CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí (pxi)

2.60
0.10
(4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.50
2.50
2.60
2.50
30,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
6.1
-0.2k
0 lần
-1%
-3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.7
75 tỷ
30 triệu
131,114
4.6 - 1.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
194 tỷ
136 tỷ
142.1%
41.3%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 73.50 (-0.50) 45.8%
BSR 18.10 (0.00) 18.1%
PLX 35.70 (0.60) 14.6%
PVS 39.70 (0.40) 6.0%
PVD 29.75 (-0.15) 5.4%
PVI 48.70 (0.10) 3.7%
PVT 24.85 (0.25) 2.6%
PET 24.40 (0.45) 0.8%
PLC 28.10 (-0.10) 0.7%
PGS 32.60 (-0.90) 0.5%
PXL 12.70 (-0.10) 0.3%
PVX 2.00 (0.10) 0.2%
PVC 14.20 (0.10) 0.2%
POS 15.90 (0.00) 0.2%
PVB 23.70 (0.00) 0.2%
PTL 3.78 (0.01) 0.1%
PCT 9.80 (0.00) 0.1%
PXS 3.00 (-0.40) 0.1%
PPS 10.90 (0.00) 0.1%
ASP 4.16 (0.04) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.60 200 2.70 123,100
2.50 39,600 2.80 93,500
2.40 56,600 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 2.50 0 200 200
10:36 2.60 0.10 300 500
10:46 2.60 0.10 100 600
10:47 2.60 0.10 100 700
10:48 2.60 0.10 200 900
10:57 2.60 0.10 12,300 13,200
10:59 2.60 0.10 1,500 14,700
13:10 2.60 0.10 100 14,800
13:40 2.60 0.10 100 14,900
13:58 2.60 0.10 2,500 17,400
14:10 2.60 0.10 100 17,500
14:12 2.60 0.10 3,400 20,900
14:19 2.60 0.10 5,000 25,900
14:27 2.50 0 3,100 29,000
14:28 2.60 0.10 1,400 30,400
14:37 2.60 0.10 100 30,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 830 (0.46) 0% 23 (-0.01) -0%
2017 538 (0.30) 0% 6 (-0.04) -1%
2019 475 (0.47) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 83 (0.01) 0% 0 (-0.05) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc