CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (hhp)

9.25
0.04
(0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.21
9.22
9.28
9.20
178,200
12.4k
0.3k
37 lần
0.7 lần
1% # 2%
0.9
611 tỷ
66 triệu
284,740
12.9 - 8.0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.50 (1.00) 55.7%
PTB 69.50 (-0.90) 8.5%
TLG 49.80 (-0.05) 6.7%
DHC 39.00 (-0.40) 5.3%
SHI 14.75 (0.00) 4.1%
PLC 28.20 (0.00) 3.9%
HTP 13.60 (0.00) 2.3%
INN 52.90 (0.10) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (0.00) 1.1%
HHP 9.25 (0.04) 1.0%
DLG 1.98 (-0.01) 1.0%
HAP 4.70 (-0.03) 0.9%
MCP 28.60 (0.20) 0.7%
TMT 11.30 (0.00) 0.7%
TLD 4.79 (0.03) 0.6%
SBV 10.60 (0.25) 0.5%
NHT 12.30 (0.00) 0.5%
BKG 4.16 (0.03) 0.5%
PMS 32.00 (-0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.22 200 9.25 300
9.21 8,300 9.27 1,000
9.20 27,000 9.28 8,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
800 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 9.22 0.01 20,000 20,000
09:15 9.25 0.04 100 20,100
09:20 9.25 0.04 3,700 23,800
09:24 9.25 0.04 1,500 25,300
09:25 9.26 0.05 2,500 27,800
09:29 9.26 0.05 500 28,300
09:31 9.26 0.05 500 28,800
09:34 9.23 0.02 1,300 30,100
09:35 9.22 0.01 700 30,800
09:46 9.23 0.02 500 31,300
09:57 9.27 0.06 500 31,800
10:10 9.27 0.06 5,000 36,800
10:33 9.27 0.06 200 37,000
10:35 9.26 0.05 1,000 38,000
10:36 9.24 0.03 2,300 40,300
10:37 9.23 0.02 1,500 41,800
10:38 9.22 0.01 200 42,000
10:40 9.22 0.01 22,000 64,000
10:44 9.25 0.04 2,000 66,000
10:50 9.22 0.01 1,900 67,900
11:20 9.21 0 3,000 70,900
11:21 9.21 0 3,200 74,100
11:24 9.20 -0.01 2,000 76,100
13:32 9.21 0 4,000 80,100
13:48 9.21 0 3,000 83,100
14:10 9.28 0.07 2,400 85,500
14:44 9.25 0.04 92,700 178,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 380 (0.37) 0% 18 (0.02) 0%
2020 464 (0.48) 0% 20.31 (0.02) 0%
2021 625 (0.79) 0% 26.24 (0.04) 0%
2022 956 (0.93) 0% 40.85 (0.04) 0%
2023 1,157 (0.24) 0% 39 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV411,663356,757286,858227,5771,109,334945,338791,565479,544368,249245,485140,743109,689
Tổng lợi nhuận trước thuế7,3451,1843,79113,03731,10250,35345,75228,04019,94014,34910,1052,591
Lợi nhuận sau thuế 5,8631923,25010,59924,53340,60336,70822,91115,90711,4168,6112,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,419-1,1232,2299,77520,96336,56233,92221,56914,54610,4378,4172,058
Tổng tài sản2,218,1502,078,0861,915,6151,771,4182,078,086987,543699,715500,233380,907270,175267,118
Tổng nợ1,398,2141,313,0381,156,4871,019,5821,313,038548,286314,397268,946169,757136,147144,218
Vốn chủ sở hữu819,936765,048759,129751,836765,048439,257385,318231,286211,150134,029122,901


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc