CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí (pxi)

1.10
-0.10
(-8.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.20
1.20
1.10
31,100
4.6K
0.0K
140x
0.3x
0% # 0%
1.7
42 Bi
30 Mi
72,621
3.1 - 1.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.10 55,300 1.20 11,400
0 1.30 332,400
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 61.30 (-1.30) 50.2%
BSR 13.50 (-0.75) 18.4%
PLX 33.70 (-0.70) 15.8%
PVI 89.00 (-5.80) 4.7%
PVS 30.20 (-1.10) 4.5%
PVD 23.60 (-1.10) 3.6%
PVT 17.40 (-0.60) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.20 0 5,000 5,000
09:33 1.20 0 100 5,100
10:16 1.20 0 100 5,200
10:17 1.20 0 300 5,500
13:10 1.20 0 300 5,800
13:17 1.20 0 100 5,900
14:10 1.20 0 2,300 8,200
14:28 1.20 0 500 8,700
14:37 1.10 -0.10 5,000 13,700
14:40 1.10 -0.10 10,000 23,700
14:53 1.10 -0.10 7,400 31,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 830 (0.46) 0% 23 (-0.01) -0%
2017 538 (0.30) 0% 6 (-0.04) -1%
2019 475 (0.47) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 83 (0.01) 0% 0 (-0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0091,3067981,4954,60830,3867,595-18,5248,284471,227566,478298,464463,3951,139,516
Tổng lợi nhuận trước thuế4,828-846-981-1,2821,720-19,341-4,877-30,319-49,584-7,0702,627-42,938-14,53448,724
Lợi nhuận sau thuế 3,478-846-981-1,282370-19,341-4,877-30,319-50,005-10,440535-43,025-14,53435,572
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,478-846-981-1,282370-19,341-4,877-30,319-50,005-10,440535-43,025-14,53435,572
Tổng tài sản315,529316,628317,654324,091315,529329,790356,416366,862430,877615,970978,5541,206,5461,239,0291,243,505
Tổng nợ179,064183,642183,821189,277179,064193,695173,135176,131209,827344,914721,059949,587939,044900,997
Vốn chủ sở hữu136,465132,987133,833134,813136,465136,095183,281190,731221,050271,055257,495256,960299,985342,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |