Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

30.90
0.10
(0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.80
30.50
30.95
30.20
54,300
24.9K
4.3K
7.2x
1.2x
6% # 17%
1.1
3,612 Bi
117 Mi
91,082
36.9 - 22.5
5,209 Bi
2,923 Bi
178.2%
35.85%
106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.50 1,000 30.90 4,000
30.30 1,900 30.95 100
30.25 100 31.00 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,300 7,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 42.85 (0.15) 50.8%
PVI 45.00 (0.20) 16.8%
VNR 24.00 (-0.10) 6.4%
BIC 30.90 (0.10) 5.8%
MIG 16.50 (0.05) 4.6%
BMI 22.60 (0.10) 4.4%
PGI 23.70 (-0.05) 4.2%
PTI 29.30 (-1.10) 3.9%
PRE 18.20 (-0.30) 3.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 30.50 -1 2,700 2,700
09:29 30.60 -0.90 1,600 4,300
09:30 30.60 -0.90 100 4,400
09:36 30.95 -0.55 500 4,900
09:50 30.85 -0.65 300 5,200
09:58 30.85 -0.65 300 5,500
10:10 30.50 -1 2,000 7,500
10:18 30.50 -1 100 7,600
10:19 30.50 -1 2,500 10,100
10:29 30.50 -1 100 10,200
10:40 30.50 -1 100 10,300
10:47 30.70 -0.80 2,000 12,300
11:10 30.60 -0.90 500 12,800
11:19 30.60 -0.90 1,600 14,400
13:10 30.35 -1.15 3,500 17,900
13:21 30.35 -1.15 700 18,600
13:22 30.30 -1.20 1,400 20,000
13:25 30.25 -1.25 1,600 21,600
13:30 30.25 -1.25 100 21,700
13:43 30.20 -1.30 100 21,800
13:47 30.25 -1.25 300 22,100
13:49 30.25 -1.25 100 22,200
13:50 30.25 -1.25 200 22,400
13:51 30.25 -1.25 300 22,700
13:54 30.25 -1.25 200 22,900
14:12 30.25 -1.25 1,500 24,400
14:17 30.40 -1.10 400 24,800
14:20 30.40 -1.10 500 25,300
14:21 30.30 -1.20 200 25,500
14:22 30.40 -1.10 1,000 26,500
14:25 30.30 -1.20 1,000 27,500
14:27 30.30 -1.20 300 27,800
14:28 30.30 -1.20 4,000 31,800
14:29 30.35 -1.15 3,800 35,600
14:30 30.30 -1.20 2,500 38,100
14:46 30.90 -0.60 16,200 54,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,900 (1.89) 0% 186 (0.14) 0%
2018 2,040 (2.08) 0% 190 (0.14) 0%
2019 2,220 (2.36) 0% 223 (0.21) 0%
2020 2,425 (2.60) 0% 0 (0.30) 0%
2021 2,830 (2.92) 0% 0 (0.40) 0%
2022 3,310 (0) 0% 0 (0.32) 0%
2023 4,585 (0) 0% 0 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,443,6801,335,2731,278,6161,143,4354,929,9953,836,9932,977,2642,659,4792,332,0762,072,3021,842,7421,668,5081,550,9431,219,543
Tổng lợi nhuận trước thuế205,582147,857161,967149,912574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860138,019
Lợi nhuận sau thuế 168,737106,357127,365105,995456,048318,235400,113297,653211,317144,027143,230134,451124,295107,323
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ167,373104,970126,180104,444449,794311,517395,384294,276211,088140,820137,845127,041113,396100,149
Tổng tài sản8,153,3197,677,9497,557,4467,576,5137,550,2466,656,4566,044,4745,811,1135,495,6405,133,4184,716,4944,474,5384,344,2493,066,760
Tổng nợ5,209,3314,723,5804,662,7894,793,0724,653,4573,960,0843,415,6273,372,5713,240,6052,990,7172,610,1802,391,4722,307,3122,124,058
Vốn chủ sở hữu2,923,2692,937,0762,871,6272,760,5982,873,7592,669,0872,601,7702,411,6842,229,9542,113,7932,072,4602,031,4041,993,142909,333


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |