CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục (eci)

14.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.60
14.60
14.60
14.60
0
18.4K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
0.5
27 Bi
2 Mi
1,285
25.1 - 14.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 13.80 (0.10) 32.1%
EID 26.40 (0.40) 13.6%
SED 26.00 (-0.90) 9.3%
HTP 2.50 (0.00) 8.0%
PNC 18.60 (0.00) 7.0%
DST 4.80 (0.00) 5.4%
EBS 11.00 (0.00) 3.9%
DAD 18.90 (0.00) 3.3%
BED 30.80 (0.00) 3.2%
STC 16.00 (0.00) 3.1%
ALT 13.20 (0.10) 2.8%
QST 18.00 (0.00) 2.0%
SMN 12.50 (0.60) 1.8%
SGD 10.10 (-1.00) 1.6%
SAP 33.00 (0.00) 1.5%
LBE 20.00 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 55 (0.06) 0% 2.88 (0.00) 0%
2018 56 (0.06) 0% 2.88 (0.00) 0%
2019 56 (0.06) 0% 3.60 (0.00) 0%
2020 59 (0.07) 0% 3.04 (0.00) 0%
2021 60.50 (0.06) 0% 3.08 (0.00) 0%
2022 170 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2023 480.60 (0.01) 0% 13.68 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3099696021,8943,77518,44254,79461,53867,42664,17962,71758,86359,31052,000
Tổng lợi nhuận trước thuế5,335-1,978-1,631-1,66462-5,6693,5125,6225,6135,3274,3983,6413,6443,767
Lợi nhuận sau thuế 4,899-1,928-1,779-1,667-475-5,7782,7144,8304,6654,2243,3812,8832,7952,921
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,517-1,888-1,852-1,670-894-5,8632,6594,8304,6654,2243,3812,8832,7952,921
Tổng tài sản47,87545,30647,52749,32347,87551,33258,19247,98345,09842,49841,51537,91537,15036,024
Tổng nợ13,70716,03816,33116,34813,70716,68916,71612,72111,3238,8129,5886,9056,7355,941
Vốn chủ sở hữu34,16829,26831,19632,97534,16834,64341,47635,26233,77633,68731,92731,01030,41430,083


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |