CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ (pse)

10.90
0.20
(1.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.70
11.40
10.70
9,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.1
0.1k
113.6 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
156 tỷ
13 triệu
8,589
18.3 - 9.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
241 tỷ
163 tỷ
147.5%
40.4%
75 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 93.70 (0.20) 47.9%
DCM 33.75 (1.00) 23.3%
DPM 37.80 (0.90) 19.3%
DHB 7.80 (0.00) 2.7%
LAS 12.80 (0.00) 1.9%
BFC 19.35 (0.45) 1.4%
TSC 4.15 (0.05) 1.0%
SFG 9.10 (-0.19) 0.6%
VAF 10.85 (-0.55) 0.6%
PCE 20.50 (0.60) 0.3%
PSW 11.00 (0.30) 0.3%
NFC 11.80 (0.00) 0.2%
PSE 10.90 (0.20) 0.2%
PMB 10.20 (0.00) 0.2%
HSI 1.50 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.90 1,000 11.20 3,100
10.80 1,800 11.30 5,200
10.70 4,400 11.40 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.90 0.20 200 200
10:13 11.40 0.70 4,000 4,200
10:14 11.30 0.60 3,000 7,200
10:18 11.30 0.60 500 7,700
11:26 11.20 0.50 100 7,800
13:32 11 0.30 500 8,300
13:38 10.90 0.20 1,000 9,300
14:12 10.90 0.20 500 9,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,443 (2.19) 0% 16.82 (0.02) 0%
2018 2,364 (2.41) 0% 7.99 (0.01) 0%
2019 2,600 (1.94) 0% 8.66 (0.01) 0%
2020 2,444.47 (1.86) 0% 8.12 (0.01) 0%
2021 2,019.94 (3.13) 0% 0.01 (0.06) 933%
2022 4,351 (3.79) 0% 24.04 (0.02) 0%
2023 4,363 (1.59) 0% 24.10 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |