CTCP Tư vấn Sông Đà (sdc)

7.30
-0.70
(-8.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
7.50
7.50
7.30
600
20.1K
0.6K
11.4x
0.4x
2% # 3%
1.6
19 Bi
3 Mi
1,894
9.6 - 6.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.30 900 8.00 500
7.20 500 8.50 900
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 34.40 (-0.10) 64.7%
VNC 49.30 (0.00) 14.4%
TV4 14.50 (0.00) 8.0%
SDA 5.00 (0.10) 3.6%
TV3 12.50 (0.30) 3.2%
KPF 1.21 (0.00) 2.0%
INC 29.20 (0.00) 1.5%
VLA 12.90 (0.00) 1.4%
VCM 7.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:20 7.50 -0.50 500 500
11:21 7.30 -0.70 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 81.67 (0.09) 0% 3.52 (0.00) 0%
2018 85.66 (0.10) 0% 4 (0.00) 0%
2019 75 (0.07) 0% 5 (0.00) 0%
2020 62.55 (0.05) 0% 2.50 (0.00) 0%
2021 56.82 (0.05) 0% 2.22 (0.00) 0%
2022 53.38 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2023 50.14 (0.03) 0% 2.00 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV16,78421,65322,30012,24672,98352,54747,07248,35453,23171,560103,19686,33073,54486,085
Tổng lợi nhuận trước thuế3728339383282,4832,2902,1462,7901,5682,6144,4945,3774,3832,984
Lợi nhuận sau thuế 2846637152221,6151,8001,7082,3801,3431,9763,6083,6073,5271,138
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2926797282391,6691,8201,7082,3781,3491,9623,6233,6683,5251,164
Tổng tài sản83,86786,51395,56294,69083,87690,23989,31087,93795,865108,183102,357130,318135,059128,479
Tổng nợ31,02633,95643,66941,60731,30637,37936,34434,51342,95954,65747,04775,88080,88674,304
Vốn chủ sở hữu52,84152,55651,89353,08352,57152,86152,96653,42452,90653,52655,31054,43854,17354,175


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |