CTCP Dược Hậu Giang (dhg)

102
-1
(-0.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
103
103
103.60
102
24,400
31.3K
6.0K
17.4x
3.3x
13% # 19%
0.6
13,530 Bi
131 Mi
26,426
112.5 - 89.6
1,864 Bi
4,095 Bi
45.5%
68.71%
63 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
102.00 3,600 102.50 1,000
101.50 100 102.60 300
101.10 1,600 103.00 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,900 1,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 92.00 (-2.60) 41.0%
DHG 102.00 (-1.00) 15.6%
DHT 72.80 (-0.20) 7.9%
IMP 48.60 (-0.40) 7.7%
DVN 20.80 (0.20) 6.4%
CSV 28.45 (-1.05) 4.5%
TRA 67.60 (-0.40) 3.6%
VFG 51.40 (-0.60) 3.4%
DMC 58.00 (-0.50) 2.4%
DCL 40.05 (-0.10) 2.1%
OPC 22.60 (0.10) 1.7%
DP3 51.00 (-0.30) 1.3%
PMC 177.00 (0.00) 1.2%
DHD 33.00 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 103 0 300 300
09:22 103 0 900 1,200
09:32 103 0 100 1,300
09:42 103.60 0.60 200 1,500
09:58 102.50 -0.50 2,100 3,600
10:30 102.50 -0.50 600 4,200
10:38 102.70 -0.30 200 4,400
10:53 102.70 -0.30 800 5,200
10:56 102.70 -0.30 100 5,300
10:58 102.70 -0.30 600 5,900
11:10 102.70 -0.30 100 6,000
11:18 102.60 -0.40 100 6,100
11:23 102.70 -0.30 2,000 8,100
13:10 102.70 -0.30 200 8,300
13:11 103.60 0.60 2,000 10,300
13:46 103.50 0.50 100 10,400
13:54 102.70 -0.30 100 10,500
13:56 102.60 -0.40 200 10,700
14:13 103.50 0.50 600 11,300
14:16 103.10 0.10 200 11,500
14:18 103.10 0.10 100 11,600
14:25 102.70 -0.30 200 11,800
14:28 102.50 -0.50 4,100 15,900
14:30 102 -1 1,100 17,000
14:45 102 -1 7,400 24,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (4.57) 0% 820 (0.64) 0%
2018 0 (4.42) 0% 768 (0.65) 0%
2019 3,943 (4.41) 0% 0 (0.63) 0%
2020 3,866 (4.21) 0% 0 (0.74) 0%
2021 0 (4.52) 0% 0 (0.78) 0%
2023 5,000 (2.67) 0% 0 (0.62) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,749,0081,223,2141,278,4661,463,7345,714,4235,767,7355,181,7404,522,0154,206,7324,413,9594,421,5604,569,0144,153,8594,151,727
Tổng lợi nhuận trước thuế267,465174,080212,939250,001904,4851,159,1741,099,613864,002821,024713,195731,782719,249756,657701,309
Lợi nhuận sau thuế 208,192156,015192,484222,229778,9201,050,663988,455776,285738,534631,263651,089642,389713,097592,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ208,192156,015192,484222,229778,9201,050,663988,455777,220739,875635,388653,029642,408710,101588,701
Tổng tài sản5,959,2436,253,2736,155,1696,201,3065,959,2436,110,4745,168,1874,617,6664,447,5034,146,8194,205,9644,087,4803,945,7443,363,199
Tổng nợ1,864,4881,843,7261,901,6371,126,1431,864,4881,257,540876,650824,523879,464769,2671,061,7021,328,3861,051,505841,963
Vốn chủ sở hữu4,094,7554,409,5474,253,5325,075,1634,094,7554,852,9354,291,5373,793,1443,568,0393,377,5513,144,2622,759,0942,894,2392,521,236


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |