CTCP Thương mại Hóc Môn (htc)

22.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.70
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.3
2.3k
9.8 lần
6%
12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
366 tỷ
16 triệu
4,087
26.1 - 13.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
322 tỷ
302 tỷ
106.7%
48.4%
20 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 51.90 (-0.70) 64.3%
VGC 47.10 (0.70) 17.8%
FRT 90.00 (1.00) 8.4%
AST 58.00 (0.10) 2.2%
CTF 32.70 (0.00) 2.1%
SVC 33.20 (-1.80) 2.0%
HAX 14.95 (-0.05) 0.9%
COM 32.00 (0.00) 0.4%
BTT 31.55 (0.00) 0.4%
HTC 22.70 (0.00) 0.3%
CCI 20.85 (0.00) 0.3%
CIA 10.00 (-0.20) 0.2%
SFC 17.70 (0.00) 0.2%
AMD 1.11 (0.00) 0.2%
CMV 9.10 (-0.32) 0.1%
NAV 16.50 (0.00) 0.1%
TMC 9.00 (0.00) 0.1%
PNC 8.90 (0.00) 0.1%
SVN 4.00 (0.00) 0.1%
TMX 9.90 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.50 100 24.70 2,500
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.37) 0% 29.05 (0.07) 0%
2017 1,201.07 (1.64) 0% 34.35 (0.04) 0%
2018 0 (2.45) 0% 36.83 (0.04) 0%
2020 102.11 (1.59) 2% 0 (0.04) 0%
2021 1,253.54 (1.36) 0% 0.01 (0.03) 289%
2022 1,460.01 (1.43) 0% 37.56 (0.04) 0%
2023 1,010.84 (0.23) 0% 32.76 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |