CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (hnd)

15.50
-0.10
(-0.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.60
15.60
15.60
15.30
33,300
11.8k
1.1k
13.8 lần
1.3 lần
7% # 10%
0.5
7,750 tỷ
500 triệu
52,842
15.6 - 10.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.95 (-0.15) 19.7%
DNH 48.70 (0.00) 13.7%
VSH 48.00 (0.30) 8.3%
DTK 11.20 (-0.20) 5.9%
HND 15.50 (-0.10) 5.8%
QTP 17.20 (0.30) 5.7%
NT2 21.95 (-0.15) 4.8%
PPC 15.90 (0.70) 3.8%
TMP 68.90 (0.90) 3.7%
CHP 32.00 (1.05) 3.4%
PGD 35.05 (-1.80) 2.8%
SHP 34.20 (-0.60) 2.6%
VPD 25.70 (-0.20) 2.1%
TBC 39.00 (-0.50) 1.9%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 38.10 (-2.40) 1.3%
PGS 32.40 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
ND2 32.50 (3.60) 1.1%
GHC 29.70 (-0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.40 8,200 15.60 100
15.30 500 15.70 4,200
15.10 8,200 15.80 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 15.60 0 100 100
09:30 15.50 -0.10 300 400
09:31 15.50 -0.10 2,200 2,600
09:36 15.50 -0.10 700 3,300
09:37 15.50 -0.10 1,100 4,400
09:39 15.50 -0.10 100 4,500
09:41 15.50 -0.10 1,000 5,500
09:45 15.50 -0.10 500 6,000
10:32 15.50 -0.10 200 6,200
10:41 15.50 -0.10 200 6,400
10:49 15.50 -0.10 1,000 7,400
11:10 15.50 -0.10 7,000 14,400
11:18 15.40 -0.20 300 14,700
11:27 15.30 -0.30 2,600 17,300
13:10 15.30 -0.30 1,400 18,700
13:13 15.30 -0.30 100 18,800
13:21 15.30 -0.30 100 18,900
13:39 15.30 -0.30 2,400 21,300
13:43 15.30 -0.30 500 21,800
13:44 15.30 -0.30 500 22,300
14:19 15.40 -0.20 2,000 24,300
14:46 15.50 -0.10 9,000 33,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9,958.08 (9.09) 0% 568.32 (0.40) 0%
2018 9,068.35 (9.53) 0% 274.42 (0.42) 0%
2019 10,191 (11.30) 0% 359 (1.17) 0%
2020 11,255 (10.90) 0% 0 (1.47) 0%
2021 8,978.81 (9.03) 0% 0 (0.46) 0%
2022 10,574.75 (10.51) 0% 0 (0.57) 0%
2023 13,297.59 (2.57) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,788,6172,620,6212,884,4343,366,46211,442,69810,511,1919,026,54010,900,25811,301,2509,526,8389,094,8959,157,2469,110,9568,295,818
Tổng lợi nhuận trước thuế162,845-121,193201,552348,791464,862575,603479,6581,538,0481,242,211448,745419,670302,864391,570330,600
Lợi nhuận sau thuế 154,674-115,284191,540331,295441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570330,600
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ154,674-115,284191,540331,295441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570330,600
Tổng tài sản7,655,5757,819,0127,991,2768,195,4767,820,6048,220,7938,701,92411,176,87812,663,60613,769,43215,154,54517,103,00818,787,39020,573,932
Tổng nợ1,780,3612,106,2461,687,2261,832,9661,808,0651,903,2402,475,7324,259,8426,464,4178,077,1509,968,93312,393,98813,951,75515,005,902
Vốn chủ sở hữu5,875,2135,712,7656,304,0506,362,5106,012,5396,317,5536,226,1926,917,0366,199,1895,692,2825,185,6124,709,0204,835,6355,568,029


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc