CTCP Thực phẩm Sao Ta (fmc)

36.55
0.35
(0.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.20
36.05
36.55
36.05
29,800
37.7K
4.7K
8.0x
1.0x
8% # 12%
1.1
2,440 Bi
65 Mi
57,837
52.6 - 33.3
1,309 Bi
2,466 Bi
53.1%
65.32%
1,077 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.35 2,300 36.55 200
36.30 400 36.60 1,500
36.25 3,000 36.70 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,300 1,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 57.20 (0.40) 51.9%
ANV 28.35 (0.45) 18.7%
FMC 36.55 (0.35) 10.7%
IDI 7.17 (0.05) 7.4%
CMX 6.50 (0.05) 3.2%
SJ1 11.00 (0.00) 2.4%
ABT 69.30 (0.30) 2.3%
ACL 13.40 (0.10) 2.2%
KHS 16.90 (-0.50) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 36.05 -0.10 3,000 3,000
09:56 36.10 -0.05 10,000 13,000
10:10 36.15 0 500 13,500
10:27 36.20 0.05 200 13,700
11:18 36.25 0.10 100 13,800
13:10 36.30 0.15 700 14,500
13:15 36.40 0.25 1,000 15,500
13:17 36.40 0.25 300 15,800
13:35 36.45 0.30 700 16,500
13:40 36.50 0.35 800 17,300
13:44 36.50 0.35 700 18,000
13:48 36.50 0.35 200 18,200
13:53 36.50 0.35 400 18,600
13:55 36.50 0.35 200 18,800
14:10 36.50 0.35 200 19,000
14:11 36.45 0.30 200 19,200
14:12 36.35 0.20 7,800 27,000
14:13 36.35 0.20 200 27,200
14:28 36.35 0.20 2,000 29,200
14:45 36.55 0.40 600 29,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,375 (3.51) 0% 100 (0.11) 0%
2018 4,350 (3.81) 0% 140 (0.18) 0%
2019 4,350 (3.73) 0% 180 (0.23) 0%
2020 4,170 (4.43) 0% 0.03 (0.23) 904%
2021 4,650 (5.20) 0% 0 (0.29) 0%
2022 5,290 (5.71) 0% 0 (0.32) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,365,8532,846,7671,246,2131,461,4236,920,2575,089,0815,707,2035,204,3754,433,2343,730,0913,813,7103,511,1723,085,6512,888,900
Tổng lợi nhuận trước thuế189,97290,75383,65657,430421,810304,596328,414288,962236,527235,988194,027114,593108,522104,654
Lợi nhuận sau thuế 187,21194,80583,39457,207422,616302,336321,018287,089225,963229,776180,496112,361102,76497,363
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ110,09179,62866,28449,698305,701276,067309,023267,038225,963229,776180,496112,361102,76497,363
Tổng tài sản3,774,8893,706,9293,602,3513,503,1703,774,8893,356,1842,988,8072,699,7831,711,1621,520,8391,495,2441,649,7511,374,0211,343,959
Tổng nợ1,308,9851,428,2361,418,4631,211,8221,308,9851,122,044872,745723,028630,014582,081806,3051,075,557898,370998,927
Vốn chủ sở hữu2,465,9032,278,6932,183,8882,291,3472,465,9032,234,1412,116,0621,976,7551,081,147938,758688,939574,194475,651345,032


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |