CTCP Thực phẩm Sao Ta (fmc)

51.10
0.40
(0.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.70
50.70
51.10
50.50
81,600
35.0k
4.3k
11.9 lần
1.5 lần
8% # 12%
1.1
3,343 tỷ
65 triệu
58,283
52.1 - 28.6
1,212 tỷ
2,291 tỷ
52.9%
65.41%
641 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.50 2,000 51.10 200
50.30 1,700 51.20 2,200
50.20 3,600 51.30 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 75.70 (0.80) 57.7%
ANV 31.25 (0.45) 13.9%
FMC 51.10 (0.40) 11.1%
IDI 11.80 (0.25) 8.9%
CMX 9.09 (0.33) 3.1%
ACL 12.55 (0.05) 2.2%
ABT 35.00 (0.00) 1.4%
SJ1 11.80 (0.00) 0.9%
KHS 11.00 (0.00) 0.5%
AAM 8.90 (0.30) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 50.70 0 100 100
09:15 50.70 0 1,000 1,100
09:17 50.70 0 100 1,200
09:23 50.80 0.10 300 1,500
09:26 50.70 0 1,100 2,600
09:32 50.80 0.10 100 2,700
09:34 50.70 0 500 3,200
09:44 50.70 0 200 3,400
09:51 50.80 0.10 100 3,500
09:53 50.90 0.20 500 4,000
09:55 51 0.30 2,100 6,100
09:56 51 0.30 1,400 7,500
09:57 51 0.30 500 8,000
09:59 51 0.30 300 8,300
10:10 50.90 0.20 3,100 11,400
10:26 50.90 0.20 200 11,600
10:30 50.90 0.20 200 11,800
10:34 50.90 0.20 600 12,400
10:39 50.60 -0.10 1,800 14,200
11:13 50.60 -0.10 900 15,100
12:59 50.60 -0.10 500 15,600
13:20 50.70 0 100 15,700
13:25 50.70 0 200 15,900
13:51 50.80 0.10 500 16,400
13:52 50.80 0.10 500 16,900
13:56 50.70 0 3,300 20,200
14:10 50.60 -0.10 2,600 22,800
14:13 50.60 -0.10 700 23,500
14:16 50.50 -0.20 100 23,600
14:18 50.60 -0.10 800 24,400
14:19 50.60 -0.10 200 24,600
14:20 50.50 -0.20 2,700 27,300
14:25 50.50 -0.20 500 27,800
14:26 50.50 -0.20 2,400 30,200
14:44 51.10 0.40 51,400 81,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,375 (3.51) 0% 100 (0.11) 0%
2018 4,350 (3.81) 0% 140 (0.18) 0%
2019 4,350 (3.73) 0% 180 (0.23) 0%
2020 4,170 (4.43) 0% 0.03 (0.23) 904%
2021 4,650 (5.20) 0% 0 (0.29) 0%
2022 5,290 (5.71) 0% 0 (0.32) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,461,4231,252,7751,793,4861,032,7655,089,0815,707,2035,204,3754,433,2343,730,0913,813,7103,511,1723,085,6512,888,9002,900,377
Tổng lợi nhuận trước thuế57,43088,65088,09977,199304,596328,414288,962236,527235,988194,027114,593108,522104,65478,552
Lợi nhuận sau thuế 57,20788,75989,29575,605302,336321,018287,089225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,69882,32881,58068,416276,067309,023267,038225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,790
Tổng tài sản3,503,1703,344,3893,594,8803,200,8243,356,1842,988,8072,699,7831,711,1621,520,8391,495,2441,649,7511,374,0211,343,9591,189,902
Tổng nợ1,211,8221,110,3321,449,5871,145,1471,122,044872,745723,028630,014582,081806,3051,075,557898,370998,927800,607
Vốn chủ sở hữu2,291,3472,234,0572,145,2932,055,6772,234,1412,116,0621,976,7551,081,147938,758688,939574,194475,651345,032389,295


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc