CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (cap)

62.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
62.30
62.30
62.60
62.20
17,900
23.1k
8.2k
7.6 lần
2.7 lần
21% # 35%
0.6
626 tỷ
10 triệu
8,243
84.3 - 49.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.50 (1.00) 55.7%
PTB 69.50 (-0.90) 8.5%
TLG 49.80 (-0.05) 6.7%
DHC 39.00 (-0.40) 5.3%
SHI 14.75 (0.00) 4.1%
PLC 28.20 (0.00) 3.9%
HTP 13.60 (0.00) 2.3%
INN 52.90 (0.10) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (0.00) 1.1%
HHP 9.25 (0.04) 1.0%
DLG 1.98 (-0.01) 1.0%
HAP 4.70 (-0.03) 0.9%
MCP 28.60 (0.20) 0.7%
TMT 11.30 (0.00) 0.7%
TLD 4.79 (0.03) 0.6%
SBV 10.60 (0.25) 0.5%
NHT 12.30 (0.00) 0.5%
BKG 4.16 (0.03) 0.5%
PMS 32.00 (-0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
62.20 1,700 62.30 400
62.10 1,600 62.40 1,400
62.00 11,900 62.50 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 62.30 0 100 100
09:11 62.30 0 100 200
09:19 62.30 0 300 500
09:24 62.30 0 300 800
09:29 62.20 -0.10 200 1,000
09:32 62.20 -0.10 300 1,300
09:35 62.30 0 100 1,400
09:44 62.40 0.10 100 1,500
09:47 62.40 0.10 300 1,800
09:48 62.40 0.10 300 2,100
09:53 62.50 0.20 1,000 3,100
09:54 62.50 0.20 1,200 4,300
09:59 62.50 0.20 500 4,800
10:10 62.60 0.30 2,000 6,800
10:18 62.60 0.30 100 6,900
10:23 62.50 0.20 900 7,800
10:25 62.40 0.10 1,000 8,800
10:40 62.30 0 100 8,900
10:44 62.30 0 3,400 12,300
11:10 62.30 0 100 12,400
12:59 62.20 -0.10 300 12,700
13:10 62.30 0 1,500 14,200
13:13 62.20 -0.10 100 14,300
13:15 62.20 -0.10 100 14,400
13:23 62.30 0 200 14,600
13:27 62.20 -0.10 100 14,700
13:44 62.30 0 100 14,800
13:54 62.30 0 100 14,900
14:10 62.40 0.10 1,200 16,100
14:13 62.30 0 100 16,200
14:14 62.30 0 100 16,300
14:19 62.30 0 700 17,000
14:21 62.30 0 200 17,200
14:22 62.30 0 500 17,700
14:26 62.30 0 100 17,800
14:44 62.30 0 100 17,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.27) 0% 18 (0.01) 0%
2018 320 (0.39) 0% 19 (0.03) 0%
2019 330 (0.11) 0% 16 (0.01) 0%
2020 400 (0.38) 0% 24 (0.03) 0%
2021 450 (0.53) 0% 37 (0.06) 0%
2022 580 (0.65) 0% 70 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV102,101186,48066,929201,694640,664657,023532,321376,791107,401388,637272,608322,820306,864299,853
Tổng lợi nhuận trước thuế11,16416,14912,22255,557124,309127,03270,49235,5248,13340,57624,35222,23437,41521,543
Lợi nhuận sau thuế 9,23013,7539,98148,921108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,99117,211
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,23013,7539,98148,921108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,99117,211
Tổng tài sản391,509321,781292,174302,668321,781233,021192,286116,247128,554119,956119,597105,480111,263104,916
Tổng nợ159,50048,73727,16247,63748,73738,82687,23530,36766,03943,01753,75136,92936,60847,541
Vốn chủ sở hữu232,009273,044265,011255,031273,044194,194105,05085,88062,51576,93965,84668,55174,65557,375


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc