CTCP Dược Hậu Giang (dhg)

112
0.10
(0.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
111.90
111.90
112.10
111.10
23,000
38.8k
7.0k
16.0 lần
2.9 lần
15% # 18%
0.9
14,628 tỷ
131 triệu
26,518
120.5 - 95.7
1,126 tỷ
5,075 tỷ
22.2%
81.84%
53 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
111.50 200 112.00 1,100
111.40 1,000 112.30 200
111.30 1,300 112.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 113.20 (2.20) 47.8%
DHG 112.00 (0.10) 16.6%
DVN 26.50 (1.30) 6.9%
DHT 71.30 (-0.20) 6.7%
IMP 85.30 (4.20) 6.4%
TRA 79.50 (0.30) 3.7%
VFG 76.40 (0.10) 3.6%
DMC 70.00 (4.00) 2.6%
DCL 28.35 (0.25) 2.3%
OPC 23.45 (-0.35) 1.7%
DP3 64.20 (0.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 112.10 0.30 300 300
09:19 112 0.20 100 400
09:23 111.90 0.10 300 700
09:28 111.90 0.10 200 900
09:29 111.80 0 100 1,000
09:34 111.50 -0.30 100 1,100
09:40 111.80 0 200 1,300
09:44 111.50 -0.30 800 2,100
09:48 111.50 -0.30 100 2,200
10:10 111.50 -0.30 300 2,500
10:21 111.10 -0.70 500 3,000
10:24 111.80 0 300 3,300
10:36 111.80 0 500 3,800
10:39 111.80 0 300 4,100
10:41 111.80 0 100 4,200
10:48 111.80 0 1,500 5,700
11:10 111.80 0 200 5,900
11:23 111.50 -0.30 300 6,200
11:24 111.50 -0.30 200 6,400
13:10 111.30 -0.50 1,600 8,000
13:11 111.80 0 100 8,100
13:14 111.70 -0.10 300 8,400
13:22 111.30 -0.50 3,000 11,400
13:41 111.40 -0.40 800 12,200
13:45 111.40 -0.40 700 12,900
13:50 111.40 -0.40 400 13,300
13:55 111.60 -0.20 2,000 15,300
13:57 111.40 -0.40 1,000 16,300
13:58 111.30 -0.50 2,000 18,300
14:10 111.20 -0.60 2,100 20,400
14:13 111.30 -0.50 100 20,500
14:16 111.50 -0.30 700 21,200
14:20 111.50 -0.30 200 21,400
14:23 111.50 -0.30 100 21,500
14:28 111.50 -0.30 600 22,100
14:29 111.60 -0.20 800 22,900
14:45 112 0.20 100 23,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (4.57) 0% 820 (0.64) 0%
2018 0 (4.42) 0% 768 (0.65) 0%
2019 3,943 (4.41) 0% 0 (0.63) 0%
2020 3,866 (4.21) 0% 0 (0.74) 0%
2021 0 (4.52) 0% 0 (0.78) 0%
2023 5,000 (2.67) 0% 0 (0.62) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,463,7341,841,5681,258,8231,283,9175,767,7355,181,7404,522,0154,206,7324,413,9594,421,5604,569,0144,153,8594,151,7273,958,710
Tổng lợi nhuận trước thuế250,001292,638187,449289,1981,159,1741,099,613864,002821,024713,195731,782719,249756,657701,309721,937
Lợi nhuận sau thuế 222,229261,116166,076263,3361,050,663988,455776,285738,534631,263651,089642,389713,097592,685533,772
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ222,229261,116166,076263,3361,050,663988,455777,220739,875635,388653,029642,408710,101588,701533,273
Tổng tài sản6,201,3066,071,5955,989,4895,724,7786,110,4745,168,1874,617,6664,447,5034,146,8194,205,9644,087,4803,945,7443,363,1993,482,718
Tổng nợ1,126,1431,217,8331,396,8431,298,2071,257,540876,650824,523879,464769,2671,061,7021,328,3861,051,505841,9631,189,093
Vốn chủ sở hữu5,075,1634,853,7624,592,6464,426,5714,852,9354,291,5373,793,1443,568,0393,377,5513,144,2622,759,0942,894,2392,521,2362,293,625


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc