Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (dvn)

18.40
0.20
(1.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.20
18.20
18.50
18.10
23,500
13.6k
1.5k
12.7 lần
6%
11%
0.7
4,361 tỷ
237 triệu
335,803
22.5 - 15.3
2,763 tỷ
3,231 tỷ
85.5%
53.91%
64 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 123.50 (1.00) 49.2%
DHG 112.60 (-0.40) 15.1%
IMP 66.60 (0.00) 4.8%
DVN 18.40 (0.20) 4.5%
TRA 81.50 (-0.10) 3.6%
VFG 67.20 (-1.50) 3.1%
CSV 62.90 (2.50) 2.8%
DHT 29.00 (0.80) 2.5%
DMC 65.00 (-0.80) 2.4%
DCL 28.10 (1.10) 2.1%
OPC 25.50 (-0.10) 1.7%
DP3 60.00 (0.10) 1.5%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 36.00 (1.40) 0.7%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.27 (0.02) 0.4%
LDP 23.10 (-0.30) 0.3%
DTG 39.00 (0.60) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.30 6,000 18.40 1,500
18.20 9,600 18.50 4,500
18.10 58,300 18.60 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 18.20 0 2,500 2,500
09:30 18.10 -0.10 200 2,700
09:35 18.20 0 1,500 4,200
10:29 18.20 0 3,500 7,700
10:45 18.30 0.10 100 7,800
10:53 18.40 0.20 100 7,900
11:11 18.30 0.10 100 8,000
11:14 18.30 0.10 100 8,100
13:14 18.30 0.10 2,000 10,100
13:15 18.40 0.20 10,000 20,100
13:25 18.40 0.20 200 20,300
13:55 18.40 0.20 200 20,500
14:10 18.40 0.20 900 21,400
14:14 18.40 0.20 500 21,900
14:27 18.40 0.20 100 22,000
14:40 18.40 0.20 1,000 23,000
14:59 18.40 0.20 500 23,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (6.85) 0% 25.83 (0.24) 1%
2018 0 (6.05) 0% 223.26 (0.21) 0%
2019 6,329.02 (5.72) 0% 0 (0.23) 0%
2020 5,853.57 (5.33) 0% 0 (0.22) 0%
2021 0 (4.91) 0% 0 (0.22) 0%
2022 5,686.42 (5.59) 0% 0 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,195,9751,771,3931,275,6691,331,9065,609,3815,584,9694,907,4425,334,1755,723,3766,048,6846,848,4056,122,1227,380,8008,085,847
Tổng lợi nhuận trước thuế106,03092,80466,007163,717425,030131,904234,445238,032241,487217,752257,613680,408375,346411,071
Lợi nhuận sau thuế 94,42182,91158,724156,741390,271110,373217,351215,875228,681206,318243,016661,836350,017384,612
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ80,65870,69045,735147,634346,00084,122195,352195,070206,934186,921214,478641,634346,519377,073
Tổng tài sản5,993,9186,070,9405,723,7635,761,8016,077,6595,778,0245,862,0946,103,1365,709,4445,713,5896,114,4916,897,7106,785,2145,676,050
Tổng nợ2,762,7572,921,2262,652,8742,746,2532,947,0763,012,5022,867,3743,194,2192,888,0693,052,5753,608,3963,226,9593,266,7923,327,913
Vốn chủ sở hữu3,231,1613,149,7143,070,8893,015,5483,130,5822,765,5222,994,7202,908,9172,821,3752,661,0152,506,0963,670,7513,518,4222,348,138


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc