Nam (vfg)

68.80
1.60
(2.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
67.20
68
69
67.60
12,700
38.5K
11.3K
6.0x
1.7x
19% # 29%
1.2
2,802 Bi
42 Mi
44,154
90.0 - 60
889 Bi
1,605 Bi
55.4%
64.35%
801 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
67.70 1,000 68.80 4,000
67.60 800 68.90 400
67.00 500 69.00 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 101

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 91.50 (0.30) 41.3%
DHG 97.30 (0.00) 15.2%
DHT 83.40 (0.00) 8.2%
IMP 43.00 (0.20) 7.9%
DVN 21.80 (-0.10) 6.2%
CSV 32.25 (0.05) 4.2%
TRA 73.50 (-2.00) 3.7%
VFG 68.80 (1.60) 3.3%
DMC 61.40 (1.40) 2.5%
DCL 22.20 (-1.30) 2.0%
OPC 22.90 (0.40) 1.7%
DP3 54.30 (0.20) 1.4%
PMC 113.00 (0.00) 1.3%
DHD 36.00 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 68 2 100 100
09:25 69 3 500 600
09:26 69 3 1,100 1,700
09:27 68 2 2,000 3,700
09:29 68 2 100 3,800
09:30 69 3 100 3,900
09:31 68.20 2.20 1,700 5,600
09:34 69 3 200 5,800
10:10 68.70 2.70 100 5,900
10:13 69 3 300 6,200
10:17 68.60 2.60 700 6,900
10:18 68.60 2.60 100 7,000
10:30 68.50 2.50 100 7,100
10:40 68.10 2.10 2,100 9,200
10:41 67.60 1.60 2,100 11,300
10:57 67.80 1.80 100 11,400
13:36 68.80 2.80 200 11,600
13:45 68.80 2.80 300 11,900
14:10 68.80 2.80 100 12,000
14:46 68.80 2.80 700 12,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,500 (2.33) 0% 150 (0.14) 0%
2018 2,550 (2.47) 0% 150 (0.13) 0%
2019 2,330 (2.27) 0% 130 (0.14) 0%
2020 2,000 (2.10) 0% 120 (0.16) 0%
2021 2,250 (2.22) 0% 150 (0.16) 0%
2022 3,150 (3.25) 0% 210 (0.24) 0%
2023 3,663 (1.54) 0% 245 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV842,354965,815949,0291,050,4613,807,6593,557,3083,250,9242,224,6952,100,8082,271,9642,474,3182,325,7622,427,5672,106,532
Tổng lợi nhuận trước thuế152,208204,994114,01198,506569,719375,733287,681205,287208,360178,386165,699177,610185,986179,690
Lợi nhuận sau thuế 116,422193,98781,52078,688470,617295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ115,275194,00081,52078,688469,483295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177
Tổng tài sản2,494,4672,490,2052,151,1112,550,4442,494,4672,945,6082,756,4711,889,6851,839,7132,283,1552,042,0721,816,7611,500,9311,295,634
Tổng nợ889,2451,006,335848,2251,270,408889,2451,699,9801,617,174883,119871,9231,374,2521,162,923982,281731,551586,415
Vốn chủ sở hữu1,605,2231,483,8701,302,8861,280,0361,605,2231,245,6281,139,2971,006,566967,790908,904879,148834,481769,380709,220


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |