CTCP Dược Hậu Giang (dhg)

114.10
0.40
(0.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
113.70
113.70
114.30
113.70
11,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
37.1
8.0k
11.6 lần
17%
22%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
13,074 tỷ
131 triệu
50,735
139.6 - 77.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,218 tỷ
4,854 tỷ
25.1%
79.9%
94 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 118.80 (2.70) 49.5%
DHG 114.10 (0.40) 16.7%
IMP 64.50 (-0.60) 4.9%
DVN 18.10 (-0.20) 4.9%
TRA 81.60 (0.60) 3.8%
VFG 62.20 (0.00) 2.9%
CSV 56.40 (0.50) 2.8%
DMC 66.60 (-0.10) 2.6%
DCL 27.30 (0.00) 2.2%
OPC 24.70 (0.00) 1.8%
NDC 162.70 (0.00) 1.1%
DHT 28.30 (-0.60) 0.9%
PMC 81.00 (0.00) 0.8%
DP3 66.10 (-0.40) 0.6%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
DHD 33.00 (2.70) 0.4%
JVC 3.22 (0.03) 0.4%
AMP 25.80 (0.00) 0.4%
LDP 23.50 (-0.30) 0.3%
DTG 39.90 (-0.20) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
114.10 200 114.20 400
114.00 800 114.30 400
113.70 1,700 114.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 113.70 0 4,000 4,000
09:20 113.70 0 800 4,800
09:39 113.70 0 100 4,900
09:44 114 0.30 100 5,000
10:10 114 0.30 100 5,100
10:18 114 0.30 200 5,300
10:38 114 0.30 100 5,400
11:10 114 0.30 100 5,500
11:24 114 0.30 200 5,700
12:59 114 0.30 100 5,800
13:10 113.90 0.20 100 5,900
13:12 113.90 0.20 100 6,000
13:13 114 0.30 100 6,100
13:21 113.80 0.10 600 6,700
13:22 114 0.30 300 7,000
13:39 114 0.30 100 7,100
13:46 114.20 0.50 600 7,700
13:47 114 0.30 100 7,800
13:49 114 0.30 100 7,900
13:51 114 0.30 600 8,500
13:57 113.70 0 1,200 9,700
14:10 114.30 0.60 700 10,400
14:44 114.10 0.40 1,100 11,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (4.57) 0% 820 (0.64) 0%
2018 0 (4.42) 0% 768 (0.65) 0%
2019 3,943 (4.41) 0% 0 (0.63) 0%
2020 3,866 (4.21) 0% 0 (0.74) 0%
2021 0 (4.52) 0% 0 (0.78) 0%
2023 5,000 (2.67) 0% 0 (0.62) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc