CTCP Ô tô TMT (tmt)

11.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.30
11.30
11.30
11.30
300
12k
0.1k
141.3 lần
0.9 lần
0% # 1%
1.4
412 tỷ
37 triệu
27,682
25.7 - 7.7

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.50 (1.00) 55.7%
PTB 69.50 (-0.90) 8.5%
TLG 49.80 (-0.05) 6.7%
DHC 39.00 (-0.40) 5.3%
SHI 14.75 (0.00) 4.1%
PLC 28.20 (0.00) 3.9%
HTP 13.60 (0.00) 2.3%
INN 52.90 (0.10) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (0.00) 1.1%
HHP 9.25 (0.04) 1.0%
DLG 1.98 (-0.01) 1.0%
HAP 4.70 (-0.03) 0.9%
MCP 28.60 (0.20) 0.7%
TMT 11.30 (0.00) 0.7%
TLD 4.79 (0.03) 0.6%
SBV 10.60 (0.25) 0.5%
NHT 12.30 (0.00) 0.5%
BKG 4.16 (0.03) 0.5%
PMS 32.00 (-0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 100 11.30 1,300
10.75 200 11.40 900
10.70 300 11.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:44 11.30 0 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.34) 0% 123.81 (0.01) 0%
2018 0 (1.28) 0% 0 (0.00) 0%
2019 0 (1.35) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,903.91 (1.78) 0% 27.21 (0.00) 0%
2021 0 (2.52) 0% 0 (0.04) 0%
2022 3,735.58 (3.04) 0% 101.11 (0.05) 0%
2023 4,752.40 (0.71) 0% 77.49 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV661,315446,357831,661713,0332,652,3663,043,3572,523,2531,779,9151,352,7991,281,7192,336,7362,528,2933,365,0481,367,488
Tổng lợi nhuận trước thuế26,5601709013,81432,73969,24653,2512,6695,7473,84615,48361,620234,60781,249
Lợi nhuận sau thuế -288141-7811,9582,39548,41241,3651,8093,8901,20111,33448,237186,77764,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-213342-6432,0032,85448,29341,3721,8093,8901,1668,83847,590186,62562,210
Tổng tài sản2,170,6692,295,3112,522,7852,796,4182,169,7523,506,4213,120,7711,706,5281,590,6281,701,7042,724,6672,021,8971,996,1131,226,445
Tổng nợ1,734,1481,858,5142,086,0682,358,9811,732,2993,070,8812,661,9651,289,2331,175,0251,298,6862,285,8431,592,2031,605,815900,590
Vốn chủ sở hữu436,521436,797436,717437,437437,453435,541458,806417,295415,603403,019438,824429,695390,298325,855


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc