CTCP Nam Việt (nav)

17.30
0.10
(0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.20
17
17.30
17
4,300
13.9k
2.5k
6.9 lần
1.2 lần
17% # 18%
1.5
138 tỷ
8 triệu
2,995
17.9 - 11.4
8 tỷ
111 tỷ
6.9%
93.56%
25 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 4,900 17.30 5,700
16.50 100 17.35 10,000
16.20 200 18.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 60.00 (0.40) 60.0%
VGC 55.00 (0.00) 16.7%
FRT 164.60 (-1.10) 15.4%
AST 59.90 (-1.10) 1.9%
CTF 30.50 (0.00) 1.9%
SVC 25.50 (0.00) 1.2%
HAX 15.80 (0.00) 1.0%
COM 32.00 (-0.75) 0.3%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
HTC 25.50 (2.30) 0.3%
CCI 21.10 (0.00) 0.3%
SFC 21.90 (0.00) 0.2%
CIA 9.90 (0.30) 0.1%
CMV 9.25 (0.00) 0.1%
NAV 17.30 (0.10) 0.1%
TMC 9.20 (-0.10) 0.1%
PNC 9.00 (0.08) 0.1%
SVN 3.40 (-0.10) 0.1%
TMX 7.50 (0.00) 0.0%
VTJ 3.50 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 17 -0.20 200 200
09:37 17 -0.20 900 1,100
10:50 17.10 -0.10 100 1,200
11:12 17.10 -0.10 800 2,000
12:59 17.10 -0.10 300 2,300
13:10 17.05 -0.15 100 2,400
13:37 17.05 -0.15 100 2,500
13:51 17 -0.20 1,000 3,500
14:10 17 -0.20 300 3,800
14:28 17 -0.20 400 4,200
14:44 17.30 0.10 100 4,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.06 (0.10) 0% 1.23 (0.00) 0%
2018 66.70 (0.09) 0% 15.50 (0.02) 0%
2019 77 (0.11) 0% 0.01 (0.01) 144%
2020 106 (0.07) 0% 0.02 (0.02) 165%
2021 0 (0.06) 0% 0 (0.02) 0%
2023 65 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,85627,62734,33231,033129,325100,57061,29570,805105,23289,913102,099105,972178,262208,580
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4127,6978,8403,23323,37426,15620,07327,08614,41814,9972,671-12,0867,1759,308
Lợi nhuận sau thuế 1,9307,5388,1072,58721,10723,19818,47024,71414,41814,9972,671-12,0866,3777,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9307,5388,1072,58721,10723,19818,47024,71414,41814,9972,671-12,0866,3777,689
Tổng tài sản119,163120,672121,847113,840120,672113,575180,820180,525187,351169,891135,382128,780164,802164,742
Tổng nợ7,6745,3747,1686,7105,3805,13878,78569,29081,49072,65552,38848,35065,08666,183
Vốn chủ sở hữu111,489115,298114,679107,130115,292108,437102,035111,235105,86197,23682,99480,43099,71698,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc