CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (abt)

34
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34
34
34
34
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
50.7
6.9k
4.8 lần
10%
14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
385 tỷ
12 triệu
13,988
37.2 - 28.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
161 tỷ
491 tỷ
32.7%
75.4%
11 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 74.00 (0.00) 53.6%
ANV 28.70 (-0.20) 14.6%
FMC 48.55 (-0.45) 12.6%
IDI 10.85 (-0.05) 9.9%
CMX 7.81 (0.01) 3.2%
ACL 12.30 (-0.05) 2.4%
ABT 34.00 (0.00) 1.6%
SJ1 11.60 (0.00) 1.1%
KHS 10.50 (0.00) 0.6%
AAM 8.90 (-0.10) 0.4%
BLF 4.90 (0.50) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.20 100 34.00 1,800
32.15 200 34.50 1,200
32.10 200 36.35 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.39) 0% 60 (0.03) 0%
2018 0 (0.40) 0% 48 (0.07) 0%
2019 400 (0.36) 0% 0 (0.05) 0%
2020 400 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (0.34) 0% 0 (0.03) 0%
2023 600 (0.26) 0% 0 (0.04) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc