CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ (app)

6.70
0.60
(9.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.10
6.70
6.10
119,600
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.0
0 tỷ
5 triệu
5,582
6.9 - 4.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.80 (-0.60) 49.6%
BSR 19.10 (-0.10) 16.6%
PLX 39.65 (-0.35) 14.2%
PVS 42.70 (-0.30) 5.5%
PVD 31.35 (-0.25) 4.8%
PVI 49.70 (0.00) 3.3%
PVT 28.65 (0.55) 2.4%
PET 25.10 (0.00) 0.8%
PLC 28.70 (0.10) 0.7%
PGS 32.80 (0.00) 0.4%
PXL 14.90 (0.00) 0.3%
PVC 14.80 (-0.30) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.30 (0.80) 0.2%
PVB 28.60 (0.60) 0.2%
PCT 9.50 (-0.20) 0.1%
PTL 3.91 (0.07) 0.1%
PXS 3.20 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (0.00) 0.0%
ASP 4.20 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 19,900 6.80 6,100
5.60 39,900 7.00 9,400
5.50 35,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 6.60 0.50 800 800
09:16 6.60 0.50 100 900
09:41 6.60 0.50 38,500 39,400
10:29 6.60 0.50 200 39,600
10:34 6.60 0.50 600 40,200
10:35 6.70 0.60 300 40,500
10:41 6.70 0.60 49,100 89,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 130.10 (0.08) 0% 7.00 (0.00) 0%
2018 225 (0.12) 0% 1.73 (0.00) 0%
2019 268 (0.26) 0% 6.28 (0.00) 0%
2020 245 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2021 256 (0.20) 0% 0.00 (0.00) 103%
2022 252 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2023 221.60 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV96,40561,627201,468271,693199,820189,819258,539121,49482,81897,985104,059138,609
Tổng lợi nhuận trước thuế7463,030-4,5026493,8652685319102,0757,0885,0089,561
Lợi nhuận sau thuế -643,030-4,5024343,14916236381,1215,6153,8567,412
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-643,030-4,5024343,14916236381,1215,6153,8567,412
Tổng tài sản81,87585,720108,406109,68881,87585,720100,33892,046103,11376,28581,56364,82861,00185,635
Tổng nợ36,24135,58454,28155,39936,24135,58449,08043,98754,90327,91932,31211,8879,51831,236
Vốn chủ sở hữu45,63450,13654,12554,28945,63450,13651,25948,06048,21148,36649,25152,94251,48254,398


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc