CTCP Kiên Hùng (khs)

17.20
0.50
(2.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.70
16.60
17.30
15.90
122,800
18.6K
2.1K
8.1x
0.9x
5% # 11%
1.7
208 Bi
12 Mi
27,278
17.2 - 8.9
270 Bi
224 Bi
120.2%
45.42%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.90 3,600 17.20 200
16.80 3,500 17.30 200
16.70 3,000 17.50 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 48.15 (3.15) 50.1%
ANV 15.85 (0.45) 20.4%
FMC 35.50 (1.75) 11.0%
IDI 5.90 (0.24) 7.7%
CMX 7.03 (0.20) 3.5%
ABT 43.50 (1.00) 2.5%
SJ1 10.50 (0.00) 2.4%
ACL 9.66 (0.06) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.60 -0.10 100 100
09:16 16.70 0 300 400
09:28 16.90 0.20 500 900
09:29 16.90 0.20 4,500 5,400
09:30 17 0.30 200 5,600
09:33 16.70 0 6,000 11,600
09:34 16.70 0 4,000 15,600
09:35 16.70 0 3,000 18,600
09:42 17 0.30 100 18,700
10:10 16.80 0.10 1,300 20,000
10:11 16.90 0.20 400 20,400
10:12 16.90 0.20 400 20,800
10:13 16.90 0.20 2,000 22,800
10:35 16.80 0.10 700 23,500
10:50 16.70 0 5,000 28,500
10:58 16.80 0.10 100 28,600
11:11 16.70 0 300 28,900
11:17 16.50 -0.20 10,000 38,900
13:10 16.20 -0.50 29,900 68,800
13:12 16.50 -0.20 100 68,900
13:17 16.30 -0.40 2,500 71,400
13:19 16.50 -0.20 200 71,600
13:23 16.60 -0.10 10,000 81,600
13:24 16.60 -0.10 1,800 83,400
13:25 16.80 0.10 5,200 88,600
13:29 16.90 0.20 500 89,100
13:31 16.60 -0.10 7,100 96,200
13:40 16.60 -0.10 2,000 98,200
13:41 16.90 0.20 600 98,800
13:44 17 0.30 6,600 105,400
13:45 17 0.30 5,300 110,700
13:47 17 0.30 1,100 111,800
13:48 17 0.30 1,400 113,200
13:49 17.30 0.60 500 113,700
13:50 17.30 0.60 1,100 114,800
13:57 17.10 0.40 100 114,900
14:10 17.10 0.40 2,000 116,900
14:17 16.90 0.20 4,000 120,900
14:19 17.10 0.40 200 121,100
14:31 16.90 0.20 500 121,600
14:46 17.20 0.50 1,200 122,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.11) 0% 28.57 (0.02) 0%
2018 0 (1.14) 0% 40.55 (0.03) 0%
2019 0 (1.13) 0% 45.43 (0.03) 0%
2020 1,242.55 (1.19) 0% 30.61 (0.01) 0%
2021 0 (1.02) 0% 26.79 (0.06) 0%
2022 1,118.72 (0.95) 0% 29.46 (0.03) 0%
2023 753.04 (0.39) 0% 25.75 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV155,663185,417180,425141,781663,286704,731953,0501,018,9811,191,9121,133,6811,140,0911,113,196904,451842,994
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6785,0903,1994,11817,085-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84929,28034,035
Lợi nhuận sau thuế 4,6785,0903,1994,11817,085-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84729,20734,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,8637,0275,9975,78525,6721,08938,07657,10419,06126,29432,55326,47928,88728,805
Tổng tài sản493,917451,891444,953461,452493,917491,117585,362566,027671,095778,364608,081496,623518,512399,175
Tổng nợ269,573232,225230,377248,786269,573282,570344,849325,018468,231568,346404,616302,456362,092256,743
Vốn chủ sở hữu224,343219,665214,576212,666224,343208,547240,513241,009202,863210,017203,465194,166156,421142,432


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |