CTCP Vang Thăng Long (vtl)

5.50
-0.20
(-3.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.50
5.50
5.50
600
0K
0K
1,000x
1,000x
0% # 0%
1.4
0 Bi
10 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 1,000 5.50 1,000
4.90 1,000 6.50 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.60 (-0.20) 36.3%
MSN 68.80 (1.10) 27.8%
SAB 52.20 (-0.20) 19.2%
KDC 58.60 (-0.10) 5.3%
SBT 13.50 (0.00) 3.1%
DBC 26.20 (-0.05) 2.5%
BHN 35.65 (-1.45) 2.5%
PAN 26.45 (-0.35) 1.7%
VCF 212.90 (-0.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.50 0.20 100 100
09:36 5.50 0.20 500 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 85 (0.06) 0% 4 (0.01) 0%
2018 85 (0.07) 0% 4 (0.01) 0%
2019 90 (0.10) 0% 4 (0.00) 0%
2020 94 (0.08) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 84.13 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%
2022 99.30 (0.08) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 34.69 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,54430,9933,02915,12682,46084,76783,33095,27165,33161,71351,608136,65481,907
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,000-5,333-1,937-9,351-35,726461-20,67069616,4806,9582,21710,097-2,710
Lợi nhuận sau thuế -4,000-5,333-1,937-9,351-35,726461-20,67069311,2715,8211,9148,978-2,851
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,000-5,333-1,937-9,351-35,726461-20,67069311,2715,8211,9148,978-2,851
Tổng tài sản79,32494,973127,820137,62779,324103,053141,076133,805148,188144,814160,324138,851127,187115,169
Tổng nợ50,427111,255115,379119,85350,427115,335117,587110,766101,57995,660116,970110,08696,72491,595
Vốn chủ sở hữu28,897-16,28212,44117,77428,897-12,28223,48923,03946,60949,15443,35428,76530,46323,574


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |