CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam (tna)

5.62
-0.17
(-2.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.79
5.79
5.82
5.61
33,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.7
0.3k
28.9 lần
1%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
272 tỷ
50 triệu
81,550
7.6 - 5.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 36.00 (0.20) 57.7%
DGW 59.00 (-0.30) 12.3%
HHS 9.10 (-0.09) 3.5%
VFG 68.30 (4.30) 3.2%
PET 24.35 (-0.40) 3.0%
SGT 12.05 (-0.05) 2.2%
VPG 14.15 (-0.10) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.00 (0.20) 1.2%
SMC 11.90 (0.10) 1.1%
CLM 79.90 (0.00) 1.1%
TLH 7.11 (0.00) 0.9%
PSH 4.60 (0.07) 0.7%
TSC 3.00 (-0.02) 0.7%
PSD 12.80 (-0.20) 0.7%
AMV 3.20 (0.00) 0.5%
ABS 5.09 (0.01) 0.5%
PMG 7.39 (-0.54) 0.5%
JVC 3.25 (0.01) 0.5%
AAV 5.80 (0.50) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.62 100 5.72 3,500
5.61 2,500 5.79 1,700
5.60 5,000 5.80 15,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 1,200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 5.79 0 1,000 1,000
09:33 5.79 0 100 1,100
10:10 5.82 0.03 500 1,600
10:22 5.78 -0.01 800 2,400
10:28 5.76 -0.03 200 2,600
10:29 5.75 -0.04 100 2,700
10:31 5.72 -0.07 500 3,200
11:19 5.72 -0.07 2,800 6,000
11:21 5.72 -0.07 200 6,200
11:29 5.80 0.01 200 6,400
13:45 5.69 -0.10 2,200 8,600
13:46 5.67 -0.12 1,600 10,200
13:47 5.66 -0.13 200 10,400
13:48 5.79 0 600 11,000
13:49 5.66 -0.13 400 11,400
13:50 5.79 0 100 11,500
14:12 5.79 0 2,700 14,200
14:15 5.80 0.01 100 14,300
14:16 5.72 -0.07 100 14,400
14:17 5.72 -0.07 300 14,700
14:19 5.66 -0.13 3,200 17,900
14:20 5.62 -0.17 6,200 24,100
14:21 5.79 0 4,600 28,700
14:44 5.62 -0.17 5,000 33,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,200 (4.18) 0% 105 (0.10) 0%
2018 4,560 (4.02) 0% 181 (0.06) 0%
2019 4,800 (4.64) 0% 100 (0.13) 0%
2020 4,600 (5.23) 0% 0 (0.04) 0%
2021 5,247.59 (5.45) 0% 0 (0.02) 0%
2022 6,103.16 (6.45) 0% 0 (0.02) 0%
2023 5,888.90 (1.38) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV753,602976,8141,578,7811,381,6174,690,8146,447,6405,447,1925,232,9204,640,0554,024,4174,182,1343,486,1642,313,6521,636,271
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,7533,0573,7212,7423,76726,81425,90357,018168,91779,158127,841143,60271,84050,927
Lợi nhuận sau thuế -2,5002,0012,4461,4383,38511,51518,84742,897133,31663,523101,938113,57955,79939,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,1762,6063,1502,5894,16915,60823,73349,154135,67260,77899,858111,82354,99638,572
Tổng tài sản2,325,9192,829,2382,764,4482,827,8812,325,9192,669,7022,338,3032,129,4261,748,4271,791,4731,364,5511,363,9561,130,3101,080,006
Tổng nợ1,744,2422,234,6782,171,8892,236,8731,744,2422,090,1271,761,1141,563,7161,189,2261,349,043947,774987,228832,169801,512
Vốn chủ sở hữu581,677594,560592,559591,007581,677579,575577,189565,710559,201442,429416,777376,728298,141278,494


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc