| Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
|
1/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
95 | -2 | 1,466,500 | 2,068,604 | 379,779,286 | 34,978 | 0% |
|
|
2/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
34.20 | -0.05 | 1,202,900 | 3,476,389 | 529,400,000 | 18,105 | 0% |
|
|
3/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
23.20 | -0.35 | 2,101,500 | 2,934,384 | 675,798,796 | 13,103 | 0% |
|
|
4/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
43.45 | -0.35 | 76,700 | 681,736 | 57,167,993 | 2,610 | 0% |
|
|
5/
dhb
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
|
7.70 | -0.30 | 100 | 22,063 | 272,200,000 | 2,477 | 0% |
|
|
6/
las
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
16.60 | -0.10 | 72,100 | 955,735 | 112,856,400 | 2,212 | 0% |
|
|
7/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
18.95 | -0.05 | 300 | 3,129 | 37,665,348 | 791 | 0% |
|
|
8/
nfc
CTCP Phân lân Ninh Bình
|
65 | 4 | 6,000 | 2,674 | 15,731,260 | 713 | 0% |
|
|
9/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
3.10 | -0.06 | 1,008,100 | 449,533 | 196,858,925 | 565 | 0% |
|
|
10/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
10.30 | 0 | 100 | 12,078 | 47,897,333 | 524 | 0% |
|
|
11/
pce
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
|
19.50 | 0 | 5,900 | 2,203 | 10,000,000 | 208 | 0% |
|
|
12/
pse
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
|
11 | 0 | 0 | 4,453 | 12,500,000 | 145 | 0% |
|
|
13/
pmb
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
|
10.10 | -0.10 | 700 | 7,647 | 12,000,000 | 136 | 0% |
|
|
14/
psw
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
|
7.80 | 0 | 5,400 | 36,075 | 17,000,000 | 134 | 0% |
|
|
15/
hsi
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh
|
0.70 | 0 | 0 | 1,666 | 10,000,000 | 14 | 0% |
|