Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

34.65
-0.15
(-0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.80
34.70
34.70
34.40
6,600
26.6K
4.2K
8.2x
1.3x
6% # 16%
1.1
4,064 Bi
117 Mi
66,208
37.8 - 28.4
5,533 Bi
3,119 Bi
177.4%
35.98%
90 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.55 1,400 34.65 1,900
34.40 200 34.70 2,100
34.30 500 34.75 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 46.00 (-0.10) 49.6%
PVI 56.70 (-0.70) 19.5%
VNR 22.20 (-0.20) 5.9%
BIC 34.65 (-0.15) 5.9%
MIG 16.15 (0.05) 4.6%
BMI 21.50 (0.25) 4.1%
PGI 23.30 (-0.35) 3.8%
PTI 20.80 (0.40) 3.6%
PRE 19.90 (0.00) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 34.70 -0.10 1,000 1,000
09:22 34.45 -0.35 100 1,100
09:53 34.40 -0.40 300 1,400
09:54 34.40 -0.40 100 1,500
10:10 34.40 -0.40 100 1,600
11:10 34.40 -0.40 400 2,000
11:15 34.60 -0.20 100 2,100
13:10 34.40 -0.40 1,300 3,400
13:30 34.55 -0.25 2,000 5,400
13:57 34.55 -0.25 1,000 6,400
14:12 34.55 -0.25 100 6,500
14:46 34.65 -0.15 100 6,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,900 (1.89) 0% 186 (0.14) 0%
2018 2,040 (2.08) 0% 190 (0.14) 0%
2019 2,220 (2.36) 0% 223 (0.21) 0%
2020 2,425 (2.60) 0% 0 (0.30) 0%
2021 2,830 (2.92) 0% 0 (0.40) 0%
2022 3,310 (0) 0% 0 (0.32) 0%
2023 4,585 (0) 0% 0 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,324,2511,325,2631,443,6801,335,2735,428,4664,929,9953,836,9932,977,2642,659,4792,332,0762,072,3021,842,7421,668,5081,550,943
Tổng lợi nhuận trước thuế214,23682,351205,582147,857650,026574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860
Lợi nhuận sau thuế 151,83672,997168,737106,357499,927456,048318,235400,113297,653211,317144,027143,230134,451124,295
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ151,41870,925167,373104,970494,686449,794311,517395,384294,276211,088140,820137,845127,041113,396
Tổng tài sản8,668,9878,910,1108,153,3197,677,9498,668,9877,550,2466,656,4566,044,4745,811,1135,495,6405,133,4184,716,4944,474,5384,344,249
Tổng nợ5,532,8395,899,6755,209,3314,723,5805,532,8394,653,4573,960,0843,415,6273,372,5713,240,6052,990,7172,610,1802,391,4722,307,312
Vốn chủ sở hữu3,118,7172,989,3472,923,2692,937,0763,118,7172,873,7592,669,0872,601,7702,411,6842,229,9542,113,7932,072,4602,031,4041,993,142


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |