CTCP Tập đoàn Thiên Quang (itq)

2.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
3
2.80
264,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.4
-0.6k
0 lần
-3%
-5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.0
80 tỷ
32 triệu
318,977
3.7 - 1.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
187 tỷ
332 tỷ
56.2%
64.0%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 95.00 (0.80) 55.7%
PTB 64.30 (0.30) 8.0%
TLG 49.80 (0.90) 6.8%
DHC 38.00 (-0.35) 5.7%
SHI 14.80 (-0.10) 4.4%
PLC 28.10 (-0.10) 4.1%
HTP 13.80 (-0.10) 2.3%
INN 52.50 (0.00) 1.7%
SVI 70.00 (0.00) 1.6%
DLG 1.85 (0.00) 1.0%
HAP 4.66 (-0.01) 0.9%
CAP 62.50 (-0.40) 0.9%
TMT 11.00 (0.10) 0.8%
MCP 30.00 (1.00) 0.8%
TLD 4.62 (0.09) 0.6%
HHP 9.25 (-0.05) 0.5%
SBV 10.70 (0.00) 0.5%
NHT 11.85 (0.05) 0.5%
BKG 4.08 (-0.02) 0.5%
PMS 30.60 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 128,900 3.00 54,800
2.80 154,400 3.10 386,800
2.70 197,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.90 0 1,700 1,700
09:21 2.80 -0.10 100 1,800
09:22 2.80 -0.10 3,500 5,300
09:45 2.90 0 100 5,400
09:53 2.90 0 5,000 10,400
09:55 2.90 0 11,100 21,500
09:58 2.80 -0.10 100 21,600
09:59 2.90 0 800 22,400
10:10 2.90 0 4,500 26,900
10:19 2.90 0 100 27,000
10:20 2.90 0 1,400 28,400
10:26 2.90 0 2,600 31,000
10:27 2.90 0 400 31,400
10:30 2.80 -0.10 700 32,100
10:41 3 0.10 600 32,700
10:42 2.80 -0.10 500 33,200
10:51 2.90 0 100 33,300
10:52 3 0.10 100 33,400
13:10 2.90 0 15,000 48,400
13:11 2.90 0 500 48,900
13:12 2.90 0 100 49,000
13:17 2.80 -0.10 100 49,100
13:27 2.90 0 200 49,300
13:45 2.90 0 17,200 66,500
13:47 3 0.10 150,000 216,500
13:51 3 0.10 2,200 218,700
13:53 2.90 0 100 218,800
14:17 3 0.10 1,500 220,300
14:18 3 0.10 3,500 223,800
14:19 3 0.10 3,000 226,800
14:21 2.90 0 2,400 229,200
14:29 2.90 0 12,300 241,500
14:44 2.90 0 22,600 264,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 534 (0.40) 0% 6 (0.00) 0%
2018 594 (0.46) 0% 11 (0.01) 0%
2019 530 (0.46) 0% 10.50 (0.00) 0%
2020 420 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2021 500 (0.69) 0% 0 (0.01) 0%
2022 750 (0.67) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 668 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc