CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ (pse)

11
0.10
(0.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.90
11
10.70
9,400
13.7K
0.6K
17.9x
0.8x
1% # 4%
0.7
136 Bi
13 Mi
6,675
11.8 - 10
456 Bi
171 Bi
266.2%
27.31%
55 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 1,200 11.00 9,800
10.70 300 11.10 3,900
10.60 5,900 11.20 9,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 113.80 (1.70) 50.8%
DCM 37.95 (0.45) 23.7%
DPM 35.80 (0.10) 16.6%
LAS 23.10 (0.20) 3.1%
BFC 44.80 (0.20) 3.0%
DHB 8.70 (-0.10) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 10.90 0 2,000 2,000
09:26 10.90 0 100 2,100
09:34 10.90 0 100 2,200
11:10 10.90 0 100 2,300
13:38 10.90 0 300 2,600
13:40 10.70 -0.20 200 2,800
14:10 11 0.10 4,000 6,800
14:11 11 0.10 1,400 8,200
14:46 11 0.10 1,200 9,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,443 (2.19) 0% 16.82 (0.02) 0%
2018 2,364 (2.41) 0% 7.99 (0.01) 0%
2019 2,600 (1.94) 0% 8.66 (0.01) 0%
2020 2,444.47 (1.86) 0% 8.12 (0.01) 0%
2021 2,019.94 (3.13) 0% 0.01 (0.06) 933%
2022 4,351 (3.79) 0% 24.04 (0.02) 0%
2023 4,363 (1.59) 0% 24.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV934,893658,077638,102950,3763,176,3313,788,5923,127,7761,861,3901,941,7332,414,6972,123,3642,188,7102,695,4242,845,605
Tổng lợi nhuận trước thuế5,6252,515-2,0247,00515,45126,82770,26914,34613,75416,24916,67729,31535,19738,322
Lợi nhuận sau thuế 4,4272,012-1,8265,60412,07321,31455,96511,26010,89012,89812,89523,35327,28429,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3201,509-1,3694,20312,07321,31446,87711,26010,89012,89812,89523,35327,28429,570
Tổng tài sản627,662334,524281,151533,680281,151314,264324,366250,709246,039350,909208,794224,513280,768272,171
Tổng nợ456,279166,682114,918365,986114,918138,940134,84295,78589,809193,16847,72965,014119,152109,000
Vốn chủ sở hữu171,384167,842166,233167,693166,233175,325189,523154,924156,230157,741161,065159,499161,615163,171


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |