CTCP Thủy điện Gia Lai (ghc)

29.70
-0.10
(-0.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.80
29.80
29.80
29.50
56,300
20.8k
3.1k
9.7 lần
1.4 lần
10% # 15%
0.3
1,416 tỷ
48 triệu
8,418
26.3 - 21.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.95 (-0.15) 19.7%
DNH 48.70 (0.00) 13.7%
VSH 48.00 (0.30) 8.3%
DTK 11.20 (-0.20) 5.9%
HND 15.50 (-0.10) 5.8%
QTP 17.20 (0.30) 5.7%
NT2 21.95 (-0.15) 4.8%
PPC 15.90 (0.70) 3.8%
TMP 68.90 (0.90) 3.7%
CHP 32.00 (1.05) 3.4%
PGD 35.05 (-1.80) 2.8%
SHP 34.20 (-0.60) 2.6%
VPD 25.70 (-0.20) 2.1%
TBC 39.00 (-0.50) 1.9%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 38.10 (-2.40) 1.3%
PGS 32.40 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
ND2 32.50 (3.60) 1.1%
GHC 29.70 (-0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.60 100 29.70 8,500
29.50 11,200 29.80 5,000
29.40 10,300 29.90 17,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
17,100 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 29.80 0 500 500
09:44 29.70 -0.10 500 1,000
09:50 29.80 0 1,000 2,000
10:10 29.70 -0.10 1,500 3,500
10:16 29.80 0 700 4,200
10:26 29.80 0 600 4,800
10:27 29.60 -0.20 4,900 9,700
10:55 29.70 -0.10 1,000 10,700
10:56 29.70 -0.10 500 11,200
11:10 29.70 -0.10 1,000 12,200
11:18 29.70 -0.10 500 12,700
11:27 29.60 -0.20 4,000 16,700
13:10 29.60 -0.20 2,500 19,200
13:20 29.70 -0.10 500 19,700
13:21 29.60 -0.20 1,000 20,700
13:36 29.60 -0.20 400 21,100
13:40 29.50 -0.30 10,000 31,100
13:53 29.50 -0.30 2,000 33,100
14:10 29.60 -0.20 2,000 35,100
14:27 29.60 -0.20 1,000 36,100
14:35 29.70 -0.10 20,100 56,200
14:46 29.70 -0.10 100 56,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 141.36 (0.12) 0% 81.83 (0.07) 0%
2017 139.49 (0.17) 0% 79.21 (0.11) 0%
2018 147.99 (0.16) 0% 86.66 (0.10) 0%
2019 227.80 (0.24) 0% 100.83 (0.09) 0%
2021 300 (0.30) 0% 0.04 (0.11) 306%
2022 323 (0.33) 0% 112 (0.16) 0%
2023 322 (0.07) 0% 93 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV73,85792,78185,45576,184327,373332,271300,088295,525244,238156,091166,093115,699119,539125,174
Tổng lợi nhuận trước thuế36,11249,03045,63334,770174,946180,543120,700105,062101,362109,611125,79375,71569,37364,769
Lợi nhuận sau thuế 31,84743,36640,28230,506155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,05455,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,84743,36640,28230,506155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,05455,767
Tổng tài sản1,503,8711,496,7861,514,5391,543,6171,496,7861,527,6211,620,7791,360,6671,128,088463,088415,311362,841417,013427,596
Tổng nợ513,230537,991538,637536,504537,991592,484679,602727,285768,514110,41776,28965,231123,074140,336
Vốn chủ sở hữu990,642958,795975,9021,007,114958,795935,137941,177633,382359,574352,672339,022297,610293,939287,260


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc