CTCP Phân Bón Miền Nam (sfg)

11.45
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.45
11.50
11.50
11.45
8,800
13.7k
0.6k
20.1 lần
0.8 lần
2% # 4%
1.6
548 tỷ
48 triệu
19,019
15.4 - 7.6
596 tỷ
658 tỷ
90.7%
52.44%
22 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.45 100 11.50 3,600
11.30 6,000 11.60 200
11.25 400 11.65 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 113.20 (2.20) 51.0%
DCM 36.30 (0.55) 22.9%
DPM 35.30 (0.30) 16.5%
LAS 24.80 (0.20) 3.4%
DHB 9.90 (0.30) 3.2%
BFC 44.50 (0.55) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 11.50 -0.10 500 500
10:13 11.50 -0.10 1,500 2,000
10:14 11.50 -0.10 100 2,100
10:17 11.50 -0.10 2,900 5,000
13:44 11.50 -0.10 200 5,200
14:45 11.45 -0.15 3,600 8,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,711.20 (2.39) 0% 0 (0.09) 0%
2018 2,650 (2.26) 0% 115 (0.07) 0%
2019 2,353 (1.64) 0% 80 (0.00) 0%
2020 1,800 (1.43) 0% 25 (0.00) 0%
2021 1,670 (2.12) 0% 0.00 (0.04) 3,660%
2022 1,768 (2.02) 0% 0 (0.05) 0%
2023 1,500 (0.72) 0% 0.00 (0.03) 640%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV349,243419,377421,459407,5461,560,1002,022,7072,117,7951,432,2441,639,4042,264,5392,392,2642,347,1392,344,2242,242,437
Tổng lợi nhuận trước thuế5,11611,80419,134-7,79956,98155,03143,0453,0262,05379,350111,154110,156105,492124,661
Lợi nhuận sau thuế 4,09312,04519,134-8,20556,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,09312,04519,134-8,20556,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898
Tổng tài sản1,254,0611,243,9661,268,6251,131,3811,243,9471,082,8391,428,5041,055,2851,086,8261,241,9451,237,9321,166,5671,351,5471,578,518
Tổng nợ596,428590,406632,658514,549590,406467,710844,840495,868530,096661,219649,016600,347772,297987,220
Vốn chủ sở hữu657,634653,561635,967616,832653,541615,129583,664559,417556,730580,725588,916566,220579,250591,299


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc