CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (abt)

45.45
-0.25
(-0.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.70
45.55
45.60
44.70
8,200
58.4K
8.8K
5.2x
0.8x
11% # 15%
1.0
422 Bi
12 Mi
5,366
46.6 - 31.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.00 100 45.50 100
44.95 200 45.55 200
44.90 1,500 45.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 66.80 (0.00) 55.1%
ANV 16.75 (-0.35) 16.8%
FMC 47.90 (0.00) 11.5%
IDI 7.70 (0.00) 7.7%
CMX 8.04 (-0.03) 3.0%
ACL 10.95 (0.05) 2.0%
ABT 45.45 (-0.25) 2.0%
SJ1 10.50 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 45.55 -0.15 100 100
09:30 45.55 -0.15 1,600 1,700
09:45 45.40 -0.30 100 1,800
09:46 44.70 -1 1,600 3,400
09:49 45.55 -0.15 100 3,500
09:51 45.55 -0.15 100 3,600
09:59 45.25 -0.45 100 3,700
10:10 45.55 -0.15 1,000 4,700
10:45 45.55 -0.15 100 4,800
10:48 45.60 -0.10 200 5,000
11:10 45.55 -0.15 500 5,500
11:13 45.60 -0.10 800 6,300
11:17 45.60 -0.10 100 6,400
13:10 45 -0.70 300 6,700
13:12 45.05 -0.65 100 6,800
13:17 45.05 -0.65 100 6,900
13:30 45.05 -0.65 100 7,000
13:40 45 -0.70 800 7,800
14:11 45 -0.70 300 8,100
14:46 45.45 -0.25 100 8,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.39) 0% 60 (0.03) 0%
2018 0 (0.40) 0% 48 (0.07) 0%
2019 400 (0.36) 0% 0 (0.05) 0%
2020 400 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (0.34) 0% 0 (0.03) 0%
2023 600 (0.26) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV141,822151,851158,673121,866574,213532,793617,432343,462331,314361,150397,684385,996424,790474,171
Tổng lợi nhuận trước thuế20,21320,78137,58712,69691,27770,44569,98836,37916,36550,70573,55433,04154,14777,719
Lợi nhuận sau thuế 18,36618,49533,72411,17181,75663,87264,28933,79314,28848,69566,72928,22547,67168,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,36618,49533,72411,17181,75663,87264,28933,79313,85148,69566,72928,22547,67168,885
Tổng tài sản768,572729,397669,077675,178768,572651,384622,540594,274543,675538,462535,545634,346649,276584,656
Tổng nợ225,710204,901163,076196,741225,710160,565151,648175,678132,992125,320115,867230,224233,570177,164
Vốn chủ sở hữu542,862524,496506,001478,436542,862490,819470,891418,596410,683413,142419,678404,122415,707407,492


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |