CTCP Dược Hậu Giang (dhg)

107
0.80
(0.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
106.20
106.30
107.30
106.30
79,400
32.5K
6.4K
16.6x
3.3x
14% # 20%
0.3
13,988 Bi
131 Mi
23,136
116.7 - 92.7
1,902 Bi
4,254 Bi
44.7%
69.11%
62 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
106.90 200 107.00 25,400
106.80 100 107.20 200
106.70 200 107.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
45,300 1,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 115.00 (1.10) 50.2%
DHG 107.00 (0.80) 16.1%
DHT 70.00 (-0.90) 6.8%
DVN 23.00 (0.00) 6.3%
IMP 47.10 (-0.65) 4.3%
TRA 77.00 (0.10) 3.7%
VFG 71.10 (0.90) 3.4%
DMC 67.00 (0.00) 2.7%
DCL 25.20 (0.00) 2.1%
OPC 23.90 (0.00) 1.8%
DP3 61.50 (-0.50) 1.5%
PMC 96.00 (-1.80) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 106.30 0.10 900 900
09:25 106.40 0.20 100 1,000
10:10 106.50 0.30 100 1,100
10:44 107 0.80 8,400 9,500
10:46 107 0.80 5,000 14,500
10:47 107.10 0.90 500 15,000
10:48 107 0.80 1,800 16,800
10:49 107.10 0.90 2,700 19,500
10:50 107.10 0.90 500 20,000
10:51 107 0.80 100 20,100
10:52 107.10 0.90 1,500 21,600
10:53 107 0.80 100 21,700
10:56 107.20 1 100 21,800
11:10 107.30 1.10 4,900 26,700
11:16 107.30 1.10 500 27,200
11:24 107.10 0.90 100 27,300
13:10 107.20 1 200 27,500
13:14 107.20 1 100 27,600
13:34 107.20 1 200 27,800
13:35 107.20 1 100 27,900
13:37 107.20 1 2,700 30,600
13:38 107.20 1 200 30,800
13:41 107.10 0.90 400 31,200
13:45 107.10 0.90 500 31,700
13:46 107 0.80 5,000 36,700
13:55 107 0.80 100 36,800
14:10 107 0.80 900 37,700
14:17 107 0.80 20,000 57,700
14:18 107.10 0.90 100 57,800
14:21 107 0.80 5,000 62,800
14:23 107.10 0.90 200 63,000
14:24 107.10 0.90 300 63,300
14:25 107 0.80 1,100 64,400
14:28 107 0.80 10,000 74,400
14:30 107 0.80 700 75,100
14:31 107 0.80 500 75,600
14:46 107 0.80 3,800 79,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (4.57) 0% 820 (0.64) 0%
2018 0 (4.42) 0% 768 (0.65) 0%
2019 3,943 (4.41) 0% 0 (0.63) 0%
2020 3,866 (4.21) 0% 0 (0.74) 0%
2021 0 (4.52) 0% 0 (0.78) 0%
2023 5,000 (2.67) 0% 0 (0.62) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,278,4661,463,7341,841,5681,258,8235,767,7355,181,7404,522,0154,206,7324,413,9594,421,5604,569,0144,153,8594,151,7273,958,710
Tổng lợi nhuận trước thuế212,939250,001292,638187,4491,159,1741,099,613864,002821,024713,195731,782719,249756,657701,309721,937
Lợi nhuận sau thuế 192,484222,229261,116166,0761,050,663988,455776,285738,534631,263651,089642,389713,097592,685533,772
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ192,484222,229261,116166,0761,050,663988,455777,220739,875635,388653,029642,408710,101588,701533,273
Tổng tài sản6,155,1696,201,3066,071,5955,989,4896,110,4745,168,1874,617,6664,447,5034,146,8194,205,9644,087,4803,945,7443,363,1993,482,718
Tổng nợ1,901,6371,126,1431,217,8331,396,8431,257,540876,650824,523879,464769,2671,061,7021,328,3861,051,505841,9631,189,093
Vốn chủ sở hữu4,253,5325,075,1634,853,7624,592,6464,852,9354,291,5373,793,1443,568,0393,377,5513,144,2622,759,0942,894,2392,521,2362,293,625


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |