Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

24.35
0.25
(1.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.10
24.45
24.45
24.20
97,900
22.8k
2.7k
8.9 lần
1.1 lần
5% # 12%
1.1
2,906 tỷ
121 triệu
243,400
27.1 - 19.9
4,554 tỷ
2,749 tỷ
165.6%
37.65%
342 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.35 3,700 24.45 4,900
24.30 5,000 24.50 7,200
24.25 6,500 24.60 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
19,800 5,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 43.20 (0.00) 48.4%
PVI 53.00 (1.50) 18.2%
BIC 37.45 (-0.05) 6.6%
VNR 25.70 (0.00) 6.4%
MIG 19.70 (-0.05) 5.1%
BMI 24.35 (0.25) 4.4%
PGI 24.55 (0.05) 4.1%
PTI 30.40 (0.00) 3.7%
PRE 19.00 (0.10) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 24.45 0.25 300 300
09:27 24.45 0.25 600 900
09:33 24.25 0.05 500 1,400
09:34 24.25 0.05 100 1,500
09:42 24.30 0.10 100 1,600
09:46 24.30 0.10 500 2,100
09:51 24.30 0.10 100 2,200
09:54 24.30 0.10 1,300 3,500
09:55 24.40 0.20 1,500 5,000
09:56 24.25 0.05 5,700 10,700
09:57 24.30 0.10 5,000 15,700
10:10 24.25 0.05 2,000 17,700
10:13 24.25 0.05 1,600 19,300
10:16 24.25 0.05 2,000 21,300
10:17 24.25 0.05 1,200 22,500
10:22 24.25 0.05 500 23,000
10:33 24.20 0 1,000 24,000
10:39 24.25 0.05 1,500 25,500
10:40 24.25 0.05 2,000 27,500
10:41 24.25 0.05 3,000 30,500
10:51 24.25 0.05 3,000 33,500
10:53 24.25 0.05 1,000 34,500
10:58 24.25 0.05 1,100 35,600
11:10 24.20 0 9,200 44,800
11:12 24.30 0.10 7,900 52,700
11:13 24.40 0.20 5,000 57,700
11:15 24.30 0.10 2,000 59,700
13:10 24.20 0 2,700 62,400
13:16 24.25 0.05 2,500 64,900
13:19 24.30 0.10 2,000 66,900
13:24 24.35 0.15 3,000 69,900
13:26 24.35 0.15 2,000 71,900
13:33 24.35 0.15 200 72,100
13:35 24.35 0.15 100 72,200
13:38 24.35 0.15 400 72,600
13:39 24.35 0.15 2,200 74,800
13:41 24.40 0.20 3,800 78,600
13:47 24.40 0.20 100 78,700
13:49 24.35 0.15 300 79,000
13:54 24.35 0.15 5,000 84,000
13:55 24.35 0.15 800 84,800
13:56 24.35 0.15 2,900 87,700
14:10 24.30 0.10 500 88,200
14:11 24.30 0.10 200 88,400
14:12 24.30 0.10 200 88,600
14:14 24.30 0.10 200 88,800
14:16 24.30 0.10 200 89,000
14:17 24.30 0.10 200 89,200
14:19 24.40 0.20 1,500 90,700
14:21 24.40 0.20 500 91,200
14:22 24.40 0.20 200 91,400
14:25 24.45 0.25 1,500 92,900
14:28 24.40 0.20 500 93,400
14:45 24.35 0.15 4,500 97,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,918 (3.91) 0% 162.80 (0.16) 0%
2018 4,300 (3.94) 0% 600 (0.16) 0%
2019 4,577 (4.34) 0% 185 (0.18) 0%
2020 3,895 (4.72) 0% 0 (0.20) 0%
2021 5,024.91 (4.84) 0% 0 (0.26) 0%
2022 5,700 (0) 0% 272 (0.29) 0%
2023 6,750 (0) 0% 326 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,799,3491,498,8441,369,3101,285,6075,559,7305,398,9714,496,3894,295,3323,874,3383,547,8153,395,9113,101,9922,822,2972,601,113
Tổng lợi nhuận trước thuế82,99481,907-71,858106,368376,227342,739306,299233,211220,631200,806198,328222,747154,154144,906
Lợi nhuận sau thuế 72,72474,849106,40074,428328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414129,220120,318
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,72474,849106,40074,428328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414126,274116,060
Tổng tài sản7,303,1117,030,9277,041,9076,895,7587,004,1957,036,8817,387,2126,551,5525,680,5295,478,6425,439,9955,125,5595,120,4015,340,544
Tổng nợ4,553,6634,345,0734,409,3684,354,7814,318,5124,569,6905,013,4724,234,3853,384,0183,223,8453,286,5212,937,3202,801,5303,052,456
Vốn chủ sở hữu2,749,4482,685,8542,632,5382,540,9762,685,6832,467,1912,373,7402,317,1672,296,5112,254,7972,153,4742,188,2392,223,5542,191,852


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc