CTCP Nam Việt (nav)

18
0.55
(3.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.45
16.95
18
16.95
300
13.9K
2.4K
7.5x
1.3x
16% # 17%
1.2
144 Bi
8 Mi
2,147
20.5 - 14.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.05 100 17.50 100
17.00 500 18.00 2,800
16.95 200 18.60 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 60.90 (0.40) 65.7%
FRT 165.90 (2.90) 16.5%
VGC 39.30 (-0.35) 13.2%
AST 57.40 (0.60) 1.9%
CTF 22.00 (-0.10) 1.6%
HAX 14.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 16.95 -0.50 100 100
09:20 16.95 -0.50 100 200
10:10 18 0.55 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.06 (0.10) 0% 1.23 (0.00) 0%
2018 66.70 (0.09) 0% 15.50 (0.02) 0%
2019 77 (0.11) 0% 0.01 (0.01) 144%
2020 106 (0.07) 0% 0.02 (0.02) 165%
2021 0 (0.06) 0% 0 (0.02) 0%
2023 65 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV34,44134,32028,5828,856106,199129,325100,57061,29570,805105,23289,913102,099105,972178,262
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1533,0679,7392,41221,37223,37426,15620,07327,08614,41814,9972,671-12,0867,175
Lợi nhuận sau thuế 5,6122,4549,1711,93019,16721,10723,19818,47024,71414,41814,9972,671-12,0866,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6122,4549,1711,93019,16721,10723,19818,47024,71414,41814,9972,671-12,0866,377
Tổng tài sản117,863116,610110,874119,163117,863120,672113,575180,820180,525187,351169,891135,382128,780164,802
Tổng nợ6,32310,2956,8447,6746,3235,3805,13878,78569,29081,49072,65552,38848,35065,086
Vốn chủ sở hữu111,541106,315104,029111,489111,541115,292108,437102,035111,235105,86197,23682,99480,43099,716


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |