CTCP Thương mại Hóc Môn (htc)

19.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.20
19.20
19.20
19.20
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.8
2.2k
8.8 lần
6%
12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
330 tỷ
16 triệu
4,041
23.3 - 13.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
287 tỷ
310 tỷ
92.7%
51.9%
18 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 54.90 (1.10) 60.0%
VGC 50.80 (0.00) 17.8%
FRT 161.00 (8.00) 14.0%
AST 54.80 (0.40) 1.9%
CTF 30.35 (-0.05) 1.8%
SVC 25.70 (-0.20) 1.4%
HAX 15.30 (0.10) 0.9%
COM 31.30 (0.00) 0.4%
BTT 31.10 (0.00) 0.3%
HTC 19.20 (0.00) 0.3%
CCI 21.10 (1.30) 0.3%
SFC 22.45 (1.45) 0.2%
CIA 9.80 (-0.40) 0.2%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.89 (-0.01) 0.1%
NAV 17.90 (1.00) 0.1%
TMC 9.20 (0.00) 0.1%
PNC 8.70 (0.00) 0.1%
SVN 3.80 (0.00) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.20 100 ATC 0
17.70 1,000 0.00 0
17.60 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.37) 0% 29.05 (0.07) 0%
2017 1,201.07 (1.64) 0% 34.35 (0.04) 0%
2018 0 (2.45) 0% 36.83 (0.04) 0%
2020 102.11 (1.59) 2% 0 (0.04) 0%
2021 1,253.54 (1.36) 0% 0.01 (0.03) 289%
2022 1,460.01 (1.43) 0% 37.56 (0.04) 0%
2023 1,010.84 (0.23) 0% 32.76 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc