Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (dvn)

26.40
0.10
(0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.30
26.40
26.60
26.20
76,400
14.4K
1.8K
14.4x
1.8x
7% # 13%
1.8
6,257 Bi
237 Mi
142,674
29.5 - 17.5
2,907 Bi
3,421 Bi
85.0%
54.06%
289 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.30 400 26.40 900
26.20 2,100 26.50 11,800
26.10 3,100 26.60 18,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 104.90 (-1.50) 42.8%
DHG 100.20 (-0.10) 13.9%
IMP 51.60 (-0.40) 8.5%
DHT 87.90 (-0.20) 7.7%
DVN 26.40 (0.10) 6.6%
CSV 40.10 (-0.25) 4.7%
TRA 75.40 (-0.20) 3.3%
VFG 69.60 (1.80) 3.0%
DMC 67.20 (0.70) 2.4%
DCL 24.15 (-0.20) 1.9%
OPC 23.30 (-0.10) 1.6%
DP3 58.30 (-0.70) 1.4%
PMC 115.50 (0.00) 1.2%
DHD 33.00 (-3.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:11 26.40 0.10 100 100
10:19 26.50 0.20 1,200 1,300
10:21 26.50 0.20 600 1,900
10:22 26.40 0.10 400 2,300
10:37 26.30 0 2,700 5,000
10:43 26.30 0 100 5,100
10:44 26.40 0.10 500 5,600
10:45 26.40 0.10 1,200 6,800
10:49 26.50 0.20 5,500 12,300
10:50 26.50 0.20 3,500 15,800
10:51 26.50 0.20 1,300 17,100
10:53 26.60 0.30 500 17,600
10:54 26.60 0.30 100 17,700
11:10 26.60 0.30 800 18,500
11:16 26.50 0.20 100 18,600
11:21 26.50 0.20 200 18,800
11:26 26.60 0.30 500 19,300
13:10 26.40 0.10 10,700 30,000
13:11 26.40 0.10 2,800 32,800
13:12 26.40 0.10 200 33,000
13:14 26.40 0.10 1,500 34,500
13:29 26.20 -0.10 10,100 44,600
13:31 26.30 0 300 44,900
13:40 26.30 0 300 45,200
13:46 26.30 0 100 45,300
13:49 26.40 0.10 200 45,500
13:50 26.40 0.10 200 45,700
13:57 26.40 0.10 10,000 55,700
13:59 26.30 0 100 55,800
14:10 26.20 -0.10 5,900 61,700
14:15 26.40 0.10 900 62,600
14:20 26.40 0.10 200 62,800
14:26 26.40 0.10 3,000 65,800
14:28 26.40 0.10 100 65,900
14:32 26.30 0 2,000 67,900
14:40 26.30 0 3,600 71,500
14:45 26.20 -0.10 2,000 73,500
14:48 26.30 0 500 74,000
14:50 26.30 0 900 74,900
14:54 26.30 0 600 75,500
14:55 26.30 0 200 75,700
14:56 26.30 0 400 76,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (6.85) 0% 25.83 (0.24) 1%
2018 0 (6.05) 0% 223.26 (0.21) 0%
2019 6,329.02 (5.72) 0% 0 (0.23) 0%
2020 5,853.57 (5.33) 0% 0 (0.22) 0%
2021 0 (4.91) 0% 0 (0.22) 0%
2022 5,686.42 (5.59) 0% 0 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,579,7891,223,3601,530,9931,195,9755,530,1175,609,3815,584,9694,907,4425,334,1755,723,3766,048,6846,848,4056,122,1227,380,800
Tổng lợi nhuận trước thuế68,75992,347266,615106,030533,751425,030131,904234,445238,032241,487217,752257,613680,408375,346
Lợi nhuận sau thuế 54,61379,101258,56094,421486,695390,271110,373217,351215,875228,681206,318243,016661,836350,017
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,12760,031248,34780,658433,163346,00084,122195,352195,070206,934186,921214,478641,634346,519
Tổng tài sản6,328,0586,162,0966,296,9845,993,9186,328,0586,077,6595,778,0245,862,0946,103,1365,709,4445,713,5896,114,4916,897,7106,785,214
Tổng nợ2,907,2422,791,9113,003,9722,762,7572,907,2422,947,0763,012,5022,867,3743,194,2192,888,0693,052,5753,608,3963,226,9593,266,792
Vốn chủ sở hữu3,420,8163,370,1843,293,0123,231,1613,420,8163,130,5822,765,5222,994,7202,908,9172,821,3752,661,0152,506,0963,670,7513,518,422


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |