CTCP Ắc quy Tia Sáng (tsb)

50.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.50
50.50
50.50
50.50
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.8
0.6k
76.4 lần
4%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.7
283 tỷ
7 triệu
2,986
60 - 8.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
30 tỷ
79 tỷ
37.2%
72.9%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 20.40 (-0.40) 56.8%
CAV 71.60 (1.50) 12.9%
RAL 131.20 (-1.80) 9.8%
SAM 6.16 (0.06) 7.4%
PAC 33.25 (-0.25) 5.0%
MBG 4.00 (0.00) 1.5%
DQC 14.55 (-0.05) 1.3%
PHN 52.10 (0.00) 1.2%
POT 18.50 (0.00) 1.2%
TSB 50.50 (0.00) 1.1%
EMC 11.40 (0.00) 0.6%
VTB 10.45 (0.57) 0.3%
DHP 11.10 (0.00) 0.3%
VTH 8.80 (0.00) 0.2%
TYA 9.35 (-0.15) 0.2%
KSD 3.40 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.20 200 50.50 6,300
48.10 1,400 51.00 3,100
48.00 3,800 52.50 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210 (0.21) 0% 6 (0.00) 0%
2018 200 (0.22) 0% 4.16 (0.00) 0%
2019 230 (0.22) 0% 2.60 (0.00) 0%
2020 215 (0.17) 0% 3.28 (0.00) 0%
2021 185 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 188 (0.19) 0% 4.14 (0.00) 0%
2023 216 (0.04) 0% 8 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc