Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (bkg)

4.16
0.03
(0.73%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.13
4.15
4.20
4.11
96,900
13.0k
0.2k
27.7 lần
0.3 lần
1% # 1%
1.2
284 tỷ
68 triệu
400,383
5.2 - 3.3

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.50 (1.00) 55.7%
PTB 69.50 (-0.90) 8.5%
TLG 49.80 (-0.05) 6.7%
DHC 39.00 (-0.40) 5.3%
SHI 14.75 (0.00) 4.1%
PLC 28.20 (0.00) 3.9%
HTP 13.60 (0.00) 2.3%
INN 52.90 (0.10) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (0.00) 1.1%
HHP 9.25 (0.04) 1.0%
DLG 1.98 (-0.01) 1.0%
HAP 4.70 (-0.03) 0.9%
MCP 28.60 (0.20) 0.7%
TMT 11.30 (0.00) 0.7%
TLD 4.79 (0.03) 0.6%
SBV 10.60 (0.25) 0.5%
NHT 12.30 (0.00) 0.5%
BKG 4.16 (0.03) 0.5%
PMS 32.00 (-0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.14 9,500 4.16 600
4.13 4,100 4.18 16,200
4.12 27,100 4.19 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 9,100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 4.13 0 2,300 2,300
09:38 4.14 0.01 500 2,800
09:40 4.15 0.02 500 3,300
09:49 4.15 0.02 500 3,800
09:50 4.15 0.02 800 4,600
09:53 4.14 0.01 200 4,800
10:10 4.18 0.05 6,400 11,200
10:13 4.17 0.04 100 11,300
10:27 4.17 0.04 1,000 12,300
10:32 4.16 0.03 700 13,000
10:33 4.13 0 10,000 23,000
10:35 4.13 0 800 23,800
10:36 4.13 0 2,200 26,000
10:38 4.13 0 200 26,200
10:39 4.13 0 4,000 30,200
10:41 4.13 0 10,000 40,200
10:43 4.13 0 2,300 42,500
10:44 4.13 0 300 42,800
10:51 4.13 0 12,100 54,900
10:53 4.13 0 500 55,400
10:54 4.13 0 1,100 56,500
10:55 4.13 0 500 57,000
10:56 4.13 0 500 57,500
11:10 4.13 0 1,100 58,600
11:12 4.13 0 1,200 59,800
11:20 4.13 0 2,100 61,900
11:23 4.13 0 1,400 63,300
11:24 4.12 -0.01 4,900 68,200
11:25 4.12 -0.01 1,200 69,400
11:26 4.11 -0.02 5,100 74,500
12:59 4.11 -0.02 3,700 78,200
13:10 4.16 0.03 3,400 81,600
13:21 4.16 0.03 10,000 91,600
13:33 4.17 0.04 100 91,700
13:36 4.15 0.02 100 91,800
13:47 4.14 0.01 300 92,100
13:51 4.14 0.01 500 92,600
13:54 4.14 0.01 2,000 94,600
13:55 4.14 0.01 300 94,900
14:10 4.14 0.01 900 95,800
14:13 4.14 0.01 1,000 96,800
14:44 4.16 0.03 100 96,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 466 (0.36) 0% 0 (0.02) 0%
2021 397 (0.37) 0% 22 (0.02) 0%
2022 500 (0.39) 0% 50 (0.03) 0%
2023 400 (0.05) 0% 26 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV69,73544,66145,15242,717186,174386,244366,750361,267422,706406,22751,538
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3872,0233,4112,37213,62831,80427,39322,18322,64912,1421,442
Lợi nhuận sau thuế 4,1151,7322,6061,66410,77026,34023,47220,15319,8169,7951,195
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0171,7302,4941,65010,54125,93023,14019,90519,5699,5821,192
Tổng tài sản920,582915,582922,154920,569915,418924,316463,327450,755408,616414,104
Tổng nợ34,58633,92541,63142,65233,53752,89262,32773,22751,24176,545
Vốn chủ sở hữu885,996881,657880,523877,917881,881871,424401,000377,528357,375337,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc