CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

4.79
0.03
(0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.76
4.74
4.81
4.74
13,600
10.6k
0.1k
68.4 lần
0.5 lần
0% # 1%
1.5
358 tỷ
78 triệu
465,887
6.2 - 2.5

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.50 (1.00) 55.7%
PTB 69.50 (-0.90) 8.5%
TLG 49.80 (-0.05) 6.7%
DHC 39.00 (-0.40) 5.3%
SHI 14.75 (0.00) 4.1%
PLC 28.20 (0.00) 3.9%
HTP 13.60 (0.00) 2.3%
INN 52.90 (0.10) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (0.00) 1.1%
HHP 9.25 (0.04) 1.0%
DLG 1.98 (-0.01) 1.0%
HAP 4.70 (-0.03) 0.9%
MCP 28.60 (0.20) 0.7%
TMT 11.30 (0.00) 0.7%
TLD 4.79 (0.03) 0.6%
SBV 10.60 (0.25) 0.5%
NHT 12.30 (0.00) 0.5%
BKG 4.16 (0.03) 0.5%
PMS 32.00 (-0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.79 400 4.80 5,900
4.78 500 4.81 5,700
4.77 500 4.82 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 4.74 -0.02 1,000 1,000
09:29 4.80 0.04 100 1,100
09:58 4.80 0.04 200 1,300
10:21 4.80 0.04 2,600 3,900
10:37 4.81 0.05 100 4,000
13:25 4.79 0.03 100 4,100
13:36 4.79 0.03 900 5,000
13:37 4.80 0.04 1,200 6,200
13:40 4.80 0.04 2,100 8,300
14:10 4.80 0.04 3,400 11,700
14:22 4.80 0.04 1,800 13,500
14:44 4.79 0.03 100 13,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 250 (0.31) 0% 25 (0.02) 0%
2019 0 (0.34) 0% 25.50 (0.01) 0%
2020 370 (0.38) 0% 23.50 (0.02) 0%
2021 410 (0.41) 0% 21.50 (0.02) 0%
2022 600 (0.54) 0% 50 (0.01) 0%
2023 700 (0.08) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV110,816132,34732,68883,153329,316537,632414,055375,944337,809308,433164,77970,16333,36627,191
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9344,6566831,2955,72414,32618,70519,76013,97121,90219,3468,577237-1,176
Lợi nhuận sau thuế 2,6534,3515469634,95413,66418,24919,53613,55220,41916,5086,836124-1,191
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6334,3515469804,96613,67318,25319,52913,44620,18216,3876,836124-1,191
Tổng tài sản1,012,546989,470997,2501,010,4211,039,402627,290625,594471,325348,658294,121151,100103,217108,442
Tổng nợ215,305196,301204,494215,106248,976169,766185,198243,931134,81793,49855,98114,93320,282
Vốn chủ sở hữu797,241793,169792,756795,315790,426457,523440,396227,394213,842200,62395,12088,28488,160


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc