CTCP Siam Brothers Việt Nam (sbv)

10.60
0.25
(2.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.35
10.35
10.60
10.25
6,700
18.1k
0.4k
27.2 lần
0.6 lần
1% # 2%
0.4
290 tỷ
27 triệu
39,177
11.6 - 9.6

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.50 (1.00) 55.7%
PTB 69.50 (-0.90) 8.5%
TLG 49.80 (-0.05) 6.7%
DHC 39.00 (-0.40) 5.3%
SHI 14.75 (0.00) 4.1%
PLC 28.20 (0.00) 3.9%
HTP 13.60 (0.00) 2.3%
INN 52.90 (0.10) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (0.00) 1.1%
HHP 9.25 (0.04) 1.0%
DLG 1.98 (-0.01) 1.0%
HAP 4.70 (-0.03) 0.9%
MCP 28.60 (0.20) 0.7%
TMT 11.30 (0.00) 0.7%
TLD 4.79 (0.03) 0.6%
SBV 10.60 (0.25) 0.5%
NHT 12.30 (0.00) 0.5%
BKG 4.16 (0.03) 0.5%
PMS 32.00 (-0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.25 3,400 10.60 700
10.20 1,300 10.70 700
10.00 600 10.75 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 10.35 0 100 100
09:41 10.35 0 100 200
10:32 10.35 0 300 500
10:46 10.35 0 300 800
13:10 10.30 -0.05 200 1,000
13:38 10.30 -0.05 4,500 5,500
13:46 10.25 -0.10 100 5,600
13:47 10.55 0.20 200 5,800
13:54 10.25 -0.10 100 5,900
14:44 10.60 0.25 800 6,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.53) 0% 141 (0.11) 0%
2018 0 (0.47) 0% 124 (0.05) 0%
2019 630 (0.47) 0% 113 (0.06) 0%
2020 527 (0.51) 0% 0 (0.07) 0%
2021 618 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%
2022 618 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2023 650 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV100,436124,457125,279103,655445,062472,554522,235510,499465,959470,041525,023508,466462,147374,107
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,93521,4176,717-6,03411,54417,87162,60883,79967,30062,873129,816131,40085,22753,020
Lợi nhuận sau thuế -6,56019,3905,887-8,0486,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,15842,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,56019,3905,887-8,0486,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,15842,879
Tổng tài sản838,934826,281781,960783,058826,351864,518911,293887,014713,698692,494612,982616,781450,473385,025
Tổng nợ344,945325,793300,858307,806325,802350,792375,792367,682222,602225,334154,520186,828229,081176,783
Vốn chủ sở hữu493,989500,488481,102475,252500,549513,726535,502519,332491,096467,160458,461429,952221,393208,242


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc