CTCP Dược Hậu Giang (dhg)

95
-0.50
(-0.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
95.50
95
95.20
94
9,900
31.3K
6.0K
16.0x
3.0x
13% # 19%
0.6
12,484 Bi
131 Mi
25,774
112.5 - 89.6
1,864 Bi
4,095 Bi
45.5%
68.71%
63 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
95.10 200 95.50 1,100
95.00 500 96.00 5,900
94.90 100 96.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,500 7,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 87.20 (-0.40) 40.6%
DHG 95.00 (-0.50) 15.2%
DHT 84.50 (1.00) 8.4%
IMP 43.05 (0.15) 8.1%
DVN 21.90 (-0.10) 6.3%
CSV 31.50 (0.05) 4.2%
TRA 74.90 (0.90) 3.7%
VFG 64.70 (-0.30) 3.3%
DMC 61.20 (-1.50) 2.7%
DCL 20.10 (0.10) 1.8%
OPC 22.50 (-0.05) 1.8%
DP3 54.80 (0.80) 1.4%
PMC 113.00 (-0.30) 1.3%
DHD 36.00 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 95 -1.10 400 400
09:19 94.70 -1.40 100 500
09:36 95 -1.10 200 700
10:52 95 -1.10 100 800
10:59 94 -2.10 6,800 7,600
11:10 94.50 -1.60 200 7,800
13:10 94.50 -1.60 100 7,900
13:22 95 -1.10 800 8,700
13:32 95.10 -1 100 8,800
13:42 95.20 -0.90 500 9,300
13:45 95 -1.10 300 9,600
13:49 95 -1.10 100 9,700
13:55 95 -1.10 100 9,800
14:15 95 -1.10 100 9,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (4.57) 0% 820 (0.64) 0%
2018 0 (4.42) 0% 768 (0.65) 0%
2019 3,943 (4.41) 0% 0 (0.63) 0%
2020 3,866 (4.21) 0% 0 (0.74) 0%
2021 0 (4.52) 0% 0 (0.78) 0%
2023 5,000 (2.67) 0% 0 (0.62) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,749,0081,223,2141,278,4661,463,7345,714,4235,767,7355,181,7404,522,0154,206,7324,413,9594,421,5604,569,0144,153,8594,151,727
Tổng lợi nhuận trước thuế267,465174,080212,939250,001904,4851,159,1741,099,613864,002821,024713,195731,782719,249756,657701,309
Lợi nhuận sau thuế 208,192156,015192,484222,229778,9201,050,663988,455776,285738,534631,263651,089642,389713,097592,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ208,192156,015192,484222,229778,9201,050,663988,455777,220739,875635,388653,029642,408710,101588,701
Tổng tài sản5,959,2436,253,2736,155,1696,201,3065,959,2436,110,4745,168,1874,617,6664,447,5034,146,8194,205,9644,087,4803,945,7443,363,199
Tổng nợ1,864,4881,843,7261,901,6371,126,1431,864,4881,257,540876,650824,523879,464769,2671,061,7021,328,3861,051,505841,963
Vốn chủ sở hữu4,094,7554,409,5474,253,5325,075,1634,094,7554,852,9354,291,5373,793,1443,568,0393,377,5513,144,2622,759,0942,894,2392,521,236


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |