CTCP Thực phẩm Sao Ta (fmc)

33.40
-0.90
(-2.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.30
34.25
34.25
33.35
60,400
37.7K
4.7K
8.0x
1.0x
8% # 12%
1.1
2,440 Bi
65 Mi
57,837
52.6 - 33.3
1,309 Bi
2,466 Bi
53.1%
65.32%
1,077 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.40 3,000 33.65 200
33.35 14,300 33.75 500
33.30 3,700 33.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,100 11,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 52.20 (-0.60) 51.9%
ANV 14.70 (-0.40) 18.7%
FMC 33.40 (-0.90) 10.7%
IDI 6.11 (-0.17) 7.4%
CMX 6.86 (-0.04) 3.2%
SJ1 10.70 (0.00) 2.4%
ABT 45.40 (0.15) 2.3%
ACL 10.05 (-0.05) 2.2%
KHS 24.90 (1.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 33.80 -0.50 2,700 2,700
09:19 33.50 -0.80 200 2,900
09:21 33.35 -0.95 1,800 4,700
09:23 33.35 -0.95 600 5,300
09:24 33.35 -0.95 5,400 10,700
09:25 33.40 -0.90 1,000 11,700
09:26 33.40 -0.90 600 12,300
09:40 33.60 -0.70 300 12,600
09:41 34.15 -0.15 100 12,700
09:45 34.05 -0.25 500 13,200
09:46 34.05 -0.25 300 13,500
09:53 34.05 -0.25 200 13,700
09:55 33.80 -0.50 200 13,900
10:10 33.60 -0.70 2,600 16,500
10:12 33.65 -0.65 1,300 17,800
10:13 33.65 -0.65 100 17,900
10:16 33.65 -0.65 100 18,000
10:17 33.65 -0.65 300 18,300
10:18 33.65 -0.65 1,400 19,700
10:19 33.65 -0.65 400 20,100
10:20 33.60 -0.70 500 20,600
10:24 33.90 -0.40 400 21,000
10:25 33.90 -0.40 1,200 22,200
10:27 34 -0.30 1,300 23,500
10:29 34.05 -0.25 3,700 27,200
10:32 33.90 -0.40 200 27,400
10:53 33.90 -0.40 500 27,900
10:57 33.90 -0.40 100 28,000
10:59 33.90 -0.40 500 28,500
11:10 33.90 -0.40 200 28,700
11:27 33.85 -0.45 1,000 29,700
11:28 33.85 -0.45 2,000 31,700
11:30 33.85 -0.45 2,100 33,800
13:10 33.65 -0.65 800 34,600
13:14 33.65 -0.65 100 34,700
13:16 33.65 -0.65 600 35,300
13:30 33.65 -0.65 200 35,500
13:31 33.80 -0.50 100 35,600
13:32 33.80 -0.50 100 35,700
13:36 33.75 -0.55 100 35,800
13:37 33.75 -0.55 1,000 36,800
13:42 33.80 -0.50 3,000 39,800
13:46 33.80 -0.50 2,100 41,900
13:48 33.80 -0.50 100 42,000
13:50 33.80 -0.50 100 42,100
13:51 33.80 -0.50 1,000 43,100
13:57 33.65 -0.65 500 43,600
14:10 33.60 -0.70 9,100 52,700
14:12 33.55 -0.75 600 53,300
14:22 33.55 -0.75 300 53,600
14:24 33.50 -0.80 1,500 55,100
14:26 33.45 -0.85 800 55,900
14:27 33.40 -0.90 1,000 56,900
14:28 33.45 -0.85 700 57,600
14:29 33.45 -0.85 100 57,700
14:30 33.45 -0.85 700 58,400
14:46 33.40 -0.90 2,000 60,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,375 (3.51) 0% 100 (0.11) 0%
2018 4,350 (3.81) 0% 140 (0.18) 0%
2019 4,350 (3.73) 0% 180 (0.23) 0%
2020 4,170 (4.43) 0% 0.03 (0.23) 904%
2021 4,650 (5.20) 0% 0 (0.29) 0%
2022 5,290 (5.71) 0% 0 (0.32) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,365,8532,846,7671,246,2131,461,4236,920,2575,089,0815,707,2035,204,3754,433,2343,730,0913,813,7103,511,1723,085,6512,888,900
Tổng lợi nhuận trước thuế189,97290,75383,65657,430421,810304,596328,414288,962236,527235,988194,027114,593108,522104,654
Lợi nhuận sau thuế 187,21194,80583,39457,207422,616302,336321,018287,089225,963229,776180,496112,361102,76497,363
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ110,09179,62866,28449,698305,701276,067309,023267,038225,963229,776180,496112,361102,76497,363
Tổng tài sản3,774,8893,706,9293,602,3513,503,1703,774,8893,356,1842,988,8072,699,7831,711,1621,520,8391,495,2441,649,7511,374,0211,343,959
Tổng nợ1,308,9851,428,2361,418,4631,211,8221,308,9851,122,044872,745723,028630,014582,081806,3051,075,557898,370998,927
Vốn chủ sở hữu2,465,9032,278,6932,183,8882,291,3472,465,9032,234,1412,116,0621,976,7551,081,147938,758688,939574,194475,651345,032


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |