CTCP Tập đoàn Hapaco (hap)

4.70
-0.03
(-0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.73
4.73
4.73
4.67
51,800
10.9k
0.2k
26.1 lần
0.4 lần
2% # 2%
1.4
521 tỷ
111 triệu
215,675
5.6 - 3.5

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.50 (1.00) 55.7%
PTB 69.50 (-0.90) 8.5%
TLG 49.80 (-0.05) 6.7%
DHC 39.00 (-0.40) 5.3%
SHI 14.75 (0.00) 4.1%
PLC 28.20 (0.00) 3.9%
HTP 13.60 (0.00) 2.3%
INN 52.90 (0.10) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (0.00) 1.1%
HHP 9.25 (0.04) 1.0%
DLG 1.98 (-0.01) 1.0%
HAP 4.70 (-0.03) 0.9%
MCP 28.60 (0.20) 0.7%
TMT 11.30 (0.00) 0.7%
TLD 4.79 (0.03) 0.6%
SBV 10.60 (0.25) 0.5%
NHT 12.30 (0.00) 0.5%
BKG 4.16 (0.03) 0.5%
PMS 32.00 (-0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.69 500 4.70 3,800
4.68 1,800 4.71 5,200
4.67 1,200 4.72 8,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 4.73 0 3,000 3,000
09:15 4.72 -0.01 500 3,500
09:19 4.72 -0.01 100 3,600
09:34 4.68 -0.05 3,000 6,600
10:28 4.68 -0.05 1,100 7,700
10:43 4.68 -0.05 8,000 15,700
11:10 4.68 -0.05 5,800 21,500
12:59 4.67 -0.06 1,000 22,500
13:10 4.68 -0.05 2,600 25,100
13:19 4.70 -0.03 2,000 27,100
13:20 4.70 -0.03 200 27,300
13:21 4.72 -0.01 2,000 29,300
13:22 4.71 -0.02 2,800 32,100
13:23 4.71 -0.02 2,000 34,100
13:32 4.70 -0.03 100 34,200
13:48 4.70 -0.03 200 34,400
13:50 4.70 -0.03 4,000 38,400
13:51 4.70 -0.03 100 38,500
13:55 4.68 -0.05 200 38,700
13:56 4.70 -0.03 100 38,800
14:10 4.69 -0.04 2,600 41,400
14:19 4.70 -0.03 1,800 43,200
14:21 4.70 -0.03 100 43,300
14:25 4.71 -0.02 6,500 49,800
14:44 4.70 -0.03 2,000 51,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 489 (0.38) 0% 50 (0.01) 0%
2018 500 (0.48) 0% 50 (0.03) 0%
2019 524 (0.38) 0% 46 (0.02) 0%
2020 414.70 (0.33) 0% 0 (0.03) 0%
2021 470 (0.50) 0% 0.01 (0.04) 416%
2022 742 (0.63) 0% 0 (0.01) 0%
2023 724 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,70172,17885,99967,093299,796632,794497,919334,507376,995476,101381,109426,172375,455350,833
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5179,2986,1805,41521,63316,19751,76735,74225,50941,81916,45017,55046,47335,535
Lợi nhuận sau thuế 2,1318,2965,1814,83618,3117,61441,64334,06620,35733,99913,42313,31435,40528,210
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2828,1155,0554,69017,7076,63640,11240,37619,68332,66913,25313,08835,19527,933
Tổng tài sản1,280,1041,275,5611,278,0071,312,6861,275,2571,325,019802,990808,116811,892820,401795,5981,013,3211,117,7491,091,651
Tổng nợ73,77568,25482,69466,19771,05983,65877,23690,523122,899118,309127,406344,849430,603518,472
Vốn chủ sở hữu1,206,3291,207,3071,195,3131,246,4891,204,1981,241,361725,754717,593688,993702,092668,193668,472687,146573,179


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc