Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
111.10 | -0.30 | 1,245,600 | 2,366,257 | 379,779,286 | 42,193 | 0% |
![]() |
2/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
34.65 | -0.15 | 876,200 | 3,940,939 | 529,400,000 | 18,344 | 0% |
![]() |
3/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
34.90 | -0.50 | 2,342,900 | 2,897,589 | 388,954,320 | 13,489 | 0% |
![]() |
4/
dhb
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
|
9.20 | 0.10 | 12,100 | 24,229 | 272,200,000 | 2,504 | 0% |
![]() |
5/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
42.70 | -0.10 | 588,500 | 656,985 | 57,167,993 | 2,441 | 0% |
![]() |
6/
las
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
19.10 | -0.10 | 280,000 | 1,092,673 | 112,856,400 | 2,156 | 0% |
![]() |
7/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
14.75 | 0.75 | 600 | 1,867 | 37,665,348 | 556 | 0% |
![]() |
8/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.53 | -0.01 | 300,000 | 464,448 | 196,858,925 | 498 | 0% |
![]() |
9/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
9.96 | 0.05 | 1,700 | 17,490 | 47,897,333 | 477 | 0% |
![]() |
10/
nfc
CTCP Phân lân Ninh Bình
|
21.60 | 1 | 600 | 566 | 15,731,260 | 340 | 0% |
![]() |
11/
pce
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
|
18.60 | 0.10 | 300 | 2,401 | 10,000,000 | 186 | 0% |
![]() |
12/
psw
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
|
8.10 | 0 | 6,600 | 32,794 | 17,000,000 | 138 | 0% |
![]() |
13/
pse
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
|
10.30 | -0.10 | 2,000 | 4,813 | 12,500,000 | 129 | 0% |
![]() |
14/
pmb
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
|
9.30 | 0 | 7,100 | 6,538 | 12,000,000 | 112 | 0% |
![]() |
15/
hsi
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh
|
1.40 | 0.10 | 500 | 2,872 | 10,000,000 | 14 | 0% |
![]() |