CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2 (nd2)

32.50
3.60
(12.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.90
33
33
32.50
700
15.5k
2.5k
13.1 lần
2.1 lần
8% # 16%
0.6
1,625 tỷ
50 triệu
2,967
32.9 - 26.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.95 (-0.15) 19.7%
DNH 48.70 (0.00) 13.7%
VSH 48.00 (0.30) 8.3%
DTK 11.20 (-0.20) 5.9%
HND 15.50 (-0.10) 5.8%
QTP 17.20 (0.30) 5.7%
NT2 21.95 (-0.15) 4.8%
PPC 15.90 (0.70) 3.8%
TMP 68.90 (0.90) 3.7%
CHP 32.00 (1.05) 3.4%
PGD 35.05 (-1.80) 2.8%
SHP 34.20 (-0.60) 2.6%
VPD 25.70 (-0.20) 2.1%
TBC 39.00 (-0.50) 1.9%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 38.10 (-2.40) 1.3%
PGS 32.40 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
ND2 32.50 (3.60) 1.1%
GHC 29.70 (-0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.00 200 33.00 4,800
30.10 500 0.00 0
30.00 2,200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 33 4.10 500 500
14:52 32.50 3.60 200 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 358 (0.43) 0% 74.30 (0.11) 0%
2018 378.43 (0.38) 0% 81.83 (0.12) 0%
2019 0 (0.35) 0% 114.48 (0.10) 0%
2020 394.31 (0.39) 0% 132 (0.13) 0%
2021 386.44 (0.40) 0% 0.02 (0.15) 757%
2022 390.13 (0.46) 0% 150.05 (0.22) 0%
2023 389,750.02 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV43,88670,851145,37871,274331,457462,140400,116391,159349,070384,765434,600400,615374,486
Tổng lợi nhuận trước thuế-42616,02894,42818,911111,918234,562158,057139,085103,799130,096112,59279,28867,789190
Lợi nhuận sau thuế -42616,05989,70718,882107,055224,590151,256133,02998,603123,516112,59279,28867,789149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-42616,05989,70718,882107,055224,590151,256133,02998,603123,516112,59279,28867,789149
Tổng tài sản1,484,9341,555,8701,677,1501,600,4481,555,5051,689,7801,770,1731,854,5601,866,4031,846,5171,983,0722,008,7652,056,3552,034,449
Tổng nợ708,052779,146913,245926,249778,137916,2391,010,1271,139,8051,178,6231,206,1891,318,2121,520,2301,560,8881,598,143
Vốn chủ sở hữu776,882776,724763,905674,199777,368773,541760,047714,755687,780640,328664,860488,535495,467436,306


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc