CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ (app)

5.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.40
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.6
0.1k
58.9 lần
1%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
25 tỷ
5 triệu
5,469
7.3 - 4.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
36 tỷ
50 tỷ
71.0%
58.5%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 90.70 (0.00) 48.7%
BSR 21.60 (-0.20) 19.3%
PLX 37.50 (0.00) 13.6%
PVS 38.60 (0.00) 5.3%
PVD 25.80 (0.00) 4.0%
PVI 46.80 (0.00) 3.0%
PVT 28.30 (0.00) 2.5%
PET 27.70 (0.00) 0.8%
PLC 33.80 (0.00) 0.8%
PGS 24.00 (0.00) 0.3%
PVX 2.50 (0.00) 0.3%
PVC 17.90 (0.30) 0.3%
PXL 9.30 (0.00) 0.2%
POS 12.90 (0.00) 0.2%
PTL 5.62 (0.00) 0.2%
PVB 20.70 (0.00) 0.1%
PXS 5.50 (0.00) 0.1%
ASP 5.98 (0.00) 0.1%
PCT 7.90 (0.00) 0.1%
PPS 12.00 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 130.10 (0.08) 0% 7.00 (0.00) 0%
2018 225 (0.12) 0% 1.73 (0.00) 0%
2019 268 (0.26) 0% 6.28 (0.00) 0%
2020 245 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2021 256 (0.20) 0% 0.00 (0.00) 103%
2022 252 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2023 221.60 (0) 0% 0 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |