CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt (abr)

13
0.15
(1.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.85
12.95
13
12.40
4,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.3
1.5k
8.6 lần
8%
10%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.0
360 tỷ
20 triệu
2,116
18 - 7.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
70 tỷ
315 tỷ
22.1%
81.9%
3 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.70 (0.60) 57.5%
DGW 59.00 (0.70) 12.4%
HHS 8.83 (0.07) 3.6%
VFG 62.20 (0.00) 3.2%
PET 24.40 (0.45) 3.0%
SGT 11.75 (-0.05) 2.2%
VPG 14.20 (-0.05) 1.5%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.20 (-0.10) 1.1%
SMC 12.05 (-0.15) 1.1%
CLM 79.80 (0.00) 1.1%
TLH 7.10 (-0.08) 0.9%
TSC 2.90 (-0.04) 0.7%
PSH 4.53 (-0.13) 0.7%
PSD 13.20 (0.20) 0.7%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
ABS 5.04 (0.00) 0.5%
PMG 7.93 (0.13) 0.5%
JVC 3.22 (0.03) 0.5%
HMC 11.80 (-0.15) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.90 200 13.45 2,400
12.35 3,300 13.50 200
12.00 100 13.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 12.95 0.10 100 100
10:22 13 0.15 1,800 1,900
11:10 12.40 -0.45 200 2,100
13:50 12.90 0.05 100 2,200
14:44 13 0.15 2,300 4,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 33.64 (0.03) 0% 2.61 (0.00) 0%
2018 32 (0.02) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 32 (0.03) 0% 1.92 (0.01) 0%
2020 126.86 (0.10) 0% 0 (0.02) 0%
2021 90.21 (0.09) 0% 12.01 (0.02) 0%
2022 91.09 (0.10) 0% 13.42 (0.03) 0%
2023 104.53 (0.05) 0% 31.48 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc