CTCP Tập đoàn Thiên Long (tlg)

49.80
-0.05
(-0.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
49.85
49.50
50
49.25
39,100
27.7k
4.4k
11.3 lần
1.8 lần
12% # 16%
0.5
3,914 tỷ
79 triệu
37,232
61.1 - 35.2

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.50 (1.00) 55.7%
PTB 69.50 (-0.90) 8.5%
TLG 49.80 (-0.05) 6.7%
DHC 39.00 (-0.40) 5.3%
SHI 14.75 (0.00) 4.1%
PLC 28.20 (0.00) 3.9%
HTP 13.60 (0.00) 2.3%
INN 52.90 (0.10) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (0.00) 1.1%
HHP 9.25 (0.04) 1.0%
DLG 1.98 (-0.01) 1.0%
HAP 4.70 (-0.03) 0.9%
MCP 28.60 (0.20) 0.7%
TMT 11.30 (0.00) 0.7%
TLD 4.79 (0.03) 0.6%
SBV 10.60 (0.25) 0.5%
NHT 12.30 (0.00) 0.5%
BKG 4.16 (0.03) 0.5%
PMS 32.00 (-0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
49.55 100 49.80 1,600
49.45 1,000 49.85 3,900
49.40 400 49.90 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,700 7,200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 49.50 -0.35 2,000 2,000
09:25 49.95 0.10 1,200 3,200
09:26 50 0.15 100 3,300
09:46 49.55 -0.30 100 3,400
09:51 49.60 -0.25 100 3,500
09:56 49.55 -0.30 500 4,000
09:59 49.50 -0.35 2,000 6,000
10:10 49.55 -0.30 200 6,200
10:16 49.50 -0.35 1,600 7,800
10:55 49.45 -0.40 800 8,600
11:10 49.25 -0.60 7,100 15,700
11:23 49.30 -0.55 200 15,900
12:59 49.30 -0.55 600 16,500
13:10 49.40 -0.45 3,800 20,300
13:11 49.50 -0.35 4,600 24,900
13:12 49.50 -0.35 2,300 27,200
13:18 49.50 -0.35 400 27,600
13:31 49.50 -0.35 100 27,700
13:45 49.40 -0.45 1,300 29,000
13:46 49.40 -0.45 100 29,100
14:10 49.70 -0.15 1,000 30,100
14:21 49.85 0 5,200 35,300
14:44 49.80 -0.05 3,800 39,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.52) 0% 265 (0.27) 0%
2018 0 (2.88) 0% 290 (0.29) 0%
2019 0 (3.30) 0% 325 (0.35) 0%
2020 2,800 (2.74) 0% 220 (0.24) 0%
2021 3,000 (2.69) 0% 280 (0.28) 0%
2022 3,250 (3.55) 0% 280 (0.40) 0%
2023 4,000 (0.94) 0% 400 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV810,549693,811788,7051,072,4453,496,6723,550,4062,686,8512,738,4013,298,7112,881,3952,520,9012,180,2031,914,5451,647,968
Tổng lợi nhuận trước thuế111,64339,11075,350211,575451,963506,667358,565303,637436,851368,271334,606306,364249,203191,453
Lợi nhuận sau thuế 88,31028,47559,465168,163356,174400,937276,707239,845349,087294,384268,058240,073187,858147,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ88,33628,78260,253169,200358,941401,371276,707239,845349,087294,384268,058240,073187,858147,398
Tổng tài sản2,877,1812,808,4482,661,3813,031,4302,808,4482,869,0362,446,1392,314,5992,416,9041,794,6601,568,5171,384,3121,292,9981,108,203
Tổng nợ697,955714,468601,1111,028,799714,468911,164620,560566,340609,917525,991508,562460,086471,355376,029
Vốn chủ sở hữu2,179,2262,093,9802,060,2702,002,6312,093,9801,957,8721,825,5781,748,2601,806,9871,268,6681,059,955924,226821,643732,174


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc