CTCP Quốc tế Sơn Hà (shi)

14.75
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.75
14.60
14.75
14.60
607,800
12.4k
0.1k
184.4 lần
1.2 lần
0% # 1%
0.5
2,392 tỷ
162 triệu
453,831
16.2 - 12.9
5,765 tỷ
2,010 tỷ
286.7%
0%
68 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.50 (1.00) 55.7%
PTB 69.50 (-0.90) 8.5%
TLG 49.80 (-0.05) 6.7%
DHC 39.00 (-0.40) 5.3%
SHI 14.75 (0.00) 4.1%
PLC 28.20 (0.00) 3.9%
HTP 13.60 (0.00) 2.3%
INN 52.90 (0.10) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (0.00) 1.1%
HHP 9.25 (0.04) 1.0%
DLG 1.98 (-0.01) 1.0%
HAP 4.70 (-0.03) 0.9%
MCP 28.60 (0.20) 0.7%
TMT 11.30 (0.00) 0.7%
TLD 4.79 (0.03) 0.6%
SBV 10.60 (0.25) 0.5%
NHT 12.30 (0.00) 0.5%
BKG 4.16 (0.03) 0.5%
PMS 32.00 (-0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.60 1,700 14.75 29,700
14.55 500 14.80 4,100
14.50 2,100 14.85 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 14.60 -0.15 500 500
09:16 14.70 -0.05 150,000 150,500
09:17 14.70 -0.05 90,000 240,500
09:18 14.65 -0.10 60,000 300,500
09:20 14.65 -0.10 300 300,800
09:24 14.65 -0.10 300 301,100
09:27 14.60 -0.15 300 301,400
09:29 14.60 -0.15 100 301,500
09:37 14.60 -0.15 300 301,800
09:39 14.65 -0.10 60,000 361,800
09:44 14.65 -0.10 3,600 365,400
09:50 14.65 -0.10 1,800 367,200
09:51 14.70 -0.05 240,000 607,200
10:44 14.65 -0.10 100 607,300
13:25 14.65 -0.10 100 607,400
14:10 14.65 -0.10 100 607,500
14:44 14.75 0 300 607,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,500 (2.50) 0% 100 (0.10) 0%
2017 2,500 (3.73) 0% 115 (0.11) 0%
2018 4,100 (4.66) 0% 120 (0.11) 0%
2020 4,800 (5.56) 0% 88 (0.09) 0%
2021 6,000 (7.26) 0% 0 (0.14) 0%
2022 8,600 (8.22) 0% 160 (0.09) 0%
2023 8,000 (2.27) 0% 80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,901,7452,781,0542,149,0092,584,9239,780,6558,214,2487,260,8045,562,1935,009,8974,658,3603,731,3632,496,7072,308,2252,036,245
Tổng lợi nhuận trước thuế16,93434,22514,94426,426103,974122,390184,497125,803139,929128,322130,402130,46396,66744,266
Lợi nhuận sau thuế 10,33819,5178,4938,11659,09087,256136,68289,507105,748108,134105,456103,36673,73632,785
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0545,8208,241-2,84816,48958,11989,38544,06098,956103,10899,945113,28280,27535,751
Tổng tài sản7,775,1987,581,6087,120,0577,170,1617,581,7857,330,7965,907,4054,504,7784,061,2363,529,5232,977,4262,134,5251,785,9461,675,520
Tổng nợ5,764,7345,571,9435,134,1275,188,9555,574,3675,370,3554,543,0073,182,0482,786,4952,413,2532,060,5221,291,2501,099,4691,231,748
Vốn chủ sở hữu2,010,4642,009,6641,985,9301,981,2072,007,4181,960,4411,364,3981,322,7301,274,7411,116,270916,903843,275686,477443,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc